1 | | Dùng từ viết câu và soạn thảo văn bản / Nguyễn Thị Ly Kha . - H. : Giáo dục , 2007. - 203tr. ; 24cm Mã xếp giá: 495.9225 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0904978-9, Lầu 2 TV: 2000012303-7, Lầu 2 TV: TKV09019686-8 |
2 | | Ngữ nghĩa học : Dùng cho sinh viên và giáo viên ngành Giáo dục tiểu học / Nguyễn Thị Ly Kha chủ biên ; Vũ Thị Ân . - Tái bản lần thứ nhất. - TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 2008. - 300 tr. ; 21cm Mã xếp giá: 495.922 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002850-4 |
3 | | Ngữ pháp văn bản và luyện tập làm văn/ Nguyễn Thị Ly Kha . - H.: Giáo dục, 2008. - 232tr.; 20cm Mã xếp giá: 415.597071Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010069-73, Lầu 2 TV: TKV09019985-7, Lầu 2 TV: TKV09019990, Lầu 2 TV: TKV09019992-20000, Lầu 2 TV: TKV09020002-3 |
4 | | Tiếng Việt 1 : Sách giáo viên. T.1 / Nguyễn Minh Thuyết tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Hoàng Hòa Bình,... [và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất, có chỉnh lí. - TP. HCM : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2021. - 251 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 372.6071 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000806-10 |
5 | | Tiếng Việt 1. T.1 / Bùi Mạnh Hùng tổng chủ biên ; Nguyễn Thị Ly Kha chủ biên ; Nguyễn Lương Hải Như,... [và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 187 tr. : Minh họa màu ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 372.6071 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000410-4 |
6 | | Tiếng Việt 1. T.1 / Nguyễn Minh Thuyết tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Hoàng Hòa Bình,... [và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ ba. - TP. HCM : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2023. - 172 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 372.6071 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001311-5 |
7 | | Tiếng Việt 1. T.2 / Bùi Mạnh Hùng tổng chủ biên; Nguyễn Thị Ly Kha chủ biên ; Nguyễn Thành Ngọc Bảo,... [và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ ba. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 187 tr. : Minh họa màu ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 372.6071 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000450-4 |
8 | | Tiếng Việt 2. T.1 / Nguyễn Thị Ly Kha chủ biên ; ... [và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 156 tr. : Minh họa màu ; 24 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 372.6071 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000485-9 |
9 | | Tiếng Việt 2. T.2 / Nguyễn Thị Ly Kha chủ biên ; Nguyễn Thành Ngọc Bảo,... [và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 148 tr. : Minh họa màu ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 372.6071 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002134-8 |
10 | | Tiếng Việt 3. T.1 / Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly đồng chủ biên ; Trần Văn Chung, ... [và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 144 tr. : Minh họa màu ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 372.6071 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000611-5 |
11 | | Tiếng Việt 3. T.2 / Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly đồng chủ biên ; ... [và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 136 tr. : Minh họa màu ; 24 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 372.6071 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000061-5 |
12 | | Tiếng Việt 4. T.1 / Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly đồng chủ biên ; ... [và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 152 tr. : Minh họa màu ; 24 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 372.6071 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000056-60 |
13 | | Tiếng Việt 4. T.2 / Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly đồng chủ biên ; ... [và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 139 tr. : Minh họa màu ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 372.6071 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002205-9 |