1 | | Thiết kế bài giảng lịch sử 10. Tập hai / Nguyễn Thị Thạch . - H. : Nxb. Hà Nội, 2009. - 239tr. ; 24cm Mã xếp giá: 900.0712 N573 T36Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT10047319-23 |
2 | | Thiết kế bài giảng lịch sử 10. Tập một / Nguyễn Thị Thạch . - H. : Nxb. Hà Nội, 2009. - 231tr. ; 24cm Mã xếp giá: 900.0712 N573 T36Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT10047314-8 |
3 | | Thiết kế bài giảng lịch sử 11. Tập hai / Nguyễn Thị Thạch . - H. : Nxb. Hà Nội, 2007. - 207tr. ; 24cm Mã xếp giá: 900.0712 N573 T36Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT10047304-8 |
4 | | Thiết kế bài giảng lịch sử 11. Tập một / Nguyễn Thị Thạch . - H. : Nxb. Hà Nội, 2007. - 194tr. ; 24cm Mã xếp giá: 900.0712 N573 T36Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT10047309-13 |
5 | | Thiết kế bài giảng lịch sử 12. T.2 / Nguyễn Thị Thạch . - H. : Nxb. Hà Nội, 2009. - 271tr. ; 24cm Mã xếp giá: 900.0712 N573 T36Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT10047299-303 |
6 | | Thiết kế bài giảng lịch sử 12. Tập một / Nguyễn Thị Thạch . - H. : Nxb. Hà Nội, 2008. - 239tr. ; 24cm Mã xếp giá: 900.0712 N573 T36Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT10047294-8 |
7 | | Thiết kế bài giảng lịch sử 8 - Trung học cơ sở. T.1 / Nguyễn Thị Thạch . - H. : Nxb. Hà Nội, 2009. - 235tr. ; 24cm Mã xếp giá: 900.0712 N573 T36Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT10048692-3, Lầu 1 TV: GT10048696-7, Lầu 1 TV: GT10048699 |
8 | | Thiết kế bài giảng lịch sử 8 - Trung học cơ sở. T.2 / Nguyễn Thị Thạch . - H. : Nxb. Hà Nội, 2009. - 246tr. ; 24cm Mã xếp giá: 900.0712 N573 T36Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT10048702, Lầu 1 TV: GT10048705, Lầu 1 TV: GT10048709-11 |
9 | | Thiết kế bài giảng lịch sử 9 - Trung học cơ sở. T.1 / Nguyễn Thị Thạch . - H. : Nxb. Hà Nội, 2009. - 254tr. ; 24cm Mã xếp giá: 900.0712 N573 T36Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT10048672-81 |
10 | | Thiết kế bài giảng lịch sử 9 - Trung học cơ sở. T.2 / Nguyễn Thị Thạch . - H. : Nxb. Hà Nội, 2010. - 275tr. ; 24cm Mã xếp giá: 900.0712 N573 T36Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT10048682-5, Lầu 1 TV: GT10048687, Lầu 1 TV: GT10048691 |
11 | | Thiết kế bài giảng Lịch sử Trung học cơ sở 6 / Nguyễn Thị Thạch . - Theo chương trình và SGK do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002 . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2002. - 211 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 900.07 N573 T36Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05022028, Lầu 1 TV: GT05022030-1, Lầu 1 TV: GT05022107-10, Lầu 1 TV: GT05022112-4, Lầu 1 TV: GT05022116-7, Lầu 1 TV: GT05022120, Lầu 1 TV: GT05025471, Lầu 1 TV: GT05025505, Lầu 1 TV: GT05030896, Lầu 1 TV: GT05033730 |