1 | | Cơ học lượng tử. T. 1 / Phạm Quý Tư, Đỗ Đình Thành . - Hà Nội : ĐH Sư phạm Hà Nội I, 1995. - 163 tr. : Minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 530.1207 PĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05012056-7, Lầu 2 TV: TKV16035679 |
2 | | Dao động và sóng / Phạm Quý Tư . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2009. - 199 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 530.41607 Đăng ký cá biệt: : KHTN19000007 |
3 | | Dao động và sóng / Phạm Quý Tư, Nguyễn Thị Bảo Ngọc . - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 147 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 530.41607 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000010062-9, Lầu 1 TV: GT05005304 |
4 | | Dao động và sóng/ Phạm Quý Tư . - H.: Đại học sư phạm, 2005. - 197tr.: minh họa, 24cm Mã xếp giá: 530.41607 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007727-36, Lầu 1 TV: GT05034670-2, Lầu 1 TV: GT05034676-8, Lầu 1 TV: GT05034683-5, Lầu 1 TV: GT05034689-719 |
5 | | Nhiệt động lực học / Phạm Quý Tư . - Hà Nội : Đại học quốc gia. - 218 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 536.707 P5Đăng ký cá biệt: : KHTN19000021 |
6 | | Tính chất các định luật Vật lí / Richard Feynman; Hòang Quý, Phạm Quý Tư dịch . - Tái bản lần thứ ba . - H.: Giáo dục, 2001. - 187tr.: minh họa, 20cm Mã xếp giá: 530 F435Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05011863-6 |
7 | | Vật lí 10 : Nâng cao / Nguyễn Thế Khôi tổng chủ biên ; Phạm Quý Tư chủ biên ; Lương Tất Đạt,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ ba. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 332 tr. : Minh họa màu ; 24 cm Mã xếp giá: 530.712 V3Đăng ký cá biệt: : KHTN22000090 |
8 | | Vật lí 10 : Nâng cao : Sách giáo viên / Nguyễn Thế Khôi tổng chủ biên ; Phạm Quý Tư chủ biên ; Lương Tất Đạt,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 2006. - 279 tr. : Minh họa màu ; 24 cm Mã xếp giá: 530.712 V3Đăng ký cá biệt: : KHTN22000092 |