Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  7  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Từ điển giáo khoa tiếng Việt tiểu học / Nguyễn Như Ý chủ biên ; Đào Thản, Nguyễn Đức Tồn ; Phan Xuân Thành cộng tác . - Tái bản lần thứ 7. - Hà Nội : Giáo dục, 2003. - 377 tr. : Minh họa màu, 20 cm
  • Mã xếp giá: 495.9223 N573 Y11
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012981
  • 2 Từ điển giải thích thành ngữ gốc Hán/ Nguyễn Như Ý, Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành . - H.: Văn hóa, 1994. - 395tr.: 20cm
  • Mã xếp giá: 495.922313 N573 Y11
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007046
  • 3 Từ điển thành ngữ Tiếng Việt phổ thông/ Nguyễn Như Ý chủ biên, Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành . - H.: Đại học Quốc gia, 2002. - 743tr.: 24cm
  • Mã xếp giá: 495.9223 N573 Y11
  • Đăng ký cá biệt: 2000001380, Lầu 2 KLF: 2000007095-6, Lầu 2 TV: TKV12031067, Lầu 2 TV: TKV12031910
  • 4 Từ điển Tiếng Việt thông dụng / Nguyễn Như Ý chủ biên; Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành . - Tái bản lần thứ năm. - H. : Giáo dục, 2008. - 923tr. ; 24cm
  • Mã xếp giá: 495.9223 N573 Y11
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007097
  • 5 Từ điển Tiếng Việt thông dụng/ Nguyễn Như Ý chủ biên, Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành . - H.: Giáo dục, 1996. - 1326tr.: 20cm
  • Mã xếp giá: 495.9223 N573 Y11
  • Đăng ký cá biệt: 2000001346, Lầu 2 KLF: 2000007092
  • 6 Từ điển Tiếng Việt thông dụng/ Nguyễn Như Ý chủ biên, Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành . - H.: Giáo dục, 1998. - 923tr.: 24cm
  • Mã xếp giá: 495.9223 N573 Y11
  • Đăng ký cá biệt: 2000001334, 2000020644, Lầu 2 KLF: 2000007093-4
  • 7 Từ điển Tiếng Việt thông dụng/ Nguyễn Như Ý chủ biên, Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành . - H.: Giáo dục, 1998. - 923tr.: 24cm
  • Mã xếp giá: 495.9223 N573 Y11
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05014113
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.126.696

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến