1 | | Đánh giá tính logic của bộ sách tiếng Anh 6,7,8 và 9 ( theo chương trình thí điểm) qua so sánh mật độ mệnh đề : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường : Mã số đề tài : CS2017 - 20 / Trương Văn Ánh chủ nhiệm đề tài; Nguyễn Văn Thành tham gia . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - 79, [27] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 420.0712 T872 A60Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000740 |
2 | | Giáo dục thể chất 10 : Bóng đá / Lưu Quang Hiệp tổng chủ biên ; Đinh Quang Ngọc chủ biên ; Nguyễn Đức Anh,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 63 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 796.3340712 G434Đăng ký cá biệt: 1000001781-5 |
3 | | Giáo dục thể chất 10 : Bóng đá : Sách giáo viên / Lưu Quang Hiệp tổng chủ biên ; Đinh Quang Ngọc chủ biên ; Nguyễn Đức Anh,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 79 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 796.3340712 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000946-50 |
4 | | Giáo dục thể chất 11 : Bóng đá / Đinh Quang Ngọc tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Đinh Thị Mai Anh,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 63 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 796.3340712 G434Đăng ký cá biệt: 1000001821-5 |
5 | | Giáo dục thể chất 11 : Bóng đá : Sách giáo viên / Đinh Quang Ngọc tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Đinh Thị Mai Anh,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 75 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 796.3340712 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000926-30 |
6 | | Giáo dục thể chất 6 / Lưu Quang Hiệp tổng chủ biên ; Đinh Quang Ngọc chủ biên ; Đinh Khánh Thu,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 95 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 613.70711 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001601-5 |
7 | | Giáo dục thể chất 6 : Sách giáo viên / Lưu Quang Hiệp tổng chủ biên ; Đinh Quang Ngọc chủ biên ; Đinh Khánh Thu,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2021. - 143 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 613.70711 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000851-5 |
8 | | Giáo dục thể chất 7 : Sách giáo viên / Đinh Quang Ngọc Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Đặng Hoài An,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 152 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 613.70711 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000766-70 |
9 | | Giáo dục thể chất 8 / Đinh Quang Ngọc tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Đặng Hoài An,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 103 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 613.70711 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001736-40 |
10 | | Giáo trình môn nấm học / Cao Ngọc Điệp, Nguyễn Văn Thành biên soạn . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2010. - 125 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 579.5071 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007924-33, Lầu 1 TV: GT13050552, Lầu 1 TV: GT13050554, Lầu 1 TV: GT13050557-60, Lầu 1 TV: GT13050566, Lầu 1 TV: GT13050568-70, Lầu 1 TV: GT13050586 |
11 | | Giáo trình vi khuẩn học = Bacteriology / Nguyễn Văn Thành, Cao Ngọc Điệp . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2022. - 461 tr. : Minh họa; 24 cm Mã xếp giá: 579.3 N573 T37Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007917 |
12 | | Hội họa toàn thư : Tự học và thực hành họa pháp sơn dầu, acrylic, màu nước, tempera; Nghiên cứu kỹ thuật và phong cách danh họa quốc tế; Lược sử kỹ thuật hội họa từ cổ điển tới hiện đại / Nguyễn Văn Thành . - H. : Mỹ thuật, 2003. - 427 tr. : minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 750 P534 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV11030184-6, Lầu 2 TV: TKV19040641 |
13 | | Lưu Trọng Lư : Về tác gia và tác phẩm / Hà Minh Đức, Nguyễn Văn Thành giới thiệu và tuyển chọn . - H. : Giáo dục, 2007. - 459tr. ; 24cm Mã xếp giá: 895.92232 L976Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV19040255 |
14 | | Một số vần đề lý luận, phương pháp luận và phương pháp nghiên cứu xây dựng chiến lược phát triển nguồn nhân lực đáp ứng yêu cầu CNH, HĐH đất nước đến năm 2020 : Đề tài nghiên cứu khoa học cấp bộ : 6524 / Trần Thị Tuyết Mai chủ nhiệm đề tài; và [nh.ng.khác] . - H. , 1998. - 89tr Mã xếp giá: 331.11 M917Đăng ký cá biệt: : CSDL10000041 |
15 | | Mục tiêu và hình thức giáo dục cho trẻ chậm phát triển trí tuệ / Nguyễn Văn Thành . - Tp. Hồ Chí Minh, 2000. - 51 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 371.92 N573 T37Đăng ký cá biệt: 2000013095-7, 2000013585 |
16 | | Quan hệ mẹ con hài hòa - một thách đố cần vượt qua vì đứa con chậm phát triển : Luận văn cử nhân khoa học giáo dục : 32.00 / Đỗ, Thị Phương Thư ; Nguyễn văn Thành hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh, 2002. - 92 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000555, Lầu 2 KLF: 3000001826, Lầu 2 KLF: 3000001881 |
17 | | Tiếng Việt hiện đại (Từ pháp học) / Nguyễn Văn Thành . - H. : Khoa học xã hội, 2003. - 658 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.922 N573 T37Đăng ký cá biệt: 2000020454-5 |
18 | | Vận dụng một số nguyên tắc định hướng cho việc dịch bài hát = The application of rules to translating songs / Trương Văn Ánh, Nguyễn Văn Thành . - [Kđ.] : [Knxb], 2018 Kỉ yếu Hội thảo Quốc tế Ngôn ngữ học Việt Nam - Những chặng đường phát triển và hội nhập quốc tế, tr. 625-632, |