1 |  | Bản sắc văn hoá Việt Nam / Phan Ngọc . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 1998. - 585 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 306.09597 Đăng ký cá biệt: 7000000214 |
2 |  | Cách giải thích văn học bằng ngôn ngữ học / Phan Ngọc . - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2000. - 221 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 400 P535 NĐăng ký cá biệt: 7000000220 |
3 |  | Con cáo mù : Tập truyện ngắn / Chu Ngọc Phan . - Hà Nội : Hội nhà văn, 2020. - 255 tr. ; 21 cm . - ( Đề án bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam ) Mã xếp giá: 895.9223 CĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000048513 |
4 |  | Dưới ánh hỏa châu : Hoài ký / Hoàng Phủ Ngọc Phan . - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2012 . - 217 tr. ; 20cm . - ( Đáp lời sông núi ) Mã xếp giá: 895.922803Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000031251 |
5 |  | Kể chuyện Hoàng Hoa Thám : Truyện thơ / Chu Ngọc Phan . - Hà Nội : Sân khấu, 2019. - 619 tr. ; 21 cm. - ( Đề án bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam ) Mã xếp giá: 895.9221 CĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000048836 |
6 |  | Mẹo giải nghĩa từ Hán việt và chữa lỗi chính tả / Trần Trọng San . - Hà Nội : Thanh niên, 2000. - 576 tr Mã xếp giá: 495.17 P53Đăng ký cá biệt: 7000000317 |
7 |  | Một cách tiếp cận văn hóa / Phan Ngọc . - Tp. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2000. - 460 tr Mã xếp giá: 305.8 P535Đăng ký cá biệt: 7000000323 |
8 |  | Mỹ học. T.1 / Heghen ; Phan Ngọc giới thiệu và dịch . - Hà Nội : Văn học, 1999. - 917 tr Mã xếp giá: 111.8507 HĐăng ký cá biệt: 7000000320 |
9 |  | Mỹ học. T.2 / Heghen ; Phan Ngọc giới thiệu và dịch . - Hà Nội : Văn học, 1999. - 839 tr Mã xếp giá: 111.8507 HĐăng ký cá biệt: 7000000321 |
10 |  | Nghìn xưa Động Giáp : Truyện thơ / Chu Ngọc Phan . - Hà Nội : Hội nhà văn, 2019. - 451 tr. ; 21 cm. - ( Đề án bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam ) Mã xếp giá: 895.9221 C559 P54Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000049527 |
11 |  | Ngôn ngữ phê bình văn học trong Nhà văn hiện đại của Vũ Ngọc Phan : Luận văn thạc sĩ Ngữ văn : 60.22.01 / Võ Thị Thanh Trúc ; Đặng Lưu hướng dẫn khoa học . - Nghệ An : Trường Đại học Vinh, 2011. - 97 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 928.95922 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100000689 |
12 |  | Nhà văn hiện đại : Phê bình văn học. Q.1 / Vũ Ngọc Phan . - [Kđ.] : [Knxb.], [????]. - 191 tr Mã xếp giá: 809.89597 Đăng ký cá biệt: : KHXH23000355 |
13 |  | Nhà văn hiện đại : Phê bình văn học. Q.2 / Vũ Ngọc Phan . - [Kđ.] : [Knxb.], [????]. - 439 tr Mã xếp giá: 809.89597 Đăng ký cá biệt: : KHXH23000356 |
14 |  | Nhà văn hiện đại : Phê bình văn học. Q.3 / Vũ Ngọc Phan . - [Kđ.] : [Knxb.], [????]. - 806 tr Mã xếp giá: 809.89597 Đăng ký cá biệt: : KHXH23000357 |
15 |  | Nhà văn hiện đại : Phê bình văn học. Q.4 / Vũ Ngọc Phan . - In lần thứ ba. - Hà Nội : Thăng Long, 1960. - 1019 tr Mã xếp giá: 809.89597 Đăng ký cá biệt: : KHXH23000416 |
16 |  | Nhà văn hiện đại : Phê bình văn học. Q.4 / Vũ Ngọc Phan . - [Kđ.] : [Knxb.], [????]. - 1019 tr Mã xếp giá: 809.89597 Đăng ký cá biệt: : KHXH23000358 |
17 |  | Nhà văn hiện đại : Phê bình văn học. Q.5 / Vũ Ngọc Phan . - [Kđ.] : [Knxb.], [????]. - 1266 tr Mã xếp giá: 809.89597 Đăng ký cá biệt: : KHXH23000359 |
18 |  | Nhà văn hiện đại : Phê bình văn học. Q.5 / Vũ Ngọc Phan . - In lần thứ ba. - Hà Nội : Thăng Long, 1960. - 1266 tr Mã xếp giá: 809.89597 Đăng ký cá biệt: : KHXH23000419 |
19 |  | Nhà văn hiện đại : Phê bình văn học. T.1 / Vũ Ngọc Phan; Trần Hữu Tá viết lời bạt . - H.: Khoa học xã hội, 1994. - 583 tr.; 19 cm Mã xếp giá: 809.89597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000040178 |
20 |  | Nhà văn hiện đại : Phê bình văn học. T.1 / Vũ Ngọc Phan; Trần Hữu Tá viết lời bạt . - H.: Khoa học xã hội, 1989. - 582tr.; 19cm Mã xếp giá: 809.89597 V986 P53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000040177, Lầu 2 TV: TKV05005483 |
21 |  | Nhà văn hiện đại : Phê bình văn học. T.2 / Vũ Ngọc Phan; Trần Hữu Tá viết lời bạt . - H.: Khoa học xã hội, 1989. - 609tr.; 19cm Mã xếp giá: 809.89597 V986 P53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000040179-80 |
22 |  | Nhà văn hiện đại : Phê bình văn học. T.2 / Vũ Ngọc Phan; Trần Hữu Tá viết lời bạt . - H.: Khoa học xã hội, 1994. - 563 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 809.89597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000040181 |
23 |  | Nhà văn hiện đại : Phê bình văn học. T.2 / Vũ Ngọc Phan; Trần Hữu Tá viết lời bạt . - H.: Khoa học xã hội, 1998. - 708 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 809.89597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000040182 |
24 |  | Nhạc cụ các dân tộc Việt Nam / Ngọc Phan, Bùi Ngọc Phương . - H. : Giáo dục, 2007. - 320tr. : Minh hoạ màu; 24cm Mã xếp giá: 784.19597 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000039456 |