1 |  | Bài tập Sinh học 10 / Phạm Văn Ty chủ biên; Ngô Văn Hưng, Đoàn Thị Bích Liên . - H. : Giáo dục, 2008. - 136tr. ; 24cm |
2 |  | Công nghệ sinh học. T.5, Công nghệ vi sinh và môi trường / Phạm Văn Ty, Vũ Nguyên Thành . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2007. - 175tr. ; 27cm Mã xếp giá: 660.6 P534 T98Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000040947, Lầu 2 TV: TKV08018039 |
3 |  | Miễn dịch học/ Phạm Văn Ty . - In lần thứ hai. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004. - 177tr.: minh họa; 27cm Mã xếp giá: 616.079 P5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000042637-41, Lầu 2 TV: TKV09020841, Lầu 2 TV: TKV09020843, Lầu 2 TV: TKV09020845 |
4 |  | Vi sinh vật học - Tập I / Nguyễn Lân Dũng, Phạm Văn Ty, Dương Đức Tiến . - In lại lần thứ hai, có sửa chữa và bổ sung. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1980. - 593tr.: minh họa; 20cm Mã xếp giá: 579 N573 DĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05011177-8 |
5 |  | Vi sinh vật học / Nguyễn Lân Dũng chủ biên; Nguyễn Đình Quyến, Phạm Văn Ty . - Tái bản lần thứ tám. - H.: Giáo dục, 2009. - 519tr.: minh họa ; 27cm Mã xếp giá: 579.0711 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0904070, Lầu 2 TV: 2000042033-5, Lầu 2 TV: TKV09020448-9, Lầu 2 TV: TKV09020452-3, Lầu 2 TV: TKV09020455-6 |
6 |  | Vi sinh vật học / Nguyễn Lân Dũng chủ biên; Nguyễn Đình Quyến, Phạm Văn Ty . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2008. - 519tr. : minh họa ; 27cm Mã xếp giá: 579.0711 N573 D92Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000042032, Lầu 2 TV: TKV08019004-6, Lầu 2 TV: TKV12031523 |
7 |  | Vi sinh vật học / Nguyễn Lân Dũng chủ biên; Nguyễn Đình Quyến, Phạm Văn Ty . - Tái bản lần thứ sáu. - H. : Giáo dục, 2007. - 519tr. : minh họa ; 27cm Mã xếp giá: 579.0711 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000042031, Lầu 2 TV: TKV08017999 |