1 |  | Giá trị - định hướng giá trị nhân cách và giáo dục giá trị / Nguyễn Quang Uẩn, Nguyễn Thạc, Mạc Văn Trang . - H. : [k. Nxb.] , 1995. - 204tr. ; 21cm Mã xếp giá: 370.153 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022315 |
2 |  | Hoạt động - giao tiếp - nhân cách / Hoàng Anh chủ biên; Đỗ Thị Châu, Nguyễn Thạc . - In lần thứ hai. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2009. - 311 tr. : Minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 155.2 H678Đăng ký cá biệt: 2000002468-72 |
3 |  | Hoạt động - giao tiếp - nhân cách / Hoàng Anh chủ biên; Đỗ Thị Châu, Nguyễn Thạc . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2007. - 311tr. ; 21cm Mã xếp giá: 155.2 H678Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0904007-8, Lầu 2 KLF: TKD0904982, Lầu 2 TV: 2000046419-23, Lầu 2 TV: TKV09020548-50, Lầu 2 TV: TKV09020552-9, Lầu 2 TV: TKV09020562-6 |
4 |  | Hóa lí : Dùng cho sinh viên Hóa các trường đại học Tổng hợp và Sư phạm. T.1, Nhiệt động học / Trần Văn Nhân chủ biên ; Nguyễn Thạc Sửu, Nguyễn Văn Tuế . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2013. - 169 tr. : Minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 541.3 T772Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044640-4 |
5 |  | Hóa lí : Dùng cho sinh viên hóa các trường Đại học Tổng hợp và Sư phạm. T.2 / Trần Văn Nhân chủ biên; Nguyễn Thạc Sửu, Nguyễn Văn Tuế . - Tái bản lần thứ bảy. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2013. - 207tr. ;27cm Mã xếp giá: 541.3 T772Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044645-9 |
6 |  | Hóa lí : Dùng cho sinh viên hóa các trường Đại học Tổng hợp và Sư phạm. T.2 / Trần Văn Nhân chủ biên; Nguyễn Thạc Sửu, Nguyễn Văn Tuế . - Tái bản lần thứ sáu. - H. : Giáo dục, 2009. - 207tr. ;27cm Mã xếp giá: 541.3 T772Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0904434, Lầu 2 TV: 2000044635-9, Lầu 2 TV: TKV09022781, Lầu 2 TV: TKV09022786-8 |
7 |  | Kỹ năng so sánh của trẻ 4-5 tuổi và một số biện pháp hình thành chúng qua các tiết học làm quen với toán : Luận văn thạc sĩ khoa học giáo dục : 7.01.13 / Nguyễn Thành Nhân ; Nguyễn Thạc hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh, 2001. - 118 tr. : Ảnh minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 372.7 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001196, Lầu 2 KLF: 3100004401-2 |
8 |  | Kỹ năng tổ chức tiết học làm quen với môi trường xung quanh cho trẻ mẫu giáo nhỡ (4-5 tuổi) của sinh viên trường Cao đẳng Sư phạm nhà trẻ mẫu giáo : Luận án Thạc sĩ khoa học Giáo dục mầm non : 70113 / Nguyễn Thị Tam Hà ; Nguyễn Thạc hướng dẫn . - Hà Nội : Trường Đại học Sư phạm, 1997. - 113 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 372.21071 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004398 |
9 |  | Lý thuyết và phương pháp nghiên cứu sự phát triển của trẻ em / Nguyễn Thạc . - Hà Nội : Giáo dục 2003. - 342tr., 20cm Mã xếp giá: 372.218711Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006652-61, Lầu 1 TV: GT06037322-3, Lầu 1 TV: GT06037328-9 |
10 |  | Lý thuyết và phương pháp nghiên cứu sự phát triển của trẻ em / Nguyễn Thạc . - In lần thứ hai. - Hà Nội : Đại học sư phạm; 2006. - 342 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 372.218711Đăng ký cá biệt: 2000018710-3 |
11 |  | Quốc âm thi tập / Nguyễn Trãi ; Nguyễn Thạch Giang phiên khảo và chú giải . - Huế : Thuận Hóa, 2000. - 377tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.92281 Đăng ký cá biệt: : KHXH23000354 |
12 |  | Tâm lí học sư phạm đại học / Nguyễn Thạc chủ biên; Phạm Thành Nghị . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 207 tr. ; 21cm Mã xếp giá: 155.6 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006400-2 |
13 |  | Tâm lí học sư phạm đại học / Nguyễn Thạc chủ biên; Phạm Thành Nghị . - H. : Đại học Sư phạm, 2008. - 207tr. ; 21cm Mã xếp giá: 155.6 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000004315-24, Lầu 1 TV: GT09046279, Lầu 1 TV: GT09046281-4, Lầu 1 TV: GT09046286-7, Lầu 1 TV: GT09046291, Lầu 1 TV: GT09046294 |
14 |  | Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam. T.1. Q.1, Từ vần A-K / Nguyễn Thạch Giang . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2010. - 920 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.92203 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012117 |
15 |  | Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam. T.1. Q.2, Từ vần L - Y / Nguyễn Thạch Giang . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2010. - 1044 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.92203 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012120 |
16 |  | Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam. T.2. Q.1, Từ vần A - K / Nguyễn Thạch Giang . - H. : Văn hóa thông tin, 2010. - 695 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.92203 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012119 |
17 |  | Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam. T.2. Q.2, Từ vần L - Y / Nguyễn Thạch Giang . - H. : Văn hóa thông tin, 2010. - 967 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.92203 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012118 |
18 |  | Tinh tuyển văn học Việt Nam. T.5 - Q.1, Văn học thế kỷ XVIII / Nguyễn Thạch Giang chủ biên . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2004. - 919 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 895.922 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000038709 |
19 |  | Tinh tuyển văn học Việt Nam. T.5 - Q.2, Văn học thế kỷ XVIII / Nguyễn Thạch Giang chủ biên . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2004. - 1021 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 895.922 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000038705 |
20 |  | Tích cực hóa hoạt động nhận thức của học sinh thông qua dạy hình học 8 : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 60.14.01.11 / Nguyễn Thạch Truyện ; Lê Xuân Trường hướng dẫn khoa học . - Nghệ An : Trường Đại học Vinh, 2014. - 109 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 516.0712 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100000290 |
21 |  | Từ điển Hóa học phổ thông/ Nguyễn Thạc Cát [và nh. ng. khác] . - H.: Giáo dục, 2001. - 320tr.: 20cm Mã xếp giá: 540.03 T88Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007902, Lầu 2 TV: 2000044722-5 |
22 |  | Từ ngữ điển cố văn học/ Nguyễn Thạch Giang, Lữ Huy Nguyên . - H.: Văn học, 1998. - 1164tr.,26cm Mã xếp giá: 803 N573 GĐăng ký cá biệt: 2000001122, 2000021717, Lầu 2 KLF: 2000009286 |