1 |  | 777 khái niệm ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 521 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 495.922 N5Đăng ký cá biệt: 7000000208 |
2 |  | 777 khái niệm ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp . - Hà Nội : Đại học Quốc Gia Hà Nội 2010. - 521 tr Mã xếp giá: 410 N573 GĐăng ký cá biệt: : 7000000253 |
3 |  | Các phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ / Nguyễn Thiện Giáp . - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 215 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 495.922 N5Đăng ký cá biệt: : KHXH23000506 |
4 |  | Cẩm nang nấu ăn các món ăn ngon trong gia đình / Nguyễn Thiết Lâm . - Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2003. - 254 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 641.5 N573Đăng ký cá biệt: 2000004469 |
5 |  | Cơ sở ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp . - H. : Khoa học xã hội, 1998. - 262 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 401 N573 GĐăng ký cá biệt: 2000019914 |
6 |  | Dẫn luận ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp chủ biên; Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết . - Tái bản lần thứ mười lăm. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 323 tr. ; 21cm Mã xếp giá: 410.1 N573Đăng ký cá biệt: 2000019899, Lầu 2 KLF: TKD1108247, Lầu 2 TV: 2000010010-1, Lầu 2 TV: 2000010249 |
7 |  | Dẫn luận ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp, Đòan Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết . - In lần 3. - Hà Nội : Giáo dục , 1996. - 324 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 410.1 N573Đăng ký cá biệt: 2000020142 |
8 |  | Dụng học Việt ngữ / Nguyễn Thiện Giáp . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2004. - 235tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 495.9222 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012237-9 |
9 |  | Dụng học việt ngữ / Nguyễn Thiện Giáp . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007. - 235 tr Mã xếp giá: 495.922 N5Đăng ký cá biệt: : KHXH23000616 |
10 |  | Dư địa chí văn hóa truyền thống huyện Hòa An - tỉnh Cao Bằng / Nguyễn Thiên Tứ . - H. : Văn hóa thông tin, 2011. - 417 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 390.959712Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015496 |
11 |  | Đảng bộ và Nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh, 90 năm dưới lá cờ vẻ vang của Đảng Cộng sản Việt Nam / Nguyễn Thiện Nhân,...[và nh.ng.khác] . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2020. - 999 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 324.2597 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000026595 |
12 |  | Địa chí xã Bế Triều - huyện Hòa An / Nguyễn Thiên Tứ . - H. : Thời đại, 2011. - 451 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 390.959712Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015511 |
13 |  | Giá trị những bài hát then cổ hay nhất / Nguyễn Thiên Tứ . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2015. - 182 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.809597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000048983 |
14 |  | Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 / Nguyễn Thiện Minh tổng chủ biên ; Lê Hoài Nam chủ biên ; Nguyễn Đức Hạnh,... [và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 87 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 355.009597Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001181-5 |
15 |  | Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 : Sách giáo viên / Nguyễn Thiện Minh tổng chủ biên ; Lê Hoài Nam chủ biên ; Nguyễn Đức Hạnh,... [và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 103 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 355.009597Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000916-20 |
16 |  | Giáo dục quốc phòng và an ninh 11 / Nguyễn Thiện Minh, Hướng Xuân Thạch đồng tổng chủ biên ; Nguyễn Trọng Dân chủ biên ; Hoàng Tuấn Anh,... [và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 71 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 355.009597Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001431-5 |
17 |  | Giáo dục quốc phòng và an ninh 11 : Sách giáo viên / Nguyễn Thiện Minh, Hướng Xuân Thạch đồng tổng chủ biên ; Nguyễn Trọng Dân chủ biên ; Hoàng Lê Nam,... [và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 119 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 355.009597Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000961-5 |
18 |  | Giáo trình Microsoft Access 2003. Tập 1/ Nguyễn Thiện Tâm biên soạn . - Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2008. - 212tr.: minh họa; 21cm Mã xếp giá: 005.307 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003765-7 |
19 |  | Giáo trình Microsoft Access 2003. Tập 2/ Nguyễn Thiện Tâm biên soạn . - Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2008. - 258tr.: minh họa; 21cm Mã xếp giá: 005.307 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003762-4 |
20 |  | Giáo trình SQL Server 2000 / Nguyễn Thiện Tâm, Trần Xuân Hải . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia T.P Hồ Chí Minh , 2006. - 358tr. ; 21cm Mã xếp giá: 005.3 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003802-3 |
21 |  | Giáo trình tiếng Hoa trung cấp. T.1 / Nguyễn Thiện Chí, Trần Xuân Ngọc Lan dịch và chú giải . - Tái bản lần thứ 8, có sửa chữa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004. - 386 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.1071 GĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007595 |
22 |  | Hệ thống chăm sóc cây ớt sừng trâu trong nhà kính với công nghệ "Internet of thing" : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học sinh viên : Mã số đề tài : SV2018 - 44 / Hồ Nhất Hào chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Thiện Hảo tham gia ; Nguyễn Hữu Phúc hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - 53, [45]tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 621.39 H67Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001135 |
23 |  | Hiệu trưởng chỉ đạo việc cải tiến phương pháp dạy học nhằm nâng cao chất lượng dạy và học ở trường THCS : Tiểu luận tốt nghiệp / Ngô Nguyễn Thiên Trang, Nguyễn Đỗ Hùng hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Cán bộ quản lý giáo dục, 2000. - 73, [68] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 373.1 N569Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000001927 |
24 |  | Khơi dậy và phát huy truyền thống năng động, sáng tạo để phát triển Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2018 - 2020 và những năm tiếp theo : Kỉ yếu hội thảo / Nguyễn Thiện Nhân,...[và nh. ng. khác] . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2018. - 527, [8] tr. : Minh hoạ, 29cm Mã xếp giá: 303.4 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 5000000023, Lầu 2 TV: 5000000061 |