Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  36  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài tập vẽ kỹ thuật : Hướng dẫn và bài giải có ứng dụng AUTOCAD / Phạm Văn Nhuần, Nguyễn Văn Tuấn . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 140 tr. : Minh họa, hình vẽ ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 604.2076 P533 N58
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV16035643
  • 2 Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí. T.2 / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Giáo dục, 2008. - 115tr. : Minh họa hình vẽ ; 21 x 30cm
  • Mã xếp giá: 604.20711 T772 Q16
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV16035668
  • 3 Bách thần lục = 百神籙 / Nguyễn Văn Tuân dịch chú ; Dương Tuấn Anh hiệu đính . - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2018. - 700 tr. ; 24 cm. - ( Tủ sách di sản văn hóa Việt Nam )
  • Mã xếp giá: 398.4109597 B118
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010544-6
  • 4 Các nhóm từ đồng nghĩa trong tiếng Việt / Nguyễn Văn Tu . - Hà Nội : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1982. - 528 tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 495.9225 N573 T88
  • Đăng ký cá biệt: : KHXH23000071
  • 5 Cấu trúc hành lang xanh thành phố / Nguyễn Văn Tuyên . - Hà Nội : Xây dựng, 2021. - 300 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 720.47 N573 T97
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV22044997-8
  • 6 Cẩm nang nghiên cứu khoa học từ ý tưởng đến công bố / Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản. - TP. Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2018. - 397 tr. : Minh họa ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 001.4 N573 T88
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV19039737-9
  • 7 Cẩm nang nghiên cứu khoa học từ ý tưởng đến công bố / Nguyễn Văn Tuấn . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2019. - 397 tr. : Minh họa ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 001.4 N573 T88
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV20043684-8
  • 8 Công nghệ máy điện - cơ điện / Nguyễn Văn Tuệ, Nguyễn Đình Triết . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Hồ Chí Minh, 2009. - 321tr. : hình vẽ ; 24cm
  • Mã xếp giá: 621.31042 N573 T91
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV10024297, Lầu 2 TV: TKV10024301-2, Lầu 2 TV: TKV19040693
  • 9 Development of score skills assessment frameword for technical student / Nguyễn Thanh Thủy, Võ Phan Thu Hương, Nguyễn Văn Tuấn . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2021 Tạp chí khoa học trường Đại học Sư phạm Hà Nội Vol.66, issue 5, 2021, tr. 187-198,
    10 Đại từ điển Việt - Anh = Dictionary Vietnamese - English: 350.000 mục từ / Nguyễn Văn Tuế, Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Thị Diệu Thu . - H. : Văn hóa thông tin, 2007. - 3188tr. , 27cm
  • Mã xếp giá: 495.922321 N573 T91
  • Đăng ký cá biệt: 2000001379, Lầu 2 KLF: 2000007052
  • 11 Đi vào nghiên cứu khoa học / Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ 6. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2019. - 351 tr. : Bảng ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 001.42 N573 T88
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV22045135-7
  • 12 Địa lý thủy văn / Nguyễn Hữu Khải, Nguyễn Văn Tuần . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 195tr. ; 21cm
  • Mã xếp giá: 551.46 N573 K45
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003294
  • 13 Hoạt động cho vay khách hàng doanh nghiệp tại ngân hàng thương mại cổ phần công thương Việt Nam - chi nhánh 6 : Khoá luận tốt nghiệp / Nguyễn Văn Tuấn ; Võ Đức Toàn hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - xi, 82tr. : Minh họa màu ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 372.6 H987 N57
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000012
  • 14 Hóa lí : Dùng cho sinh viên Hóa các trường đại học Tổng hợp và Sư phạm. T.1, Nhiệt động học / Trần Văn Nhân chủ biên ; Nguyễn Thạc Sửu, Nguyễn Văn Tuế . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2013. - 169 tr. : Minh họa ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 541.3 T772 N58
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV15034733-7
  • 15 Hóa lí : Dùng cho sinh viên hóa các trường Đại học Tổng hợp và Sư phạm. T.2 / Trần Văn Nhân chủ biên; Nguyễn Thạc Sửu, Nguyễn Văn Tuế . - Tái bản lần thứ sáu. - H. : Giáo dục, 2009. - 207tr. ;27cm
  • Mã xếp giá: 541.3 T772 N58
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0904434, Lầu 2 TV: TKV09022781-8, Lầu 2 TV: TKV10023903
