Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  18  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Các nhân tố ảnh hưởng đến tính tuân thủ thuế của các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng : 8340201 / Nguyễn Xuân Khoa ; Trần Đình Phụng hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - ix, 148, [10] tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 336.2 N573 K45
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002236
  • 2 Nghiên cứu công nghệ sản xuất thủy tinh 2 lớp phục vụ hàng mỹ nghệ và kỹ thuật cao : Báo cáo tổng kết đề tài : 6895 / Nguyễn Xuân Khoa chủ nhiệm đề tài, Nguyễn Cảnh Lập . - H. , 2007. - 45tr. : hình ảnh minh họa
  • Mã xếp giá: 666.137 N573 K45
  • Đăng ký cá biệt: : CSDL10000364
  • 3 Phương pháp dạy dấu câu Tiếng Việt ở trường phổ thông/ Nguyễn Xuân Khoa . - H.: Giáo dục, 1996. - 192tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 495.92211071 N573 K45
  • Đăng ký cá biệt: 2000020642-3, Lầu 2 TV: 2000012171-5, Lầu 2 TV: 2000012205, Lầu 2 TV: TKV05004025-7, Lầu 2 TV: TKV05004030
  • 4 Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ mẫu giáo / Nguyễn Xuân Khoa . - In lần thứ ba . - Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2003 . - 251 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 372.210711 N573 K45
  • Đăng ký cá biệt: 2000013301, 2000014573-4, 2000018062, 2000018066-9, 2000020350, Lầu 1 TV: GT05024590-1, Lầu 1 TV: GT05024593-5, Lầu 1 TV: GT05024597, Lầu 1 TV: GT05024600, Lầu 1 TV: GT05024604-5, Lầu 1 TV: GT05024607
  • 5 Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ mẫu giáo / Nguyễn Xuân Khoa . - Hà Nội : ĐH Sư phạm, 2003 . - 273 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 372.210711 N573 K45
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05024608-25
  • 6 Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ mẫu giáo/ Nguyễn Xuân Khoa . - In lần thứ ba. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội, 2003. - 273tr., 20cm
    7 Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ mẫu giáo/ Nguyễn Xuân Khoa . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004 . - 271tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 372.210711 N573 K45
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006516-8, Lầu 1 TV: GT06037259-78, Lầu 1 TV: GT06037280, Lầu 1 TV: GT06037283-8
  • 8 Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ mẫu giáo/ Nguyễn Xuân Khoa . - In lần thứ ba . - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội, 2003 . - 273tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 372.210711 N573 K45
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006509-15, Lầu 1 TV: GT06035904, Lầu 1 TV: GT06035906, Lầu 1 TV: GT06036136-40, Lầu 1 TV: GT06036142-4, Lầu 1 TV: GT06036150-2
  • 9 Sản xuất thử nghiệm thủy tinh màu kỹ thuật và dân dụng cao cấp : Báo cáo tổng kết : 7360 / Nguyễn Xuân Khoa chủ nhiệm đề tài, Nguyễn Cảnh Lập, Dương Văn Lương, Đỗ Văn Nhượng . - H. , 2008. - 50tr. : hình ảnh minh họa
  • Mã xếp giá: 666.137 N573 K45
  • Đăng ký cá biệt: : CSDL10000443
  • 10 Tiếng Việt : Dùng cho các hệ đào tạo giáo viên mầm non. T.1 / Nguyễn Xuân Khoa . - In lần thứ hai, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1996. - 147 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 495.922 N573 K45
  • Đăng ký cá biệt: 2000020459
  • 11 Tiếng Việt : Giáo trình đào tạo giáo viên mầm non. T.1 / Nguyễn Xuân Khoa . - Tái bản lần thứ bảy. - H. : Đại học sư phạm, 2010. - 151 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 495.922 N573 K45
  • Đăng ký cá biệt: 2000019668-87
  • 12 Tiếng Việt : Giáo trình đào tạo giáo viên mầm non. T.1 / Nguyễn Xuân Khoa . - Tái bản lần thứ ba. - H. : Đại học sư phạm, 2006. - 152 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 495.922 N573 K45
  • Đăng ký cá biệt: 2000018094, 2000020609
  • 13 Tiếng Việt : Giáo trình đào tạo giáo viên mầm non. T.1/ Nguyễn Xuân khoa . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Đại học Sư Phạm, 2003. - 143tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 495.92207 N573 K45
  • Đăng ký cá biệt: 2000020622-6, Lầu 1 TV: 1000007133-42, Lầu 1 TV: GT06037199, Lầu 1 TV: GT06037206-13, Lầu 1 TV: GT06037215-6, Lầu 1 TV: GT06037218, Lầu 1 TV: GT06037221, Lầu 1 TV: GT06037226-7
  • 14 Tiếng Việt : Giáo trình đào tạo giáo viên mầm non. T.2 / Nguyễn Xuân Khoa . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Đại học sư phạm, 2005. - 162 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 495.922 N573 K45
  • Đăng ký cá biệt: 2000020627
  • 15 Tiếng Việt : Giáo trình đào tạo giáo viên mầm non. T.2 / Nguyễn Xuân Khoa . - Tái bản lần thứ bảy. - H. : Đại học sư phạm, 2010. - 163 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 495.922 N573 K45
  • Đăng ký cá biệt: 2000019570-87
  • 16 Tiếng Việt : Giáo trình đào tạo giáo viên mầm non. T.2 / Nguyễn Xuân Khoa . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2008. - 163 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 495.922071 N573 K45
  • Đăng ký cá biệt: 2000020604-8
  • 17 Tiếng Việt : giáo trình đào tạo giáo viên mầm non. T.2/ Nguyễn Xuân Khoa . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Đại học Sư Phạm, 2003. - 163 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 495.92207 N573 K45
  • Đăng ký cá biệt: 2000020630-4, Lầu 1 TV: 1000007143-52, Lầu 1 TV: GT06035884-8, Lầu 1 TV: GT06035890, Lầu 1 TV: GT06035894, Lầu 1 TV: GT06035896-7, Lầu 1 TV: GT06035899-903, Lầu 1 TV: GT06037229-30, Lầu 1 TV: GT06037233-48, Lầu 1 TV: GT06037251-2, Lầu 1 TV: GT06037258
  • 18 Xây dựng mô hình kinh tế tổng hợp nuôi bò - gà - trùn : 6688 / Nguyễn Xuân Khoa chủ nhiệm đề tài . - Hà Nội, 2007. - 41tr. : minh hoạ
  • Mã xếp giá: 636 N573 K45
  • Đăng ký cá biệt: : CSDL10000896
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    828.280

    : 88.608

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến