1 |  | Các bài tập toán tin chuyên ngành khoa học máy tính / Nguyễn Quang Huy . - H. : Thanh niên, 2007. - 299tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 20cm. - ( Thế giới tin học ) Mã xếp giá: 004.0151 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000047209-11 |
2 |  | Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam chi nhánh thành phố Hồ Chí Minh của khách hàng vay tiêu dùng : Luận văn thạc sĩ Kinh tế : 8340201 / Trần Quang Huy ; Trịnh Thị Huyền Thương hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - ix,76 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 332.1753 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002117 |
3 |  | Cẩm nang ngân hàng đầu tư / Mạc Quang Huy . - H. : Thống kê, 2009. - 722tr. : Sơ đồ ; 24cm Mã xếp giá: 332.66 M11Đăng ký cá biệt: 2000002772-6 |
4 |  | Chủ tịch Hồ Chí Minh với Trung Quốc / Đặng Quang Huy . - Hà Nội : Chính trị quốc gia - Sự thật, 2012. - 370tr. ; 21cm Mã xếp giá: 327.597051Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000026503-4 |
5 |  | Dạy học trực tuyến và soạn sách điện tử với Macromedia Captivate / Phan Long, Phạm Quang Huy, Phùng Thị Nguyệt . - H. : Giao thông Vận tải, 2009. - 527tr. : minh họa ; 21cm Mã xếp giá: 370.0285 PĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022222-3 |
6 |  | Dòng chảy thời gian : Nghiên cứu, phê bình văn học / Nguyễn Quang Huynh . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2019. - 175 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.92209 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000038843 |
7 |  | Đánh giá chất lượng nước ngầm của khu vực xung quanh bãi chôn lấp rác Đa Phước, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài : SV2022-18 / Lý Ngọc Hải chủ nhiệm đề tài ; Huỳnh Khải Toàn, Phạm Vũ Quang Huy tham gia ; Nguyễn Thị Minh Thu hướng dẫn . - TP.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - vi, 47tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 363.739407Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000241 |
8 |  | Giao diện người và máy (HMI) - Lập trình với S7 và WINCC 6.0 / Trần Thu Hà chủ biên; Phạm Quang Huy . - [T.P. Hồ Chí Minh] : Hồng Đức, 2008. - 343tr. : minh họa ; 24cm. - ( Tự động hóa trong công nghiệp ) Mã xếp giá: 005.13 T77Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000047639-41 |
9 |  | Hệ thống thông tin kế toán : Accounting information system / Thiều Thị Tâm, Nguyễn Việt Hưng, Phạm Quang Huy ; Phan Đức Dũng hiệu đính . - H. : Thống kê, 2007. - 373tr. : Minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 657.0285 TĐăng ký cá biệt: 2000013384-7 |
10 |  | Khôi phục thông lượng nhiệt trên biên của thanh hữu hạn hai chiều từ các dữ liệu bên trong = Reconstruction of the heat flux on the boundary of a two-dimensional finite slab from interior data / ThS. Nguyễn Quang Huy . - TP.Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2021 Khoa học Đại học Sài Gòn Số 75 (03/2021), tr.80-88, |
11 |  | Làm kỹ xảo truyền hình với Panopticum, Starglow, Tinderbox, Adobe After Effects CS3 / Quang Hiển, Ánh Tuyết, Quang Huy biên soạn . - H. : Giao thông Vận tải, 2009. - 287tr. : Minh họa ; 24cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in). - ( Dựng phim và làm kỹ xảo với sự trợ giúp của máy tính ) Mã xếp giá: 006.696 L2Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD1006390, Lầu 2 TV: 2000047800 |
12 |  | Lập trình gia công khuôn nâng cao với Mastercam 10 - 12 / Mai Thị Hải, Quang Huy biên soạn . - Hà Nội : Hồng Đức, 2009. - 415tr. : minh họa ; 20cm + 1CD-ROM. - ( Thế giới CAD-CAM ) |
13 |  | Lập trình PLC-SCADA mạng truyền thông công nghiệp / Lê Ngọc Bích, Phạm Quang Huy . - Hà Nội : Bách Khoa Hà Nội, 2016. - 422 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 621.39 L43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000043088-92 |
14 |  | Lý Văn Sâm nhà văn đường rừng / Bùi Quang Huy . - Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai, 2005. - 673 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 928.597 B9Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030572 |
15 |  | Một thời nhớ mãi : Tập bút ký / Nguyễn Quang Huynh . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2019 . - 263 tr. ; 21 cm . - ( Đề án bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam ) Mã xếp giá: 895.922803Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000031414 |
16 |  | Nghiên cứu, thiết kế một số mạch đầu cuối cho hệ thống smart home : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học sinh viên : Mã số đề tài : SV2017 - 41 / Nguyễn Viết Duy chủ nhiệm đề tài ; Lý Trí An , Nguyễn Hà Quang Huy , Tăng Ngọc Mỹ Huyền tham gia ; Trần Minh Nhật hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - 53 , [5]tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 621.3815 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001105 |
17 |  | Nhập môn hệ điều hành Linux / Nguyễn Thanh Thủy chủ biên ; Nguyễn Quang Huy, Nguyễn Hữu Đức, Đinh Lan Anh . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2005. - 218 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 005.432 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003860-2 |
18 |  | Phát triển mô hình chăm sóc thú cưng bằng AI và lOT : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Hữu Phúc , Nguyễn Hữu Nghĩa ; Trần Quang Huy hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - viii, 52tr. ; 30cm Mã xếp giá: 006.7 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000216 |
19 |  | Photoshop CS toàn tập : xử lý ảnh và ứng dụng. P.2 / Phạm Quang Huy, Phùng Thị Nguyệt . - [k.Nxb.] : Giao thông Vận tải, 2004. - 237tr., 29cm. - ( Thế giới đồ họa ) Mã xếp giá: 006.68 P534 H99Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000047780-1, Lầu 2 TV: 2000048093 |
20 |  | Photoshop CS toàn tập. P.1 / Phạm Quang Huy, Phùng Thị Nguyệt . - [k.Nxb.] : Nxb.Giao thông Vận tải, 2004. - 238tr.; 29cm. - ( Thế giới đồ họa ) Mã xếp giá: 006.68 P534 H99Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000048092, Lầu 2 TV: TKV06015877 |
21 |  | Phục chế và xử lý ảnh với Power Retouche & Photoshop / Mai Thị Hải, Quang Huy, Phùng Thị Nguyệt biên soạn . - T.P. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2009. - 335tr. : minh họa ; 21cm + 1CD-ROM . - ( Thế giới đồ hoạ ) Mã xếp giá: 006.6 P577Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD1006381, Lầu 2 TV: 2000047748 |
22 |  | Sử dụng Orcad thiết kế mạch in / Lâm Quang Hải, Phạm Quang Huy dịch . - Hà Nội : Thống kê, 1994. - 511 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 620.004202Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000042764 |
23 |  | Thiên nhiên có gì lạ? / Jacques Lindecker, Dominique Leonie, Lucette Broassrd... ; Quang Huy dịch . - H. : Kim Đồng, 1999. - 47 tr. : minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 372.83 T43Đăng ký cá biệt: 2000020000 |
24 |  | Thơ ca trào phúng Việt Nam / Bùi Quang Huy biên soạn . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1996. - 380 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.922100Đăng ký cá biệt: 2000021853 |