  • 16 Hóa lí : Dùng cho sinh viên hóa các trường Đại học Tổng hợp và Sư phạm. T.2 / Trần Văn Nhân chủ biên; Nguyễn Thạc Sửu, Nguyễn Văn Tuế . - Tái bản lần thứ bảy. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2013. - 207tr. ;27cm
  • Mã xếp giá: 541.3 T772 N58
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV15034738-42
  • 17 Hóa lí : Dùng cho sinh viên hóa các trường Đại học Tổng hợp và Sư phạm. T.4, Điện hóa học / Nguyễn Văn Tuế . - Tái bản lần thứ năm. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 199 tr. ;27cm
  • Mã xếp giá: 541.3 N573 T91
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV15034743-7
  • 18 Phát triển đội ngũ cán bộ quản lý trường Trung cấp Kỹ thuật hải quân : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 8140114 / Nguyễn Văn Tuấn ; Nguyễn Bách Thắng hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 111, [9] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 371.14 N573 T88
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002394
  • 19 Phân tích dữ liệu với R - Hỏi và Đáp / Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2019. - 401 tr. : Hình vẽ, bảng ; 25 cm
  • Mã xếp giá: 005.55 N573 T88
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV22045120-2
  • 20 Phân tích dữ liệu với R - Hỏi và Đáp / Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2018. - 401 tr. : Hình vẽ, bảng ; 25 cm
  • Mã xếp giá: 005.55 N573 T88
  • Đăng ký cá biệt: : TUD21000015
  • 21 Phân tích dữ liệu với R / Nguyễn Văn Tuấn . - In lần thứ 7. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2020. - 520 tr. : Hình vẽ, bảng ; 25 cm
  • Mã xếp giá: 005.55 N573 T88
  • Đăng ký cá biệt: : TUD21000012, Lầu 2 TV: TKV22045118-9
  • 22 Quản lí hoạt động phát triển chương trình đào tạo tại trường trung cấp kỹ thuật Hải quân : Luận văn thạc sĩ Khoa học giáo dục : 8140114 / Nguyễn Văn Tuấn ; Nguyễn Như An hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 105, [11] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 373.246 N573 T88
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003117
  • 23 Sinh thái và môi trường/ Nguyễn Văn Tuyên . - Tái bản lần thứ ba . - H.: Giáo dục, 2001. - 243tr., minh họa, 20cm
  • Mã xếp giá: 577 N573 T97
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05011548-52, Lầu 2 TV: TKV05011554-5, Lầu 2 TV: TKV05014826
  • 24 Thiết kế dây quấn : Quấn dây máy điện / Nguyễn Văn Tuệ . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2012. - 190tr. : Minh họa ; 24cm
  • Mã xếp giá: 621.313 N573 T89
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV12030752, Lầu 2 TV: TKV12030755-6
  • 25 Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành: Toán học : Sách trợ giúp giảng viên Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Văn Tuấn chủ biên; [và nh. ng. khác] . - H. : Đại học Sư phạm , 2007. - 317tr. ; 24cm
  • Mã xếp giá: 510.711 T532
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000008799-808, Lầu 1 TV: GT07043668, Lầu 1 TV: GT07043671, Lầu 1 TV: GT07043673, Lầu 1 TV: GT07043677, Lầu 1 TV: GT07043679
  • 26 Tính toán thiết kế hệ thống phân phối truyền tải điện / Nguyễn Văn Tuệ . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2012. - 176 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 621.31 N573 T91
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV14033123-5
  • 27 Tư tưởng chính trị "Dân là gốc" trong lịch sử Việt Nam / Lê Văn Thắng, Nguyễn Văn Tuân chủ biên . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2018. - 358 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 320.509597 P535 L43
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000026871-3
  • 28 Từ điển từ đồng nghĩa Tiếng Việt / Nguyễn Văn Tu . - H.: Giáo dục, 2001. - 399tr.: 20cm
  • Mã xếp giá: 495.922312 N573 T88
  • Đăng ký cá biệt: 2000020640, Lầu 2 KLF: 2000007030-1, Lầu 2 KLF: 2000007044, Lầu 2 TV: TKV12031702
  • 29 Từ điển Từ đồng nghĩa Tiếng VIệt/ Nguyễn Văn Tu . - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1984. - 435tr.: 20cm
  • Mã xếp giá: 495.922312 N573 T88
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05004604
  • 30 Từ điển Việt - Đức = Worterbuch Vietnamesisch - Deutsch / Nguyễn Văn Tuế, Nguyễn Thị Kim Dung . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2003. - 1447 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 495.92230 N573 T91
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007034
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    815.551

    : 75.879

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến