1 |  | Bài tập vẽ kỹ thuật : Hướng dẫn và bài giải có ứng dụng AUTOCAD / Phạm Văn Nhuần, Nguyễn Văn Tuấn . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 140 tr. : Minh họa, hình vẽ ; 27 cm Mã xếp giá: 604.2076 PĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000042489 |
2 |  | Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí. T.2 / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Giáo dục, 2008. - 115tr. : Minh họa hình vẽ ; 21 x 30cm Mã xếp giá: 604.20711 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000042519 |
3 |  | Bách thần lục = 百神籙 / Nguyễn Văn Tuân dịch chú ; Dương Tuấn Anh hiệu đính . - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2018. - 700 tr. ; 24 cm. - ( Tủ sách di sản văn hóa Việt Nam ) Mã xếp giá: 398.410959Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010544-6 |
4 |  | Các nhóm từ đồng nghĩa trong tiếng Việt / Nguyễn Văn Tu . - Hà Nội : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1982. - 528 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 495.9225 NĐăng ký cá biệt: : KHXH23000071 |
5 |  | Cấu trúc hành lang xanh thành phố / Nguyễn Văn Tuyên . - Hà Nội : Xây dựng, 2021. - 300 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 720.47 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000041189-90 |
6 |  | Cẩm nang nghiên cứu khoa học từ ý tưởng đến công bố / Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản. - TP. Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2018. - 397 tr. : Minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 001.4 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000047202-3, Lầu 2 TV: 2000047316 |
7 |  | Cẩm nang nghiên cứu khoa học từ ý tưởng đến công bố / Nguyễn Văn Tuấn . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2019. - 397 tr. : Minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 001.4 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000047204-6, Lầu 2 TV: 2000047317-8 |
8 |  | Công nghệ máy điện - cơ điện / Nguyễn Văn Tuệ, Nguyễn Đình Triết . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Hồ Chí Minh, 2009. - 321tr. : hình vẽ ; 24cm Mã xếp giá: 621.31042 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000042819-22 |
9 |  | Development of score skills assessment frameword for technical student / Nguyễn Thanh Thủy, Võ Phan Thu Hương, Nguyễn Văn Tuấn . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2021 Tạp chí khoa học trường Đại học Sư phạm Hà Nội Vol.66, issue 5, 2021, tr. 187-198, |
10 |  | Đại từ điển Việt - Anh = Dictionary Vietnamese - English: 350.000 mục từ / Nguyễn Văn Tuế, Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Thị Diệu Thu . - H. : Văn hóa thông tin, 2007. - 3188tr. , 27cm Mã xếp giá: 495.922321Đăng ký cá biệt: 2000001379, Lầu 2 KLF: 2000007052 |
11 |  | Đi vào nghiên cứu khoa học / Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ 6. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2019. - 351 tr. : Bảng ; 19 cm Mã xếp giá: 001.42 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000047230-2 |
12 |  | Địa lý thủy văn / Nguyễn Hữu Khải, Nguyễn Văn Tuần . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 195tr. ; 21cm Mã xếp giá: 551.46 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003294 |
13 |  | Hoạt động cho vay khách hàng doanh nghiệp tại ngân hàng thương mại cổ phần công thương Việt Nam - chi nhánh 6 : Khoá luận tốt nghiệp / Nguyễn Văn Tuấn ; Võ Đức Toàn hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - xi, 82tr. : Minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 332.1753 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000012 |
14 |  | Hóa lí : Dùng cho sinh viên Hóa các trường đại học Tổng hợp và Sư phạm. T.1, Nhiệt động học / Trần Văn Nhân chủ biên ; Nguyễn Thạc Sửu, Nguyễn Văn Tuế . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2013. - 169 tr. : Minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 541.3 T772Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044640-4 |
15 |  | Hóa lí : Dùng cho sinh viên hóa các trường Đại học Tổng hợp và Sư phạm. T.2 / Trần Văn Nhân chủ biên; Nguyễn Thạc Sửu, Nguyễn Văn Tuế . - Tái bản lần thứ bảy. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2013. - 207tr. ;27cm Mã xếp giá: 541.3 T772Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044645-9 |
16 |  | Hóa lí : Dùng cho sinh viên hóa các trường Đại học Tổng hợp và Sư phạm. T.2 / Trần Văn Nhân chủ biên; Nguyễn Thạc Sửu, Nguyễn Văn Tuế . - Tái bản lần thứ sáu. - H. : Giáo dục, 2009. - 207tr. ;27cm Mã xếp giá: 541.3 T772Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0904434, Lầu 2 TV: 2000044635-9, Lầu 2 TV: TKV09022781, Lầu 2 TV: TKV09022786-8 |
17 |  | Hóa lí : Dùng cho sinh viên hóa các trường Đại học Tổng hợp và Sư phạm. T.4, Điện hóa học / Nguyễn Văn Tuế . - Tái bản lần thứ năm. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 199 tr. ;27cm Mã xếp giá: 541.3 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044625-9 |
18 |  | Phát triển đội ngũ cán bộ quản lý trường Trung cấp Kỹ thuật hải quân : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 8140114 / Nguyễn Văn Tuấn ; Nguyễn Bách Thắng hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 111, [9] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 371.14 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002394 |
19 |  | Phân tích dữ liệu với R - Hỏi và Đáp / Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2018. - 401 tr. : Hình vẽ, bảng ; 25 cm Mã xếp giá: 005.55 N57Đăng ký cá biệt: : TUD21000015 |
20 |  | Phân tích dữ liệu với R - Hỏi và Đáp / Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2019. - 401 tr. : Hình vẽ, bảng ; 25 cm Mã xếp giá: 005.55 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000047508-10 |
21 |  | Phân tích dữ liệu với R / Nguyễn Văn Tuấn . - In lần thứ 7. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2020. - 520 tr. : Hình vẽ, bảng ; 25 cm Mã xếp giá: 005.55 N57Đăng ký cá biệt: : TUD21000012, Lầu 2 TV: 2000047511-2 |
22 |  | Quản lí hoạt động phát triển chương trình đào tạo tại trường trung cấp kỹ thuật Hải quân : Luận văn thạc sĩ Khoa học giáo dục : 8140114 / Nguyễn Văn Tuấn ; Nguyễn Như An hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 105, [11] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 373.246 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003117 |
23 |  | Sinh thái và môi trường/ Nguyễn Văn Tuyên . - Tái bản lần thứ ba . - H.: Giáo dục, 2001. - 243tr., minh họa, 20cm Mã xếp giá: 577 N573 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000042179-83, Lầu 2 TV: TKV05011549, Lầu 2 TV: TKV05011551, Lầu 2 TV: TKV05011555 |
24 |  | Thiết kế dây quấn : Quấn dây máy điện / Nguyễn Văn Tuệ . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2012. - 190tr. : Minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 621.313 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000042758-60 |