1 | | Mĩ thuật 1 / Phạm Văn Tuyến tổng chủ biên ; Nguyễn Thị Đông chủ biên ; Phạm Đình Bình, ...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2021. - 79 tr. : Minh họa màu ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 372.5207 MĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000420-4 |
2 | | Mĩ thuật 1 : Sách giáo viên / Phạm Văn Tuyến tổng chủ biên ; Nguyễn Thị Đông chủ biên ; Phạm Đình Bình, Nguyễn Hải Kiên . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2020. - 128 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 372.5207 MĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001021-5 |
3 | | Mĩ thuật 6 / Phạm Văn Tuyến Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Ngô Thị Hường, ...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2021. - 71 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 700.712 M6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001586-90 |
4 | | Mĩ thuật 6 : Sách giáo viên / Phạm Văn Tuyến Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Ngô Thị Hường, ...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2021. - 143 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 700.712 M6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000871-5 |
5 | | Mĩ thuật 7 / Phạm Văn Tuyến Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Ngô Thị Hường, ...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 71 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 700.712 M6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001631-5 |
6 | | Mĩ thuật 7 : Sách giáo viên / Phạm Văn Tuyến Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Ngô Thị Hường, ...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 131 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 700.712 M6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000716-20 |
7 | | Mĩ thuật 8 / Phạm Văn Tuyến Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Trần Từ Duy, ...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 70 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 700.712 M6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001716-20 |
8 | | Mĩ thuật 8 : Sách giáo viên / Phạm Văn Tuyến Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Trần Từ Duy, ...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 131 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 700.712 M6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000771-5 |