1 | | Chỉnh hóa Fourier cho phương trình truyền nhiệt ngược : Luận văn Thạc sĩ Toán học : 60.46.01 / Lê Nguyễn Băng Châu ; Nguyễn Văn Đức hướng dẫn khoa học . - Nghệ An : Trường Đại học Vinh, 2013. - 30 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 515 L433 C50Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100000161 |
2 | | Chuyên đề về quy trình giống để sản xuất lợn sữa xuất khẩu : 6482-27 / Nguyễn Văn Đức . - Hà Nội, 2007. - 8tr. : minh hoạ Mã xếp giá: 636.4 N573 Đ82Đăng ký cá biệt: : CSDL10000867 |
3 | | Đánh giá ổn định và chỉnh hóa bài toán lấy đạo hàm : Luận văn thạc sĩ Toán học : 60 46 01 02 / Nguyễn Thành Liêm ; TS. Nguyễn Văn Đức hướng dẫn khoa học . - Nghệ An : Trường Đại học Vinh, 2012. - 30 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 515 N573 L72Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100000143 |
4 | | Giáo dục thể chất 10 : Cầu lông / Lưu Quang Hiệp tổng chủ biên ; Đinh Quang Ngọc chủ biên ; Nguyễn Văn Đức,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 63 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 796.3450712 G434Đăng ký cá biệt: 1000001786-90 |
5 | | Giáo dục thể chất 10 : Cầu lông : Sách giáo viên / Lưu Quang Hiệp tổng chủ biên ; Đinh Quang Ngọc chủ biên ; Nguyễn Văn Đức,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 75 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 796.3450712 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000951-5 |
6 | | Giáo dục thể chất 11 : Cầu lông / Đinh Quang Ngọc tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Đinh Thị Mai Anh,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 67 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 796.3450712 G434Đăng ký cá biệt: 1000001826-30 |
7 | | Giáo dục thể chất 11 : Cầu lông : Sách giáo viên / Đinh Quang Ngọc tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Đinh Thị Mai Anh,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 87 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 796.3450712 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000956-60 |
8 | | Giáo trình giải tích 2 : Dùng cho đào tạo cử nhân sư phạm Toán học / Đinh Huy Hoàng chủ biên ; Kiều Phương Chi, Nguyễn Huy Chiêu, Nguyễn Văn Đức . - Nghệ An : Đại học Vinh, 2019. - 299 tr. : Hình vẽ, bảng ; 27 cm Mã xếp giá: 515.0711 G434Đăng ký cá biệt: : TUD21000009 |
9 | | Giải một bài toán khuếch tán ngược bậc phân bằng phương pháp chỉnh hóa phổ : Luận văn thạc sĩ Toán học : 60 46 01 02 / Trần Minh Hải ; Nguyễn Văn Đức hướng dẫn khoa học . - Nghệ An : Trường Đại học Vinh, 2015. - 32 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 515.6 T772 H15Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100000077 |
10 | | Giải một bài toán xác định nguồn cho phương trình truyền nhiệt ngược bằng phương pháp chỉnh hóa Tikhovov : Luận văn thạc sĩ Toán học : 60 46 01 02 / Trần Thị Mỹ Huyền ; Nguyễn Văn Đức hướng dẫn khoa học . - Nghệ An : Trường Đại học Vinh, 2016. - 31 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 515 T772 H99Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100000127 |
11 | | Hỏi đáp về cách phòng chữa bệnh phổi ở trẻ em / Nông Thúy Ngọc, Nguyễn Văn Đức, Ngô Quang Thái . - :Tp. Hồ Chí Minh : Thanh Niên, 2010. - 327 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 616.23 N812 N58Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV20043600 |
12 | | Hỏi đáp về cách phòng, chữa bệnh đường hô hấp ở trẻ em / Nông Thúy Ngọc, Ngô Quang Thái, Nguyễn Văn Đức . - Hà Nội : Thanh niên, 2010. - 303 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 616.2 N812 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV18038952 |
13 | | Hướng dẫn lập trình xử lý tín hiệu số trên các bo mạch khả trình / Nguyễn Văn Đức . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2017. - 130 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 621.382Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010663 |
14 | | Lịch sử thế giới cận đại. T. 1 / Nguyễn Văn Đức,...[và nh.ng.khác] . - In lại lần thứ hai. - Hà Nội : Giáo dục, 1978. - 161 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 909.807 L698Đăng ký cá biệt: 2000023203 |
15 | | Một phương pháp hiệu chỉnh cho bài toán truyền nhiệt ngược trong không gian R : Luận văn Thạc sĩ Toán học: 60.46.01.02 / Nguyễn, Văn Tuyến ; Nguyễn Văn Đức hướng dẫn khoa học . - Vinh : Trường Đại học Vinh, 2013. - 32 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 515 N573 T97Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100000158 |
16 | | Một phương pháp tựa giá trị biên cho các bài toán đặt không chỉnh : Luận văn Thạc sĩ Toán học: 60.46.01 / Nguyễn Văn Hoàng; Nguyễn Văn Đức hướng dẫn khoa học . - Nghệ An : Trường Đại học Vinh, 2013. - 39 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 515 N573 H68Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100000052 |
17 | | Phương trình truyền nhiệt và các kết quả đánh giá ổn định cho bài toán xác định nguồn của phương trình truyền nhiệt trong không gian R3 : Luận văn thạc sĩ Toán học : 60 46 01 02 / Lê Thị Nguyên ; Nguyễn Văn Đức hướng dẫn khoa học . - Nghệ An : Trường Đại học Vinh, 2016. - 31 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 515 L433 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100000147 |
18 | | Tranh chấp về lãi suất trong hợp đồng tín dụng - Thực trạng và định hướng hoàn thiện : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Văn Đức ; Nguyễn Thị Thanh Bình hướng dẫn . - T.P. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn , 2014. - iii, 67,[13]tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000457 |
19 | | Truyện cổ dân gian Nam Sách / Nguyễn Hữu Phách, Nguyễn Văn Đức . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 161 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.23259734 N573 P53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV19040966 |
20 | | Về các nghiệm xấp xỉ ổn định của bài toán ngược cho phương trình tiến hóa : Luận văn Thạc sĩ Toán học : 60.46.01 / Quảng Đại Hạn ; Nguyễn Văn Đức hướng dẫn khoa học . - Nghệ An : Trường Đại học Vinh, 2013. - 30 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 515 Q127 H23Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100000133 |
21 | | Về không gian Sobolev : Luận văn thạc sĩ Toán học : 60.46.01 / Vũ Thành Sơn ; Nguyễn Văn Đức hướng dẫn khoa học . - Nghệ An : Trường Đại học Vinh, 2012. - 37 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 515.3 V986 S70Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100000054 |
22 | | Về một bài toán xác định nguồn cho phương trình parabolic tuyến tính trong không gian một chiều : Luận văn thạc sĩ Toán học : 60 46 01 02 / Phạm Cao Cường ; Nguyễn Văn Đức hướng dẫn khoa học . - Nghệ An : Trường Đại học Vinh, 2016. - 30 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 515 P534 C97Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100000083 |
23 | | Về một lớp phương trình tiến hóa nửa tuyến tính : Luận văn Thạc sĩ Toán học: 60.46.01 / Tạ Đức Thái ; Nguyễn Văn Đức hướng dẫn khoa học . - Nghệ An : Trường Đại học Vinh, 2013. - 31 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 515.354 T11 T36Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100000092 |