1 | | Chuyên đề Bồi dưỡng học sinh giỏi Tóan Trung học phổ thông - Một số vấn đề chọn lọc về Tích phân/ Nguyễn Văn Mậu . - H.: Giáo dục, 2004. - 198tr., 24cm Mã xếp giá: 515.4307 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05010724-8 |
2 | | Dãy số và áp dụng : Chuyên đề chọn lọc / Nguyễn Văn Mậu . - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 179 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 510.0711 NĐăng ký cá biệt: : TUD23000066 |
3 | | Khoa học môi trường / Nguyễn Văn Mậu dịch . - H. : Văn hóa thông tin, 2001. - 467 tr. ; 21 cm. - ( Bộ sách tri thức tuổi hoa niên thế kỉ XXI ) Mã xếp giá: 333.7 K45Đăng ký cá biệt: 2000004649 |
4 | | Lý thuyết chuỗi và Phương trình vi phân/ Nguyễn Văn Mậu, Đặng Huy Rận, Nguyễn Thủy Thanh . - In lần thứ hai. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội; 2002. - 182tr. ; 24cm Mã xếp giá: 515.24307 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05010664-8 |
5 | | Một số bài toán về chọn lọc dãy số / Nguyễn Văn Mậu . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục, 2006. - 190 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 510.0711 NĐăng ký cá biệt: : TUD23000062 |
6 | | Phép tính vi phân và tích phân hàm một biến/ Nguyễn Văn Mậu, Đặng Huy Rận, Nguyễn Thủy Thanh . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội; 2002. - 315tr. ; 24cm Mã xếp giá: 511.32607 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05010617-8, Lầu 2 TV: TKV05010620, Lầu 2 TV: TKV05010630 |
7 | | Phép tính vi phân và tích phân hàm nhiều biến/ Nguyễn Văn Mậu, Đặng Huy Rận, Nguyễn Thủy Thanh . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội; 2001. - 270tr. ; 24cm Mã xếp giá: 511.32607 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05010612-3, Lầu 2 TV: TKV05010615-6 |
8 | | Phương pháp giải phương trình và bất phương trình/ Nguyễn Văn Mậu . - Tái bản lần thứ bảy. - H.: Giáo dục; 2001. - 168tr. ; 20cm Mã xếp giá: 511.32607 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05010491 |
9 | | Phương trình hàm/ Nguyễn Văn Mậu . - Tái bản lần thứ ba . - H. : Giáo dục; 2000. - 152tr. ; 20cm Mã xếp giá: 511.326.07Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05010244, Lầu 2 TV: TKV05010250, Lầu 2 TV: TKV05010253 |
10 | | Quả đất / Nguyễn Văn Mậu . - H. : Văn hóa Thông tin, 2001. - 411 tr. : Minh họa ; 21 cm. - ( Bộ sách tri thức Tuổi Hoa Niên ) Mã xếp giá: 550 Q111Đăng ký cá biệt: 2000020878 |
11 | | Tổ hợp và toán rời rạc : Chuyên đề chọn lọc / Nguyễn Văn Mậu . - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 159 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 510.0711 NĐăng ký cá biệt: : TUD23000067 |
12 | | Từ điển Anh - Việt : Khoa học tự nhiên. Tập 1, Toán - Cơ - Tin học / Nguyễn Văn Mậu chủ biên . - H. : Giáo dục, 2008. - 383tr. ; 21cm Mã xếp giá: 500.03 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007328 |
13 | | Từ điển Anh - Việt : Khoa học tự nhiên. Tập 2, Vật lý / Nguyễn Văn Mậu chủ biên . - H. : Giáo dục, 2008. - 418tr. ; 21cm Mã xếp giá: 500.03 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007329 |
14 | | Từ điển Anh - Việt : Khoa học tự nhiên. Tập 3, Hóa học / Nguyễn Văn Mậu chủ biên . - H. : Giáo dục, 2008. - 686tr. ; 21cm Mã xếp giá: 500.03 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007330 |
15 | | Từ điển Anh - Việt : Khoa học tự nhiên. Tập 4, Sinh học / Nguyễn Văn Mậu chủ biên . - H. : Giáo dục, 2008. - 322tr. ; 21cm Mã xếp giá: 500.03 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007331 |
16 | | Từ điển Anh - Việt : Khoa học tự nhiên. Tập 5, Khoa học trái đất / Nguyễn Văn Mậu chủ biên . - H. : Giáo dục, 2008. - 322tr. ; 21cm Mã xếp giá: 500.03 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007332 |