1 | | Giáo trình hình thức, thể loại âm nhạc 2 : Sách dành cho Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Thị Nhung . - H.: ĐH Sư phạm, 2007. - 75tr.; 24cm Mã xếp giá: 783.11807 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT07038125-74 |
2 | | Giáo trình Quản trị học= Management:Dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng/ Võ Phước Tấn, Nguyễn Thị Nhung . - H. : Thống kê, 2008. - 234tr. ; 20cm Mã xếp giá: 658.0711 VĐăng ký cá biệt: 2000014309-11, Lầu 1 TV: GT09044588-603 |
3 | | Giáo trình trang trí . Tập 3 : Sách dành cho Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Thế Hùng chủ biên; Nguyễn Thị Nhung . - H. : Đại học Sư phạm, 2007. - 194 tr. : minh họa màu ; 24 cm Mã xếp giá: 745.07 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT07041373-422 |
4 | | Giáo trình trang trí. T.3 / Nguyễn Thế Hùng chủ biên ; Nguyễn Thị Nhung . - In lần thứ 2. - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2008. - 194 tr. : Minh họa màu ; 24 cm Mã xếp giá: 745.07 9 NĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT14051168-9, Lầu 1 TV: GT16051655-9 |
5 | | Hình thức âm nhạc : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Thị Nhung . - Hà Nội : Giáo dục, 1997. - 196 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 783.11807 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05011844-55 |
6 | | Hình thức, thể loại âm nhạc/ Nguyễn Thị Nhung . - H.: ĐH Sư phạm, 2005. - 191tr., 24cm Mã xếp giá: 783.11807 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05029731-80 |
7 | | Khảo sát thành phần hóa học phân đoạn 9 cao ethyl acetate của cây sư nhĩ leonotis nepatifolia họ hoa môi (lamiaceae) : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Hóa hữu cơ : Mã số : 8440114 / Nguyễn Thị Nhung ; Đỗ Thị Mỹ Liên hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - x, 57, [55] tr. : Hình ảnh màu ; 29 cm +1 CD-ROM Mã xếp giá: 547 N573 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003803 |
8 | | Lịch sử âm nhạc thế giới / Thế Vinh, Nguyễn Thị Nhung . - Hà Nội : Nhạc viện Hà Nội, 1985. - 354 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 780.9 T374Đăng ký cá biệt: : NT22000044 |
9 | | Mĩ thuật 2 / Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên đồng Tổng chủ biên ; Nguyễn Tuấn Cường, Hoàng Minh Phúc đồng chủ biên ; Lương Thanh Khiết, ...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 79 tr. : Minh họa màu ; 24 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 372.5207 MĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000475-9 |
10 | | Mĩ thuật 3 / Nguyễn Thị Nhung tổng chủ biên ; Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc đồng chủ biên...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 79 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 372.5207 MĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000536-40 |
11 | | Mĩ thuật 4. Bản 1 / Nguyễn Thị Nhung tổng chủ biên ; Nguyễn Tuấn Cường chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 79 tr. : Minh họa màu ; 24 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 372.5207 MĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000076-80 |
12 | | Mĩ thuật 6 / Nguyễn Thị Nhung , Nguyễn Xuân Tiên đồng Tổng chủ biên ; Nguyễn Tuấn Cường , Nguyễn Hồng Ngọc chủ biên ; Quách Thị Ngọc An, ... [và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2022. - 73 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 372.520711Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000661-5 |
13 | | Mĩ thuật 7. Bản 1 / Nguyễn Thị Nhung Tổng chủ biên ; Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc đồng chủ biên ; ...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 75 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 372.520711Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002215-9 |
14 | | Mĩ thuật 8 : Bản 1 / Nguyễn Thị Nhung tổng chủ biên ; Nguyễn Tuấn Cường chủ biên ;... [và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 75 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 372.520711Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000016-20 |
15 | | Nghệ sĩ tuồng Nguyễn Lai/ Nguyễn Thị Nhung . - H.: Văn hóa, 1975. - 239tr.: minh họa, 20cm Mã xếp giá: 792.028092Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05001855-62 |
16 | | Nửa Môđun xạ ảnh trên nửa vành N-Định giá được : Luận văn Thạc sĩ Toán học: 60.46.05 / Nguyễn Thị Nhung ; Lê Quốc Hán hướng dẫn khoa học . - Nghệ An : Trường Đại học Vinh, 2013. - 36 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 512 N573 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100000276 |
17 | | Quản lí hoạt động giáo dục môi trường cho học sinh ở các trường tiểu học quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 8140114 / Nguyễn Thị Nhung ; Phan Anh Tài hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - ix, 112 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 372.1 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002500 |
18 | | Sử dụng kĩ thuật dạy học KWL trong dạy học môn Khoa học lớp 5 : Khoá luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Nhung ; Nguyễn Thị Minh Nguyệt hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - ix, 76, [17] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 372.35 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000655 |
19 | | Thiết kế một số tình huống dạy học chương hình học trực quan theo hướng phát triển năng lực giao tiếp toán học cho học sinh lớp 6 : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán : 8140111 / Nguyễn Thị Nhung ; Lê Xuân Trường hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - x, 112, [12] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 516.0712 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001654 |
20 | | Tiền tệ ngân hàng / Lê Thị Tuyết Hoa và Nguyễn Thị Nhung chủ biên . - TP. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2007. - 354 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 332.1 L433Đăng ký cá biệt: : TCKT20000007 |
21 | | Tìm hiểu truyện Ba Phi vùng Tây Nam Cà Mau từ góc nhìn văn hóa Nam Bộ / Nguyễn Thị Nhung . - Hà Nội : Mỹ thuật, 2017. - 262 tr. ; 21cm Mã xếp giá: 398.209597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV18039089-90 |
22 | | Trang trí : Gíao trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Thế Hùng, Nguyễn Thị Nhung, Phạm Ngọc Tới . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 251 tr. : Minh họa ; 20 cm Mã xếp giá: 745.07 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05016479-87, Lầu 1 TV: GT05030185-6 |
23 | | Ứng dụng ngữ pháp chức năng vào việc phân tích cấu trúc và ngữ nghĩa của tục ngữ : Niên luận / Nguyễn Thị Nhung ; Hoàng Diệu Minh hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh, 1997. - 22 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 398.209597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000941 |