1 | | Bí quyết luyện đọc tiếng Anh/ Phan Hà chủ biên . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1999. - 95tr., 20cm Mã xếp giá: 420.1107 PĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010211-8 |
2 | | Bí quyết luyện viết tiếng Anh/ Phan Hà chủ biên . - H.: Giáo dục, 1998. - 95tr., 20cm Mã xếp giá: 420.1107 PĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010219-27 |
3 | | Bí quyết luyện viết tiếng Anh/ Phan Hà chủ biên . - Tái bản lần thứ hai. - H.: Giáo dục, 2001. - 95tr., 20cm. - ( Tủ sách ngoại ngữ chuyên đề ) |
4 | | My First Golden Dictionary/ Mary Reed, Edith Osswald; Lương Tú Minh dịch . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1989. - 59tr., 20cm Mã xếp giá: 423 R325Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010332-3 |
5 | | My Vocabulary Treasure 1/ Phan Hà, Hòang Mai . - H.: Giáo dục, 1998. - 160tr., 20cm Mã xếp giá: 421.52 P53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010339-42 |
6 | | My Vocabulary Treasure 2/ Phan Hà, Hòang Mai . - H.: Giáo dục, 1998. - 189tr., 20cm Mã xếp giá: 421.52 P53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0500997, Lầu 2 TV: 2000010334-8, Lầu 2 TV: TKV05001174-5, Lầu 2 TV: TKV05001177, Lầu 2 TV: TKV05001179, Lầu 2 TV: TKV05001182 |
7 | | Tính từ tiếng anh / Phan Hà chủ biên . - H. : Giáo dục , 2005. - 95 tr. ; 20 cm. - ( Tủ sách ngoại ngữ chuyên đề ) Mã xếp giá: 421.52 P53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010170-4, Lầu 2 TV: TKV07017247, Lầu 2 TV: TKV07017250, Lầu 2 TV: TKV07017252-3, Lầu 2 TV: TKV07017256 |