Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  18  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 777 khái niệm ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 521 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 495.922 N573 G43
  • Đăng ký cá biệt: 7000000208
  • 2 777 khái niệm ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp . - Hà Nội : Đại học Quốc Gia Hà Nội 2010. - 521 tr
  • Mã xếp giá: 410
  • Đăng ký cá biệt: : 7000000253
  • 3 Các phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ / Nguyễn Thiện Giáp . - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 215 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 495.922 N573 G43
  • Đăng ký cá biệt: : KHXH23000506
  • 4 Cơ sở ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp . - H. : Khoa học xã hội, 1998. - 262 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 401 N573 G43
  • Đăng ký cá biệt: 2000019914
  • 5 Dẫn luận ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp chủ biên; Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết . - Tái bản lần thứ mười lăm. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 323 tr. ; 21cm
  • Mã xếp giá: 410.1 N573 G434
  • Đăng ký cá biệt: 2000019899, Lầu 2 KLF: TKD1108247, Lầu 2 TV: 2000010010-1, Lầu 2 TV: 2000010249
  • 6 Dẫn luận ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp, Đòan Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết . - In lần 3. - Hà Nội : Giáo dục , 1996. - 324 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 410.1 N573 G43
  • Đăng ký cá biệt: 2000020142
  • 7 Dụng học việt ngữ / Nguyễn Thiện Giáp . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007. - 235 tr
  • Mã xếp giá: 495.922 N573 G43
  • Đăng ký cá biệt: : KHXH23000616
  • 8 Dụng học Việt ngữ / Nguyễn Thiện Giáp . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2004. - 235tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 495.9222 N573 G43
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012237-9
  • 9 Lược sử Việt ngữ học. T. 2 / Nguyễn Thiện Giáp chủ biên . - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 534 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 495.922 N573 G43
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012050
  • 10 Những lĩnh vực ứng dụng của Việt ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006. - 300 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 495.9228 N573 G43
  • Đăng ký cá biệt: 7000000182
  • 11 Những lĩnh vực ứng dụng của Việt ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp . - Hà Nội ; Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006. - 300 tr
  • Mã xếp giá: 510 N573 G43
  • Đăng ký cá biệt: : KHXH23000550
  • 12 Phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ / Nguyễn Thiện Giáp . - Hà Nội : Đại học Quốc Gia Hà Nội, 2009. - 215 tr
  • Mã xếp giá: 510.15 N573 T63
  • Đăng ký cá biệt: : KHXH23000543
  • 13 Từ và nhận diện từ Tiếng Việt/ Nguyễn Thiện Giáp . - H. : Giáo dục, 1996. - 267tr.; 20cm
  • Mã xếp giá: 495.92281 N573 G43
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012576-80, Lầu 2 TV: TKV05004269, Lầu 2 TV: TKV05004274-6
  • 14 Từ vựng học Tiếng Việt / Nguyễn Thiện Giáp . - Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 339 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 495.92281 N573 G43
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012581-5, Lầu 2 TV: TKV05004229-30, Lầu 2 TV: TKV05004234, Lầu 2 TV: TKV05004236-40, Lầu 2 TV: TKV12032237
  • 15 Từ vựng học Tiếng Việt / Nguyễn Thiện Giáp . - Tái bản lần thứ 7. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 339 tr
  • Mã xếp giá: 495.92281 N573 G43
  • Đăng ký cá biệt: : KHXH23000585
  • 16 Từ vựng học Tiếng Việt / Nguyễn Thiện Giáp . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1985. - 367 tr.; 19 cm
  • Mã xếp giá: 495.92281 N573 G43
  • Đăng ký cá biệt: 2000021536
  • 17 Từ vựng học Tiếng Việt / Nguyễn Thiện Giáp . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục, 2002. - 339 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 495.92281 N573 G43
  • Đăng ký cá biệt: 2000031185, Lầu 2 TV: 2000031186
  • 18 Từ vựng học Tiếng Việt / Nguyễn Thiện Giáp chủ biên ; Võ Thị Minh Hà . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2016. - 243 tr. : Hình vẽ, bảng ; 24cm
  • Mã xếp giá: 495.92281 V872 H11
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012529-31
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.126.696

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến