1 |  | Lược sử Mỹ thuật và mỹ thuật học: Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm/ Chu Quang Trứ,Phạm Thị Chỉnh, Nguyễn Thái Lai . - H.: Giáo dục, 1998. - 436tr.: minh họa,ảnh vẻ, 20cm Mã xếp giá: 700.959707Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000008548 |
2 |  | Giáo trình mĩ thuật : Dành cho hệ Cao đẳng Sư phạm Mầm non / Phạm Thị Chỉnh, Trần Tiểu Lâm . - H. : Giáo dục, 2008. - 151tr. : minh họa màu; 24cm Mã xếp giá: 700.0711 PĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000008358-62 |
3 |  | Giáo trình mĩ thuật học / Trần Tiểu Lâm, Phạm Thị Chỉnh . - In lần thứ 3. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2013. - 167 tr. : Ảnh màu minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 700.071 T7Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000011904-13 |
4 |  | Giáo trình Mĩ thuật học : Sách dành cho Cao đẳng Sư phạm / Trần Tiểu Lâm, Phạm Thị Chỉnh . - H. : Đại học Sư phạm, 2007. - 168tr. : minh họa màu ; 24cm Mã xếp giá: 700.071 T772 L21Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000011914-23, Lầu 1 TV: GT07043023-36, Lầu 1 TV: GT07043038-53, Lầu 1 TV: GT07043055, Lầu 1 TV: GT07043061-2, Lầu 1 TV: GT07043065-7, Lầu 1 TV: GT07043069-70, Lầu 1 TV: GT07043072 |
5 |  | Lịch sử mĩ thuật thế giới / Phạm Thị Chỉnh . - In lần thứ năm. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2012. - 214 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 700.907 P5Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT14051170-1 |
6 |  | Lịch sử mĩ thuật thế giới : Giáo trình Cao đẳng sư phạm / Phạm Thị Chỉnh . - Hà Nội : ĐH Sư phạm, 2004. - 214 tr. : Minh họa, (một phần màu) ; 24 cm Mã xếp giá: 700.907 P534 C54Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000011933-40, Lầu 1 TV: GT05012022-4, Lầu 1 TV: GT05012026-8, Lầu 1 TV: GT05012030-2, Lầu 1 TV: GT05016193-218, Lầu 1 TV: GT05016220-9, Lầu 1 TV: GT06037713-6, Lầu 1 TV: GT06037720-2 |
7 |  | Lịch sử mĩ thuật Việt Nam / Phạm Thị Chỉnh . - In lần thứ 6. - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2013. - 290 tr. : Minh họa màu ; 24 cm Mã xếp giá: 700.9597 PĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT14051195-6 |
8 |  | Lịch sử mĩ thuật Việt Nam / Phạm Thị Chỉnh . - H: Đại học sư phạm, 2005. - 290 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 700.9597 P534 C54Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000011893-903, Lầu 1 TV: GT05034620, Lầu 1 TV: GT05034622-4, Lầu 1 TV: GT05034628-9, Lầu 1 TV: GT05034634-5, Lầu 1 TV: GT05034640-69 |