1 | | Bài tập giáo dục học : Sách dành cho Cao đẳng Sư phạm / Phạm Viết Vượng . - H. : Đại học Sư phạm , 2007. - 140tr. ; 24cm Mã xếp giá: 370.076 P534 V99Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006273-82, Lầu 1 TV: GT07041993-2024, Lầu 1 TV: GT07042026-8, Lầu 1 TV: GT07042030, Lầu 1 TV: GT07042036, Lầu 1 TV: GT07042039-40, Lầu 1 TV: GT07042042 |
2 | | Đánh giá khả năng thực hiện chương trình, sách giáo khoa mới của giáo viên tiểu học và trung học cơ sở : Đề tài KHCN độc lập cấp nhà nước : 6393-4 ; ĐTĐL-2004/23 / Phạm Viết Vượng chủ nhiệm đề tài nhánh . - H. , 2006. - 132tr Mã xếp giá: 371.1022 P534 V99Đăng ký cá biệt: : CSDL10000096 |
3 | | Giáo dục học / Phạm Viết Vượng . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 233 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 370.1 P534 V99Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022264-6 |
4 | | Giáo dục học : Giáo trình dành cho các trường đại học và cao đẳng sư phạm / Phạm Viết Vượng . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2017. - 412 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 370.71 P534 V99Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006346-9, Lầu 1 TV: GT17052342 |
5 | | Giáo dục học : Giáo trình dành cho các trường đại học và cao đẳng sư phạm / Phạm Viết Vượng . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2010. - 418 tr. : Minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 370.710711 P534 V99Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006497-8 |
6 | | Giáo dục học đại cương / Phạm Viết Vượng . - Hà Nội : Giáo dục, 1996. - 230 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 370.71 P534 V99Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006021-3, Lầu 1 TV: GT05018302, Lầu 1 TV: GT05018305 |
7 | | Giáo trình giáo dục học. T. 1 / Trần Thị Tuyết Oanh chủ biên ; Phạm Khắc Chương,... [và nh.ng. khác] . - In lần thứ mười sáu. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2016. - 279 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 370 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006352-5, Lầu 1 TV: GT17052307 |
8 | | Giáo trình giáo dục học. T. 2 / Trần Thị Tuyết Oanh chủ biên ; Phạm Khắc Chương,... [và nh.ng. khác] . - In lần thứ mười. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2016. - 188 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 370 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006499-503 |
9 | | Lí luận giáo dục : Sách dùng cho các trường cao đẳng sư phạm / Phạm Viết Vượng . - H. : ĐH Sư phạm , 2005. - 130tr. , 24cm Mã xếp giá: 378.07 P534 V99Đăng ký cá biệt: 2000018769-70, Lầu 1 TV: 1000006803-12, Lầu 1 TV: GT05029030, Lầu 1 TV: GT05029032-6, Lầu 1 TV: GT05029038-43, Lầu 1 TV: GT05029045-51, Lầu 1 TV: GT05029053-5, Lầu 1 TV: GT05029058-62, Lầu 1 TV: GT05029064-7, Lầu 1 TV: GT05029071, Lầu 1 TV: GT05029073-9 |
10 | | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học : Giáo trình dùng cho học viên cao học và nghiên cứu sinh / Phạm Viết Vượng . - In lần thứ hai (có sửa chữa). - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 169 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 001.42 P534 V99Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003471-84, Lầu 1 TV: GT05023345, Lầu 1 TV: GT05025623, Lầu 1 TV: GT05033755, Lầu 1 TV: GT06037733-4, Lầu 1 TV: GT06037739-41, Lầu 1 TV: GT06037743, Lầu 1 TV: GT06037745-9, Lầu 2 KLF: TKD0501519 |
11 | | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học: Giáo trình dùng cho học viên cao học và nghiên cứu sinh/ Phạm Viết Vượng . - In lần thứ tư. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004. - 199tr.; 21cm Mã xếp giá: 001.42 P534 V99Đăng ký cá biệt: 2000002370-4, Lầu 1 TV: 1000003485-6, Lầu 1 TV: GT09046385-92 |
12 | | Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm / Phạm Viết Vượng . - Tái bản lần thứ ba. - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 99 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 370.1 P534 V99Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006084-6, Lầu 1 TV: GT05018317, Lầu 1 TV: GT05018319, Lầu 1 TV: GT05018321-2, Lầu 1 TV: GT05018324, Lầu 1 TV: GT05031350, Lầu 1 TV: GT05033170 |
13 | | Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm / Phạm Viết Vượng . - H. : Giáo dục, 1998. - 103 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 370.1 P534 V99Đăng ký cá biệt: 2000011566-9 |
14 | | Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục : Tài liệu dùng cho các trường Đại học Sư phạm và Cao đẳng Sư phạm / Phạm Viết Vượng . - Hà Nội : [KNxb.], 1995. - 102 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 370.1 P534 V99Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006087-9, Lầu 1 TV: GT05018225-6, Lầu 1 TV: GT05018228-33, Lầu 1 TV: GT05018236, Lầu 1 TV: GT05018241-2, Lầu 1 TV: GT05018244, Lầu 1 TV: GT05025588-9, Lầu 1 TV: GT05033705-7 |
15 | | Quản lí hành chính nhà nước và quản lí ngành giáo dục và đào tạo / Phạm Viết Vượng ch.b ; Ngô Thành Can [và nh. ng. khác] . - Hà Nội : ĐH Sư phạm, 2003. - 306 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 344.597 Q1Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005636-45, Lầu 1 TV: GT05021515, Lầu 1 TV: GT05021517, Lầu 1 TV: GT05021519, Lầu 1 TV: GT05021522-5, Lầu 1 TV: GT05021527-8, Lầu 1 TV: GT05021530-6, Lầu 1 TV: GT05021538-41, Lầu 1 TV: GT05031273, Lầu 1 TV: GT05031275-86, Lầu 1 TV: GT05033711 |