1 |  | Hoa văn trang trí các nước Đông Tây/ Hùynh Văn Lý biên soạn . - H.: Mỹ thuật, 2002. - 199tr.: minh họa, 20cm Mã xếp giá: 745.409 H9Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000041456-9 |
2 |  | Những bài mẫu trang trí đường diềm/ Ngô Túy Phượng, Trần Hữu Tri, Nguyễn Thu Yên . - Tái bản lần thứ hai. - H.: Giáo dục, 2003. - 80tr.: minh họa một phần màu, 24cm Mã xếp giá: 745.4 N569Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000041357-61, Lầu 1 KLF: TKV05006075-8, Lầu 1 KLF: TKV05006084, Lầu 1 KLF: TKV12031787-9 |
3 |  | Những bài mẫu trang trí hình chữ nhật/ Ngô Túy Phượng, Trần Hữu Tri, Nguyễn Thu Yên . - Tái bản lần thứ tư. - H.: Giáo dục, 2003. - 80tr.: minh họa một phần màu, 24cm Mã xếp giá: 745.4 N569Đăng ký cá biệt: 2000021409-10, 2000021416, Lầu 1 KLF: 2000041377-81, Lầu 1 KLF: TKV05006056, Lầu 1 KLF: TKV05006060-3, Lầu 2 KLF: TKD0502440 |
4 |  | Những bài mẫu trang trí hình tròn/ Ngô Túy Phượng, Trần Hữu Tri, Nguyễn Thu Yên . - Tái bản lần thứ tư. - H.: Giáo dục, 2003. - 80tr.: minh họa một phần màu, 24cm Mã xếp giá: 745.4 N569Đăng ký cá biệt: 2000021405-8, Lầu 1 KLF: 2000041372-6, Lầu 1 KLF: TKV05006065-7, Lầu 1 KLF: TKV05006072-4 |
5 |  | Những bài mẫu trang trí hình vuông/ Ngô Túy Phượng, Trần Hữu Tri, Nguyễn Thu Yên . - Tái bản lần thứ tư. - H.: Giáo dục, 2003. - 80tr.: minh họa một phần màu, 24cm Mã xếp giá: 745.4 N569Đăng ký cá biệt: 2000021395-401, Lầu 1 KLF: 2000041382-6, Lầu 1 KLF: TKV05006045-6, Lầu 1 KLF: TKV05006048, Lầu 1 KLF: TKV05006050, Lầu 1 KLF: TKV05006053 |
6 |  | Những mẫu trang trí chọn lọc. T.1, Hình tròn, hình chữ nhật/ Ngô Túy Phượng,Trần Hữu Tri, Nguyễn Thu Yên . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo dục, 2003. - 80 tr. : Minh họa màu ; 24cm Mã xếp giá: 745.4 N569Đăng ký cá biệt: 2000021402-3, Lầu 1 KLF: 2000041367-71, Lầu 1 KLF: TKV05006085-95, Lầu 1 KLF: TKV05006097-8, Lầu 1 KLF: TKV05006100-1, Lầu 1 KLF: TKV05006103, Lầu 1 KLF: TKV05006105-14, Lầu 1 KLF: TKV12031822, Lầu 1 KLF: TKV12031824 |
7 |  | Những mẫu trang trí chọn lọc. T.2, Hình vuông, đường diềm/ Ngô Túy Phượng, Trần Hữu Tri, Nguyễn Thu Yên . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo dục, 2003. - 80tr.: minh họa một phần màu, 24cm Mã xếp giá: 745.4 N569Đăng ký cá biệt: 2000021404, Lầu 1 KLF: 2000041362-6, Lầu 1 KLF: TKV05006115-6, Lầu 1 KLF: TKV05006119, Lầu 1 KLF: TKV05006122, Lầu 1 KLF: TKV05006124 |