1 | | Bộ điều khiển logic khả trình PLC và ứng dụng / Nguyễn Văn Khang . - H. : Bách Khoa, 2009. - 184tr. : minh họa ; 27cm Mã xếp giá: 005.70711 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV10026129, Lầu 2 TV: TKV19042387 |
2 | | Bộ điều khiển logic khả trình PLC và ứng dụng / Nguyễn Văn Khang . - Xuất bản lần thứ 2. - Hà Nội : Bách Khoa, 2015. - 207 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 005.70711 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV16036645-9 |
3 | | Cơ học- Tập Một: Tĩnh học và Động học/ Đỗ Sanh chủ biên; Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang . - Tái bản lần thứ năm, có sửa chữa bổ sung. - H.: Giáo dục, 2000. - 184tr.: minh họa; 21cm Mã xếp giá: 531.1107 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05012048 |
4 | | Cơ học. T. 1, Tĩnh học và Động học / Đỗ Sanh chủ biên ; Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục, 1997. - 184 tr. : Minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 531.1107 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV16035676 |
5 | | Động vật học không xương sống : Giáo trình cao đẳng sư phạm / Thái Trần Bái chủ biên ; Nguyễn Văn Khang . - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2005. - 486 tr. : minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 590.071 T3Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05034770-82, Lầu 1 TV: GT05034784-819 |
6 | | Động vật học không xương sống : Giáo trình dùng cho các trường cao đẳng sư phạm / Thái Trần Bái chủ biên ; Nguyễn Văn Khang . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 340 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 590.071 T3Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05006748-67, Lầu 1 TV: GT05007504-12, Lầu 1 TV: GT05025739-43, Lầu 1 TV: GT05031159-64 |
7 | | Giáo trình thực tập nghiên cứu thiên nhiên : Sách dùng cho Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Văn Khang chủ biên; Nguyễn Thị Hạnh . - H. : Đại học Sư phạm , 2007. - 195tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 570.7071 NĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000010813-22, Lầu 1 TV: GT07042143-7, Lầu 1 TV: GT07042150-60, Lầu 1 TV: GT07042162-73, Lầu 1 TV: GT07042175-8, Lầu 1 TV: GT07042180-1, Lầu 1 TV: GT07042184-6, Lầu 1 TV: GT07042188-9, Lầu 1 TV: GT07042192 |
8 | | Kế hoạch hóa ngôn ngữ : Ngôn ngữ học xã hội vĩ mô / Nguyễn Văn Khang . - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2003. - 498 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 410 N573 KĐăng ký cá biệt: 8000000004 |
9 | | Ngôn ngữ học xã hội : Lí thuyết ngôn ngữ học xã hội, ngôn ngữ học xã hội ở Việt Nam / Nguyễn Văn Khang . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2014. - 551 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 410 N573 KĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010015 |
10 | | Ngôn ngữ học xã hội : Những vấn đề cơ bản / Nguyễn Văn Khang . - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1999. - 340 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 410 N573 KĐăng ký cá biệt: 8000000003 |
11 | | Sinh học 7 / Trần Kiên chủ biên, Nguyễn Văn Khang . - Hà Nội : Giáo dục, 2004. - 208 tr. : Hình màu ; 24 cm Mã xếp giá: 570.07 T77Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05003479, Lầu 1 TV: GT05003481, Lầu 1 TV: GT05003483-6, Lầu 1 TV: GT05003488, Lầu 1 TV: GT05003490-500, Lầu 1 TV: GT05003502-4, Lầu 1 TV: GT05006001-3, Lầu 1 TV: GT05006005-7, Lầu 1 TV: GT05006010-8, Lầu 1 TV: GT05031205-8 |
