1 |  | Bài tập giải tích hàm/ Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải . - In lần thứ 4. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội; 2004. - 147tr. ; 20cm Mã xếp giá: 515.7076 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000043806-10, Lầu 2 TV: TKV05010576, Lầu 2 TV: TKV05010578-81 |
2 |  | Bài tập phép tính vi phân và tích phân. T.1 / Nguyễn Văn Khuê, Cấn Văn Tuất, Bùi Đắc Tắc . - H. : ĐH Sư phạm Hà Nội 1, 1995. - 203tr. ; 20cm Mã xếp giá: 515.330.76 N573 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000043871-2 |
3 |  | Bài tập phép tính vi phân và tích phân. T.2 / Nguyễn Văn Khuê chủ biên ; Cấn Văn Tuất, Bùi Đắc Tắc . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2004. - 224 tr. : Minh họa; 21 cm Mã xếp giá: 515.33076 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000043873-5 |
4 |  | Giáo trình giải tích hàm / Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải . - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2010. - 156 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 515.70711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007527-8 |
5 |  | Giáo trình giải tích hàm / Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải . - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2012. - 156 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 515.70711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007529-33 |
6 |  | Giải tích Toán học. T.1 / Nguyễn Văn Khuê chủ biên ; Lê Mậu Hải . - Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa. - H. : Đại học Sư phạm, 2007. - 382tr. ; 21cm Mã xếp giá: 515.2071 NĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007588-91, Lầu 1 TV: 1000009297 |
7 |  | Giải tích Toán học. T.2 / Nguyễn Văn Khuê chủ biên ; Lê Mậu Hải . - Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa. - H. : Đại học Sư phạm, 2010. - 380tr. ; 21cm Mã xếp giá: 515.2071 NĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007891-5 |
8 |  | Hàm biến phức / Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải . - In lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006. - 324tr. : hình vẽ ; 21cm Mã xếp giá: 515.90711 Đăng ký cá biệt: : CS2LH12007061, 2000020743-5, Lầu 2 KLF: TKD0803703, Lầu 2 TV: 2000043758-63, Lầu 2 TV: TKV08018561, Lầu 2 TV: TKV08018563-4, Lầu 2 TV: TKV08018567-70, Lầu 2 TV: TKV08018572-3 |
9 |  | Hàm biến phức / Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 276 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 515.90711 N573 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000043752-3 |
10 |  | Hàm biến phức / Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1997. - 267 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 515.9 N573Đăng ký cá biệt: : TUD23000050 |
11 |  | Hình học sơ cấp : Giáo trình dành cho Hệ đại học tại chức đào tạo giáo viên tiểu học / Nguyễn Văn Đoành, Nguyễn Văn Khuê . - Hà Nội : ĐH Sư phạm Hà Nội I, 1994. - 129 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 516.07 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000009937-41 |
12 |  | Không gian tôpô - độ đo và lý thuyết tích phân: giải tích III/ Nguyễn Văn Khuê, Bùi Đắc Tắc . - H. : Đại học quốc gia; 1996. - 191tr. ; 20cm Mã xếp giá: 514.320.7 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000043557-66 |
13 |  | Mở đầu về không gian vectơ tôpô và một số vấn đề chọn lọc của giải tích hàm / Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải . - Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa. - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2010. - 152 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 515.7071 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000043768-72, Lầu 2 TV: TKV12031252-4 |
14 |  | Phép tính vi phân : Dạng vi phân trong không gian Banach / Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải . - Tái bản lần thứ hai, có sửa chữa. - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2012. - 176 tr. : Minh họa; 21 cm Mã xếp giá: 515.3 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000043842-4 |
15 |  | Phép tính vi phân và tích phân. T. 1 / Nguyễn Văn Khuê chủ biên ; Cấn Văn Tuất, Đậu Thế Cấp . - Hà Nội : [Đại học Sư phạm], [1994]. - 212 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 515.30711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000009211-20, Lầu 1 TV: GT05003746, Lầu 1 TV: GT05003748-9, Lầu 1 TV: GT05003752, Lầu 1 TV: GT05003754, Lầu 1 TV: GT05003761-804 |
16 |  | Phép tính vi phân và tích phân. T. 2 / Nguyễn Văn Khuê chủ biên ; Cấn Văn Tuất, Đậu Thế Cấp . - Hả Nội : [Đại học Sư phạm], [1994]. - 280 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 515.30711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000009201-10, Lầu 1 TV: GT05003807-8, Lầu 1 TV: GT05003810, Lầu 1 TV: GT05003813, Lầu 1 TV: GT05003817, Lầu 1 TV: GT05003820-57 |
17 |  | Toán cao cấp. T. 1 (A1), Giải tích một biến / Nguyễn Văn Khuê chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 1997. - 311 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 511.0711 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000008754-63, Lầu 1 TV: GT05000810-1, Lầu 1 TV: GT05000813-5, Lầu 1 TV: GT05000817, Lầu 1 TV: GT05000820, Lầu 1 TV: GT05000822-4, Lầu 1 TV: GT05000826-30, Lầu 1 TV: GT05030962, Lầu 1 TV: GT05033108 |
18 |  | Toán cao cấp. T. 2 (A2), Giải tích nhiều biến / Nguyễn Văn Khuê chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 1997. - 231 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 511.0711 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000008711-22, Lầu 1 TV: GT05000837-8, Lầu 1 TV: GT05000842-6, Lầu 1 TV: GT05000849-50, Lầu 1 TV: GT05000852-3, Lầu 1 TV: GT05000855-8, Lầu 1 TV: GT05000860 |
19 |  | Toán cao cấp. T. 3 (A3), Giải tích nhiều biến / Nguyễn Văn Khuê chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 1997. - 178 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 511.0711 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000008701-10, Lầu 1 TV: GT05000861, Lầu 1 TV: GT05000864, Lầu 1 TV: GT05000866-8, Lầu 1 TV: GT05000870-2, Lầu 1 TV: GT05000874, Lầu 1 TV: GT05000878, Lầu 1 TV: GT05000880-1, Lầu 1 TV: GT05000883-6, Lầu 1 TV: GT06035768 |