1 | | Đố tục giảng thanh và giai thoại chữ nghĩa / Nguyễn Trọng Báu biên soạn . - In lần 4 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Văn hóa - Thông tin, 2009. - 359tr. ; 19cm Mã xếp giá: 398.209597 Đ631Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010504-6 |
2 | | Đố tục giảng thanh và giai thoại chữ nghĩa / Nguyễn Trọng Báu biên soạn . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2009. - 379tr. ; 19cm Mã xếp giá: 398.209597 Đ631Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0906174-5, Lầu 2 TV: 2000010775-9, Lầu 2 TV: TKV10025776-7, Lầu 2 TV: TKV10026477 |
3 | | Tuyển chọn những bài ôn luyện thi vào Đại học, Cao đẳng-Môn Tóan- Tập 1/ Nguyễn Trọng Bá, Lê Thống Nhất, Nguyễn Phú Trường . - H. : Giáo dục, 1998. - 614tr. ; 20cm Mã xếp giá: 510.7 N573 B11Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05010505-7 |
4 | | Tuyển chọn những bài ôn luyện thi vào Đại học, Cao đẳng-Môn Tóan- Tập 2/ Nguyễn Trọng Bá, Lê Thống Nhất, Nguyễn Phú Trường . - H. : Giáo dục, 1998. - 629tr. ; 20cm Mã xếp giá: 510.7 N573 B11Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05010508-9 |
5 | | Từ điển chính tả Tiếng Việt / Nguyễn Trọng Báu . - H.: Văn hóa Thông tin, 2000. - 618tr.: 20cm Mã xếp giá: 495.92231 N573 B34Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007039, Lầu 2 KLF: 2000007042 |
6 | | Từ điển chính tả Tiếng Việt thông dụng / Nguyễn Trọng Báu . - In lần thứ năm có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2007. - 847 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.922103 N573 B34Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007086 |
7 | | Từ điển chính tả Tiếng Việt thông dụng / Nguyễn Trọng Báu . - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2004. - 611 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 495.922103 N573 B34Đăng ký cá biệt: 2000001378, Lầu 2 TV: TKV05006222-4 |
8 | | Từ điển chính tả Tiếng Việt thông dụng/ Nguyễn Trọng Báu . - H.: Khoa học xã hội, 2001. - 612tr.: 20cm Mã xếp giá: 495.92231 N573 B34Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007040 |