1 | | Atlas 1 : Learning-centered communication / David Nunan . - Boston, MA : Heinle & Heinle Pub., 1995. - 136 tr. : Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 428.0076 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007258 |
2 | | Atlas 1 : Learning-centered communication / David Nunan ; Fran Byrnes viết ghi chú . - Teacher's extended ed. - Boston, MA : Heinle & Heinle Pub., 1995. - xxi, 167 tr. : Minh họa màu ; 28x23 cm Mã xếp giá: 428 N972Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007246 |
3 | | Atlas 1&2 : Learning-centered communication / David Nunan, Mary Lee Wholey, Adrianne Sklar . - Boston, MA : Heinle & Heinle Pub., 1996. - vii, 160 tr. ; 28 cm Mã xếp giá: 428 N972Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007236 |
4 | | Atlas 2 : Learning-centered communication / David Nunan ; Fran Byrnes viết ghi chú . - Teacher's extended ed. - Boston, MA : Heinle & Heinle Pub., 1995. - xxi, 173 tr. : Minh họa màu ; 28x23 cm Mã xếp giá: 428 N972Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007245 |
5 | | Atlas 3 : Learning-centered communication / David Nunan . - Boston, MA : Heinle & Heinle Pub., 1995. - 136 tr. : Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 428.0076 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007259 |
6 | | Atlas 3 : Learning-centered communication / David Nunan ; Fran Byrnes viết ghi chú . - Teacher's extended ed. - Boston, MA : Heinle & Heinle Pub., 1995. - xxi, 178 tr. : Minh họa màu ; 28x23 cm Mã xếp giá: 428 N972Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007244 |
7 | | Atlas 3 : Sample tape: Teacher and workbook [Cassette] / David Nunan . - Boston, MA : Heinle & Heinle Pub., 1995. - 1 băng Cassette : Tiếng Mã xếp giá: 428.0076 NĐăng ký cá biệt: : CS11000114, : CS11000116 |
8 | | Atlas 3&4 : Learning-centered communication / David Nunan, Mary Lee Wholey, Adrianne Sklar . - Boston, MA : Heinle & Heinle Pub., 1996. - vii, 159 tr. ; 28 cm Mã xếp giá: 428 N972Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007241 |
9 | | Atlas 4 : Learning-centered communication / David Nunan . - Boston, MA : Heinle & Heinle Pub., 1995. - 136 tr. : Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 428.0076 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007260 |
10 | | Atlas 4 : Learning-centered communication / David Nunan ; Fran Byrnes viết ghi chú . - Teacher's extended ed. - Boston, MA : Heinle & Heinle Pub., 1995. - xxi, 178 tr. : Minh họa màu ; 28x23 cm Mã xếp giá: 428 N972Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007243 |
11 | | Dẫn nhập phân tích diễn ngôn/ David Nunan; Hồ Mỹ Huyền, Trúc Thanh dịch . - H. : Giáo dục, 1997. - 183tr.; 20cm Mã xếp giá: 401.41 N97Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010029-33 |
12 | | Go for it! : Book 4 student tape [Cassette] / David Nunan . - Boston, MA : Heinle & Heinle Pub., 2000. - 1 băng Cassette : Tiếng Mã xếp giá: 428.3 N972Đăng ký cá biệt: : CS11000115 |
13 | | Go for it!. Book 4 / David Nunan . - Boston, MA : Heinle & Heinle Pub., 2000. - xiv, 112tr. : Minh họa màu ; 28cm Mã xếp giá: 428.24 N97Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007152 |
14 | | Practical english language teaching / David Nunan . - Boston : McGraw-Hill, 2003. - 342tr. : Minh họa, 24 cm Mã xếp giá: 428.207 N9Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007140, Lầu 2 KLF: 2000007150 |
15 | | Speak out 2. Tape 1, Units 1-11 [Cassette] / David Nunan . - Singapore : Thomson, 1999. - 2 băng Cassettes : Tiếng Mã xếp giá: 428.3 N972Đăng ký cá biệt: : CS11000109-10 |
16 | | Speak out 2. Tape 2, Units 12-20 [Cassette] / David Nunan . - Singapore : Thomson, 1999. - 2 băng Cassettes : Tiếng Mã xếp giá: 428.3 N972Đăng ký cá biệt: : CS11000111-2 |
17 | | Speak out 3 / David Nunan . - Singapore : Thomson, 1999. - 100 tr. : Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 428.3 N972Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033422-3, Lầu 2 KLF: 2000007159 |