1 | | Atlas giải phẫu người / Johannes W. Rohen, Chihiro Yokochi; Nguyễn Văn Huy và [nh. ng.khác]dịch . - H.: Nxb.Y học , 2002. - 532tr. : minh họa; 30cm Mã xếp giá: 611.0223 RĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008041, Lầu 2 TV: TKV12031909 |
2 | | Bài giảng giải phẫu học / Nguyễn Văn Huy [và nh.ng. khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Y học, 2007. - 327tr. : minh họa ; 27cm Mã xếp giá: 612.0711 BĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000008027-35, Lầu 1 TV: GT09045634-5, Lầu 1 TV: GT09045637, Lầu 1 TV: GT09045639, Lầu 1 TV: GT09045641-4, Lầu 1 TV: GT09045646, Lầu 1 TV: GT09045650, Lầu 1 TV: GT09045652 |
3 | | Bức tranh văn hóa các dân tộc Việt Nam / Nguyễn Văn Huy chủ biên . - Tái bản lần thứ tư. - H. : Giáo dục, 2005. - 179 tr. : Minh họa màu: bản đồ, hình vẽ ; 27 cm Mã xếp giá: 305.89592 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV07017267-76 |
4 | | Bức tranh văn hóa các dân tộc Việt Nam = Mosaique culturelle des ethnies du VietNam = Cultural mosaic of ethnic groups in Vietnam / Nguyễn Văn Huy chủ biên . - H. : Giáo dục, 1997. - 179tr. : Tranh ảnh, bản đồ màu ; 27cm Mã xếp giá: 305.89592 Đăng ký cá biệt: 2000000348 |
5 | | Con người chính trị Việt Nam - Truyền thống và hiện đại : Báo cáo tổng hợp kết quả nghiên cứu đề tài cấp Bộ năm 2007 : 7027 / Nguyễn Văn Huyên chủ nhiệm đề tài [ và nh.ng.khác ] . - H. , 2007. - 299tr. Mã xếp giá: 923.2597 NĐăng ký cá biệt: : CSDL10000297 |
6 | | Đại tướng tổng tư lệnh Võ Nguyên Giáp : Đại tướng của nhân dân của hòa bình / Nguyễn Văn Trung, Nguyễn Văn Khoan, Nguyễn Văn Huyên sưu tầm và biên soạn . - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2016. - 245 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 959.704092Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003062-6 |
7 | | Giải phóng, đổi mới phát triển vì chủ nghĩa xã hội / Nguyễn Văn Huyên chủ biên . - Hà Nội : Chính trị quốc gia - Sự thật, 2012. - 438 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 335.4346 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV13032793-4 |
8 | | Góp phần nghiên cứu văn hóa Việt Nam : những công trình nghiên cứu của giáo sư tiến sĩ Nguyễn Văn Huyên = Contribution to the study of Viet namese culture : complete works of professeur doctor Nguyễn Văn Huyên. T.1 / Hà Văn Tấn ch.b. ; Nguyễn Văn Huy b.t. ; Trần Đỉnh [và nh.ng. khác] d. ; Diệu Bình h.đ . - H.: Khoa học Xã hội , 1995. - 803tr.: minh họa ; 27cm Mã xếp giá: 306.4597 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027034 |
9 | | Góp phần nghiên cứu văn hóa Việt Nam : những công trình nghiên cứu của giáo sư tiến sĩ Nguyễn Văn Huyên = Contribution to the study of Viet namese culture : complete works of professeur doctor Nguyễn Văn Huyên. T.2 / Hà Văn Tấn ch.b. ; Nguyễn Văn Huy b.t. ; Ng.d. Trần Đỉnh, Đỗ Trọng Quang . - H.: Khoa học Xã hội , 1996. - 762tr.: minh họa ; 27cm Mã xếp giá: 306.4597 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027033 |
10 | | Nguyễn Khuyến : tác phẩm / Nguyễn Văn Huyền s.t., b.d., g.th . - Tái bản lần thứ nhất. - T.P.Hồ Chí Minh : Nxb.TP.Hồ Chí Minh , 2002. - 657tr. ; 21cm Mã xếp giá: 895.922120Đăng ký cá biệt: 2000001350, Lầu 2 TV: TKV12031145, Lầu 2 TV: TKV19040775 |
11 | | Những trống đồng Đông Sơn đã phát hiện ở Việt Nam / Nguyễn Văn Huyên, Hoàng Vinh . - [K.đ.] : [k.n]. , 1975. - 291tr.: minh họa, 1 tờ đính ; 26 cm Mã xếp giá: 306.959702Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV06016470 |
12 | | Sửa chữa máy tính và thiết bị ngoại vi : Dùng cho các trường trung cấp chuyên nghiệp - dạy nghề / Lê Trần Công, Nguyễn Văn Huy . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 256 tr. : Minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 004.028 L4Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV12031400-1 |
13 | | Tác phẩm được tặng giải thưởng Hồ Chí Minh. T.1, Góp phần nghiên cứu văn hoá Việt Nam / Nguyễn Văn Huyên . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2003. - 1143 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 959.7 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028185 |
14 | | Tổng tập văn học Việt Nam. T.17 / Nguyễn Văn Huyền chủ biên ; Ninh Viết Giao...[Và nh. ng. khác] biên soạn . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2000. - 649 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 895.922083Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV18038429 |
15 | | Từ điển hiện vật văn hóa các dân tộc Việt Nam : Dựa trên bộ sưu tập của Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam / Nguyễn Văn Huy chủ biên . - H. : Giáo dục, 2007. - 771tr. : Minh hoạ màu ; 30cm Mã xếp giá: 306.095970Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005901, Lầu 2 TV: 2000000943 |