1 |  | Nam Đàn, quê hương Chủ tịch Hồ Chí Minh / Ninh Viết Giao, Trần Thanh Tâm chủ biên . - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2005. - 590tr. : 12 tờ chân dung, tranh ảnh màu ; 21cm Mã xếp giá: 959.704092Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027271-5 |
2 |  | Từ điển Nhân vật xứ Nghệ / Ninh Viết Giao . - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb.T.P. Hồ Chí Minh, 2008. - 796tr. : Chân dung, ảnh minh hoạ ; 24cm Mã xếp giá: 959.742092Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009638, Lầu 2 TV: 2000047415-8 |
3 |  | Từ điển Nhân vật Xứ Nghệ / Ninh Viết Giao . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh , 2008. - 798tr. : hình ảnh ; 24cm Mã xếp giá: 959.709203Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009637 |
4 |  | Văn hóa dân gian xứ Nghệ. T.1, Ca dao và đồng dao / Ninh Viết Giao . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2012. - 1011 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.0959742 N715 G43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000049603 |
5 |  | Văn hóa dân gian xứ Nghệ. T.10, Vè gia đình / Ninh Viết Giao . - H. : Văn hóa thông tin, 2011. - 646 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.0959742 N715 G43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000049634 |
6 |  | Văn hóa dân gian xứ Nghệ. T.11, Vè nói về việc làng, việc xã và quan viên chức sắc trong làng xã / Ninh Viết Giao . - H. : Văn hóa thông tin, 2011. - 631 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.0959742 N715 G43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000049635 |
7 |  | Văn hóa dân gian xứ Nghệ. T.12, Vè phong tục, tập quán trong làng xã / Ninh Viết Giao . - H. : Văn hóa thông tin, 2011. - 589 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.0959742 N715 G43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000049636 |
8 |  | Văn hóa dân gian xứ Nghệ. T.13, Vè đấu tranh trong làng xã / Ninh Viết Giao . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2012. - 609 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.0959742 N715 G43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000049637 |
9 |  | Văn hóa dân gian xứ Nghệ. T.14, Vè yêu nước và cách mạng / Ninh Viết Giao . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2011. - 641 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.0959742 N715 G43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000049638 |
10 |  | Văn hóa dân gian xứ Nghệ. T.15, Vè yêu nước và cách mạng / Ninh Viết Giao . - H. : Văn hóa thông tin, 2011. - 639 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.0959742 N715 G43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000049639 |
11 |  | Văn hóa dân gian xứ Nghệ. T.2, Truyện kể dân gian xứ Nghệ / Ninh Viết Giao . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2012. - 951 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.0959742 N715 G43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000049626 |
12 |  | Văn hóa dân gian xứ Nghệ. T.3, Truyện cười và giai thoại / Ninh Viết Giao . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2012. - 899 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.0959742 N715 G43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000049627 |
13 |  | Văn hóa dân gian xứ Nghệ. T.4, Hát phương vải và chèo tuồng cổ / Ninh Viết Giao . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2012. - 842 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.0959742 N715 G43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000049628 |
14 |  | Văn hóa dân gian xứ Nghệ. T.5, Văn hóa ẩm thực / Ninh Viết Giao . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2012. - 362 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.0959742 N715 G43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000049629 |
15 |  | Văn hóa dân gian xứ Nghệ. T.6, Nghề, làng nghề thủ công truyền thống Nghệ An / Ninh Viết Giao . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2012. - 390 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.0959742 N715 G43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000049630 |
16 |  | Văn hóa dân gian xứ Nghệ. T.7, Vè thiên nhiên / Ninh Viết Giao . - H. : Văn hóa thông tin, 2011. - 791 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.0959742 N715 G43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000049631 |
17 |  | Văn hóa dân gian xứ Nghệ. T.8, Vè nghề nghiệp / Ninh Viết Giao . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2012. - 575 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.0959742 N715 G43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000049632 |
18 |  | Văn hóa dân gian xứ Nghệ. T.9, Vè tình yêu trai gái / Ninh Viết Giao . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2012. - 559 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.0959742 N715 G43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000049633 |