1 | | Bộ luật hình sự, pháp lệnh tổ chức điều tra hình sự và các văn bản mới hướng dẫn thi hành / Hoàng Anh sưu tầm và hệ thống hóa . - H. : Hồng Đức, 2010. - 520tr. ; 21cm Mã xếp giá: 345.597 B6Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD1007193, Lầu 2 TV: 2000024409-11, Lầu 2 TV: 2000024491-5, Lầu 2 TV: TKV10028025-33, Lầu 2 TV: TKV10028039-41 |
2 | | Bộ luật lao động 2007-luật bảo hiểm xã hội-pháp lệnh cán bộ công chức-chính sách xã hội mới đối với cán bộ công chức và người lao động Việt Nam . - H. : Lao động-Xã hội , 2007. - 627tr. ; 28cm + 1 CD-ROM (4 3/4in). - ( Cẩm nang pháp luật dành cho cán bộ tổ chức nhân sự ) Mã xếp giá: 344.597012Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024672-3 |
3 | | Các luật pháp lệnh của Quốc hội ủy ban thường vụ Quốc hội khóa X ban hành các năm 2000 - 2002 . - H.: Chính trị quốc gia, 2002. - 909tr. ; 24cm Mã xếp giá: 340.09597 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000025514-5 |
4 | | Các luật và pháp lệnh trong lĩnh vực văn hóa, xã hội, giáo dục, thể thao, du lịch, khoa học công nghệ và môi trường . - H. : Chính trị Quốc gia, 2001. - 574tr. ; 22cm Mã xếp giá: 340.9597 CĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000025575 |
5 | | Luật Thuế xuất nhập khẩu: Pháp lệnh về tự vệ trong nhập khẩu hàng hóa nước ngoài vào Việt Nam . - H.: Thế giới, 2007. - 109tr.; 21cm Mã xếp giá: 343.056 L9Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0905052, Lầu 2 TV: 2000025444-8, Lầu 2 TV: TKV10024555-6, Lầu 2 TV: TKV10024558-9, Lầu 2 TV: TKV10024561-2, Lầu 2 TV: TKV10024564-6, Lầu 2 TV: TKV10024568, Lầu 2 TV: TKV10024570, Lầu 2 TV: TKV12031695-7 |
6 | | Những điều cần biết về Pháp lệnh cán bộ công chức, pháp lệnh chống tham nhũng, pháp lệnh thực hành tiết kiệm, chống lãng phí . - H.: Lao động, 1999. - 243tr., 20cm Mã xếp giá: 342.597 N5Đăng ký cá biệt: 2000011019, Lầu 2 TV: 2000025253 |
7 | | Pháp lệnh án phí, lệ phí tòa án . - H. : Chính trị Quốc gia, 2009. - 43tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 345.597 P5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0904631, Lầu 2 TV: 2000024808-12, Lầu 2 TV: TKV09023652, Lầu 2 TV: TKV09023654, Lầu 2 TV: TKV09023656, Lầu 2 TV: TKV09023878 |
8 | | Pháp lệnh án phí, lệ phí tòa án và văn bản hướng dẫn thi hành . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia - sự thật, 2012. - 71 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 343.597057Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000025045-6 |
9 | | Pháp lệnh bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và văn bản hướng dẫn thi hành . - H.: Chính trị Quốc gia, 2008. - 187tr.; 19cm Mã xếp giá: 343.597071Đăng ký cá biệt: 2000011441, Lầu 2 KLF: TKD0905091, Lầu 2 TV: 2000025052-6, Lầu 2 TV: TKV10025413, Lầu 2 TV: TKV10025418, Lầu 2 TV: TKV10025420 |
10 | | Pháp lệnh cán bộ, công chức . - H. : Chính trị Quốc gia, 2000. - 30 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 342.597 P5Đăng ký cá biệt: 2000011032-3 |
11 | | Pháp lệnh cán bộ, công chức . - H. : Chính trị Quốc gia, 2006. - 63 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 342.597 P5Đăng ký cá biệt: 2000011017-8 |
12 | | Pháp lệnh cán bộ, công chức/ Pháp Lệnh . - H.: Chính trị quốc gia, 1998. - 30tr., 19cm Mã xếp giá: 342.597 P5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000025270 |
