1 | | Đại từ điển Việt - Anh = Dictionary Vietnamese - English: 350.000 mục từ / Nguyễn Văn Tuế, Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Thị Diệu Thu . - H. : Văn hóa thông tin, 2007. - 3188tr. , 27cm Mã xếp giá: 495.922321Đăng ký cá biệt: 2000001379, Lầu 2 KLF: 2000007052 |
2 | | Hóa lí : Dùng cho sinh viên Hóa các trường đại học Tổng hợp và Sư phạm. T.1, Nhiệt động học / Trần Văn Nhân chủ biên ; Nguyễn Thạc Sửu, Nguyễn Văn Tuế . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2013. - 169 tr. : Minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 541.3 T772Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV15034733-7 |
3 | | Hóa lí : Dùng cho sinh viên hóa các trường Đại học Tổng hợp và Sư phạm. T.2 / Trần Văn Nhân chủ biên; Nguyễn Thạc Sửu, Nguyễn Văn Tuế . - Tái bản lần thứ bảy. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2013. - 207tr. ;27cm Mã xếp giá: 541.3 T772Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV15034738-42 |
4 | | Hóa lí : Dùng cho sinh viên hóa các trường Đại học Tổng hợp và Sư phạm. T.2 / Trần Văn Nhân chủ biên; Nguyễn Thạc Sửu, Nguyễn Văn Tuế . - Tái bản lần thứ sáu. - H. : Giáo dục, 2009. - 207tr. ;27cm Mã xếp giá: 541.3 T772Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0904434, Lầu 2 TV: TKV09022781-8, Lầu 2 TV: TKV10023903 |
5 | | Hóa lí : Dùng cho sinh viên hóa các trường Đại học Tổng hợp và Sư phạm. T.4, Điện hóa học / Nguyễn Văn Tuế . - Tái bản lần thứ năm. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 199 tr. ;27cm Mã xếp giá: 541.3 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV15034743-7 |
6 | | Từ điển Việt - Đức = Worterbuch Vietnamesisch - Deutsch / Nguyễn Văn Tuế, Nguyễn Thị Kim Dung . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2003. - 1447 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.92230 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007034 |