1 | | Dân số học đại cương / Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Văn Lê . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1997. - 128 tr. : Minh họa ; 20 cm Mã xếp giá: 304.60711 N573 T91Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000004975-85, Lầu 1 TV: GT05024876, Lầu 1 TV: GT05024879-83, Lầu 1 TV: GT05024885, Lầu 1 TV: GT05024887-8, Lầu 1 TV: GT05024891-5, Lầu 1 TV: GT05024897-904, Lầu 1 TV: GT05024907-9, Lầu 1 TV: GT05031324, Lầu 1 TV: GT06037876 |
2 | | Giao tế nhân sự, giao tiếp phi ngôn ngữ = Nonverbal communication, communications non verbales / Nguyễn Văn Lê . - T.P.Hồ Chí Minh : Đại học Bách khoa T.P.Hồ Chí Minh, 1996. - 115 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 153.69 N573 L43Đăng ký cá biệt: 2000002653-4 |
3 | | Giao tiếp sư phạm / Nguyễn Văn Lê . - H. : Đại học sư phạm, 2006. - 142 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 370.15 N573 L43Đăng ký cá biệt: : CS2LH11004876 |
4 | | Giáo dục giới tính / Nguyễn Văn Lê, Nguyễn Thị Đoan . - Hà Nội : Đại học quốc gia, 1997. - 160 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 613.96 N573 L43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05013939-44, Lầu 2 TV: TKV06016606 |
5 | | Giáo dục học đại cương : Dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Sinh Huy, Nguyễn Văn Lê . - Hà Nội : Giáo dục, 1997. - 181 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 370.710711 N573 H99Đăng ký cá biệt: 2000011679-83, Lầu 1 TV: 1000005991-6000, Lầu 1 TV: GT05017432, Lầu 1 TV: GT05017435, Lầu 1 TV: GT05017440 |
6 | | Giáo dục học đại cương : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Văn Lê, Nguyễn Sinh Huy . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 167 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 370.7 N573 L43Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005967-9, Lầu 1 TV: GT05018276-7, Lầu 1 TV: GT05018280, Lầu 1 TV: GT05018282-3, Lầu 1 TV: GT05018286-7, Lầu 1 TV: GT05018290-2, Lầu 1 TV: GT05018296, Lầu 1 TV: GT05018298-9, Lầu 1 TV: GT05033172, Lầu 1 TV: GT05033717 |
7 | | Giáo dục học đại cương I : Dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng / Nguyễn Sinh Huy chủ biên ; Đặng Vũ Hoạt, Nguyễn Văn Lê . - Hà Nội : [KNxb.], 1995. - 119 tr.; 20 cm Mã xếp giá: 370.710711 N573 H99Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006001-10, Lầu 1 TV: 1000006019, Lầu 1 TV: GT05018370, Lầu 1 TV: GT05018373, Lầu 1 TV: GT05020074, Lầu 1 TV: GT05020078-9, Lầu 1 TV: GT05020081-3, Lầu 1 TV: GT05020085, Lầu 1 TV: GT05033167, Lầu 1 TV: GT05033718 |
8 | | Khơi dậy tiềm năng sáng tạo / Nguyễn Cảnh Toàn, Nguyễn Văn Lê, Châu An . - H. : Giáo dục, 2004. - 384tr.: minh hoạ; 20cm Mã xếp giá: 153.35 N573 T63Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV19041325 |
9 | | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học / Nguyễn Văn Lê . - In lần thứ hai (có sửa chữa). - Tp. Hồ Chí Minh. : Trẻ, 1997. - 199 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 001.42 N573 L43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029908 |
10 | | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học / Nguyễn Văn Lê . - In lần thứ hai (có sửa chữa). - Tp.Hồ Chí Minh : Trẻ, 1997. - 199 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 001.42 N573 L43Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003507-8 |
11 | | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học / Nguyễn Văn Lê . - Tp. Hồ Chí Minh. : Trẻ, 1995. - 199 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 001.42 N573 L43Đăng ký cá biệt: 2000002369, Lầu 2 TV: TKV16035569-70 |
12 | | Sinh lí vệ sinh trẻ em : Cơ sở khoa học của việc nuôi và dạy trẻ lứa tuổi 2 đến 11 / Nguyễn Văn Lê . - H. : Giáo dục, 1996. - 121 tr. : Minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 372.370711 N573 L43Đăng ký cá biệt: 2000019249-52 |
13 | | Sống đẹp trong các quan hệ xã hội : 164 tình huống giao tế nhân sự / Nguyễn Văn Lê . - T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1995. - 242 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 302.5 N573 L43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV12031583, Lầu 2 TV: TKV16035619 |
14 | | Sự giao tiếp sư phạm / Nguyễn Văn Lê . - H.: Giáo dục; 1995. - 147tr. 19cm Mã xếp giá: 371.102 N573 L43Đăng ký cá biệt: 2000011760-4, Lầu 2 KLF: TKD0501489 |
15 | | Văn hoá đạo đức trong giao tiếp ứng xử xã hội : trong gia đình tình yêu-hôn nhân, nhà trường, cộng đồng, kinh doanh & quản trị, thương lượng & đàm phán / Nguyễn Văn Lê, Nguyễn Văn Chương . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2005. - 480tr. : minh họa ; 21cm Mã xếp giá: 158 N573 L43Đăng ký cá biệt: 2000002711 |
16 | | Xã hội học đại cương : Giáo trình Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Sinh Huy, Nguyễn Văn Lê, Vũ Minh Tâm . - Hà Nội : ĐH Sư phạm, 2004. - 150 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 301.0711 N573 H99Đăng ký cá biệt: 2000004097, Lầu 1 TV: 1000004792-801, Lầu 1 TV: GT05016863-74, Lầu 1 TV: GT05016877-8, Lầu 1 TV: GT05016880-3, Lầu 1 TV: GT05016885, Lầu 1 TV: GT05016888-91, Lầu 1 TV: GT05016893-5, Lầu 1 TV: GT05016897, Lầu 1 TV: GT05016900-12 |