12 | | Sinh học 7 : sách giáo viên / Nguyễn Văn Khang . - Hà Nội : Giáo dục, 2004. - 203 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 570.0711 NĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05006197-213, Lầu 1 TV: GT05006215, Lầu 1 TV: GT05006217-21, Lầu 1 TV: GT05006223-5, Lầu 1 TV: GT05006227-8, Lầu 1 TV: GT05006230-2, Lầu 1 TV: GT05006234-5, Lầu 1 TV: GT05006238-41, Lầu 1 TV: GT05006243, Lầu 1 TV: GT05031201-2 |
13 | | Thực tập nghiên cứu thiên nhiên : Giáo trình dùng cho trường Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Văn Khang . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 139tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 570.7071 NĐăng ký cá biệt: 2000021038-40, Lầu 1 TV: GT05006680-99 |
14 | | Tiếng lóng Việt Nam : đặc điểm của tiếng lóng Việt Nam, từ điển từ ngữ lóng tiếng Việt / Nguyễn Văn Khang . - H. : Khoa học Xã hội, 2001. - 235 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.9227 NĐăng ký cá biệt: 2000021524 |
15 | | Từ điển chính tả Tiếng Việt phổ thông/ Nguyễn Văn Khang . - H.: Khoa học xã hội, 2003. - 659tr.: 20cm Mã xếp giá: 495.92231 Đăng ký cá biệt: 2000001332, Lầu 2 KLF: 2000007026, Lầu 2 TV: TKV12030573 |
16 | | Từ điển danh nhân thế giới : Phần khoa học tự nhiên và kỹ thuật : Dùng cho nhà trường / Nguyễn Văn Khang chủ biên ; Đỗ Ánh . - Hà Nội : Giáo dục, 2003. - 266 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 920.003 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009599-600, Lầu 2 TV: 2000030014 |
17 | | Từ điển đồng âm Tiếng Việt / Hoàng Văn Hành, Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Thị Trung Thành . - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Tp.Hồ Chí Minh, 2001. - 557 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.92231 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007037 |
18 | | Từ điển đồng âm Tiếng Việt / Hoàng Văn Hành, Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Thị Trung Thành . - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Tp.Hồ Chí Minh, 1998. - 651 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 495.92231 Đăng ký cá biệt: 2000001335, Lầu 2 KLF: 2000007035-6, Lầu 2 KLF: 2000007041 |
19 | | Từ điển giải thích thành ngữ gốc Hán/ Nguyễn Như Ý, Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành . - H.: Văn hóa, 1994. - 395tr.: 20cm Mã xếp giá: 495.922313Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007046 |
20 | | Từ điển Mường Việt / Nguyễn Văn Khang chủ biên ; Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành . - Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2002. - 555 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 495.9223 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007019 |
21 | | Từ điển thành ngữ Tiếng Việt phổ thông/ Nguyễn Như Ý chủ biên, Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành . - H.: Đại học Quốc gia, 2002. - 743tr.: 24cm Mã xếp giá: 495.9223 NĐăng ký cá biệt: 2000001380, Lầu 2 KLF: 2000007095-6, Lầu 2 TV: TKV12031067, Lầu 2 TV: TKV12031910 |
22 | | Từ điển Tiếng Việt thông dụng / Nguyễn Như Ý chủ biên; Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành . - Tái bản lần thứ năm. - H. : Giáo dục, 2008. - 923tr. ; 24cm Mã xếp giá: 495.9223 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007097 |
23 | | Từ điển Tiếng Việt thông dụng/ Nguyễn Như Ý chủ biên, Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành . - H.: Giáo dục, 1996. - 1326tr.: 20cm Mã xếp giá: 495.9223 NĐăng ký cá biệt: 2000001346, Lầu 2 KLF: 2000007092 |
24 | | Từ điển Tiếng Việt thông dụng/ Nguyễn Như Ý chủ biên, Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành . - H.: Giáo dục, 1998. - 923tr.: 24cm Mã xếp giá: 495.9223 NĐăng ký cá biệt: 2000001334, 2000020644, Lầu 2 KLF: 2000007093-4 |