13 | | Pháp lệnh chống tham nhũng . - H.: Chính trị quốc gia, 1998. - 34tr. ; 19cm Mã xếp giá: 364.9597 PĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022651-2 |
14 | | Pháp lệnh dân số và văn bản hướng dẫn thi hành . - H. : Chính trị quốc gia, 2004. - 85 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 344.048 P5Đăng ký cá biệt: 2000011183-4 |
15 | | Pháp lệnh pháp điển hệ thống quy phạm pháp luật . - Hà Nội : Chính trị quốc gia - Sự thật, 2012. - 17 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 348.597 P5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024175 |
16 | | Pháp lệnh Thủ tục bắt giữ tàu biển . - H.: Chính trị Quốc gia, 2008. - 65tr.; 19cm Mã xếp giá: 343.597096Đăng ký cá biệt: 2000011418-9, Lầu 2 KLF: TKD0905062, Lầu 2 KLF: TKD0905173, Lầu 2 TV: 2000025087-91, Lầu 2 TV: TKV10024601, Lầu 2 TV: TKV10024603, Lầu 2 TV: TKV10024605-6, Lầu 2 TV: TKV10024608, Lầu 2 TV: TKV10024610, Lầu 2 TV: TKV10024612-6 |
17 | | Pháp lệnh thực hành tiết kiệm, chống lãng phí/ Pháp lệnh . - H.: Chính trị quốc gia, 1998. - 31tr., 19cm Mã xếp giá: 343.597 P5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024993-4 |
18 | | Pháp lệnh ưu đãi người có công với cách mạng năm 2005 và các pháp lệnh sửa đổi, bổ sung năm 2007, 2012 . - Hà Nội : Chính trị quốc gia - Sự thật, 2012. - 118 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 343.011 P5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000025382-3 |
19 | | Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính (Đã được sửa đổi, bổ sung) / Hoàng Anh hệ thống hóa . - T. P. Hồ Chí Minh : Hồng Đức , 2010. - 162 tr. ; 19cm Mã xếp giá: 342.597 P5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000025251-2 |
20 | | Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính 2007 các qui định xử phạt mới nhất trong các lĩnh vực, ngành nghề (thuế, kế hoạch và đầu tư, hải quan chứng khoán, xây dựng, giao thông...) . - Hà Nội : Tài chính, 2007. - 759 tr. ; 28 cm Mã xếp giá: 342.597 P5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000025317 |
21 | | Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính năm 2002 . - H. : Chính trị Quốc gia , 2009. - 114tr. ; 19cm Mã xếp giá: 342.597 P5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0904517, Lầu 2 TV: 2000025244-8, Lầu 2 TV: TKV09023533-4, Lầu 2 TV: TKV09023536, Lầu 2 TV: TKV09023863 |
22 | | Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính và các văn bản hướng dẫn thi hành / Sưu tầm và biên soạn Nguyễn Sỹ Đại . - H.: Công an nhân dân , 2006. - 1119tr. ; 27cm Mã xếp giá: 342.023 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000025224 |
23 | | Tìm hiểu pháp lệnh công an xã và quy chế tạm giữ, tạm giam theo thủ tục hành chính . - H. : Lao động - xã hội, 2009. - 59tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 347.59705 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0904520, Lầu 2 TV: 2000024135-9, Lầu 2 TV: TKV09023557, Lầu 2 TV: TKV09023559, Lầu 2 TV: TKV09023562, Lầu 2 TV: TKV09023866 |
24 | | Tìm hiểu pháp luật về thuế thu nhập cá nhân: Hệ thống những văn bản mới nhất: Pháp lệnh, Nghị định hướng dẫn, Thông tư hướng dẫn, Công văn hướng dẫn/ Lê Kiên sưu tầm và hệ thống hóa . - H.: Lao động Xã hội, 2006. - 496tr.; 21cm Mã xếp giá: 343.59705 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000025124-5 |