Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  8  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài tập quy hoạch tuyến tính / Phí Mạnh Ban . - Tái bản lần thứ tư. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2014. - 379 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 519.7076 P
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV14033657-8
  • 2 Bài tập quy hoạch tuyến tính / Phí Mạnh Ban . - Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa. - H. : Đại học Sư phạm , 2007. - 379tr. ; 21cm
  • Mã xếp giá: 519.7076 P
  • Đăng ký cá biệt: : CS2LH12006404, 2000020757-8, Lầu 2 KLF: TKD0803728, Lầu 2 TV: TKV08018589-603
  • 3 Bài tập quy hoạch tuyến tính / Phí Mạnh Ban . - Tái bản lần thứ sáu có chỉnh lí. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2017. - 339 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 519.7076 P
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024900-2
  • 4 Đại số tuyến tính : Giáo trình Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Duy Thuận chủ biên ; Phí Mạnh Ban, Nông Quốc Chinh . - Hà Nội : ĐH Sư phạm, 2004. - 408 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 512.50711
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000009093-102, Lầu 1 TV: GT05000481-99, Lầu 1 TV: GT05000510-30
  • 5 Giáo trình lí thuyết trò chơi : Sách dành cho Cao đẳng Sư phạm / Phí Mạnh Ban . - H. : Đại học Sư Phạm , 2007. - 107tr.; 24cm
  • Mã xếp giá: 519.307071
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000009455-64, Lầu 1 TV: GT07038923-4, Lầu 1 TV: GT07038926-30, Lầu 1 TV: GT07038933, Lầu 1 TV: GT07038939-72, Lầu 1 TV: GT09044767, Lầu 1 TV: GT09044769
  • 6 Quy hoạch tuyến tính : Giáo trình cao đẳng sư phạm / Phí Mạnh Ban . - Hà Nội : [KNxb.], 2004. - 192 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 519.720711
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000010295-304, Lầu 1 TV: GT05001178-9, Lầu 1 TV: GT05001184, Lầu 1 TV: GT05001186, Lầu 1 TV: GT05001188, Lầu 1 TV: GT05001192-205
  • 7 Quy hoạch tuyến tính : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / Phí Mạnh Ban . - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 111 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 519.720711
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT06035772
  • 8 Quy hoạch tuyến tính: Giáo trình cao đẳng sư phạm/ Phí Mạnh Ban . - H.: ĐH Sư phạm, 2005. - 194tr.; 24cm
  • Mã xếp giá: 519.720711
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000009435-44, Lầu 1 TV: GT05029931-2, Lầu 1 TV: GT05029934, Lầu 1 TV: GT05029936-7, Lầu 1 TV: GT05029939, Lầu 1 TV: GT05029941, Lầu 1 TV: GT05029943-5, Lầu 1 TV: GT05029948, Lầu 1 TV: GT05029951-8, Lầu 1 TV: GT05029960-4, Lầu 1 TV: GT05029966-80
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.126.696

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến