1 | | Dạy học sinh học ở trường trung học cơ sở : Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ Cao đẳng sư phạm. T. 1 / Nguyễn Quang Vinh chủ biên ; Trần Đăng Cát . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 132 tr. ; 26 cm Mã xếp giá: 570.0711 N573 V78Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000010259-68, Lầu 1 TV: GT05006575-7, Lầu 1 TV: GT05006580-8, Lầu 1 TV: GT05006590-8, Lầu 1 TV: GT05006600-3, Lầu 1 TV: GT05006606-13, Lầu 1 TV: GT05025744, Lầu 1 TV: GT05025746, Lầu 1 TV: GT05025749-50, Lầu 1 TV: GT05025752 |
2 | | Dạy học sinh học ở trường trung học cơ sở: Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ Cao đẳng Sư phạm. T. 2 / Nguyễn Quang Vinh . - Tái bản lần thứ nhất . - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 131 tr. ; 26 cm Mã xếp giá: 570.0711 N573 V78Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000010269-78 |
3 | | Giáo trình phương pháp dạy học sinh học ở trung học cơ sở : Sách dành cho Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Quang Vinh chủ biên, Trần Bá Hoành . - H. : Đại học Sư phạm , 2007. - 152tr. ; 24cm Mã xếp giá: 570.071 N573 V78Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000010492-500, Lầu 1 TV: GT07042643-6, Lầu 1 TV: GT07042650-1, Lầu 1 TV: GT07042653-6, Lầu 1 TV: GT07042658-60, Lầu 1 TV: GT07042662-3, Lầu 1 TV: GT07042665, Lầu 1 TV: GT07042667-71, Lầu 1 TV: GT07042673-8, Lầu 1 TV: GT07042681-92 |
4 | | Hồn quê Việt, như tôi thấy... / Nguyễn Quang Vinh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 364tr. ; 21cm Mã xếp giá: 398.09597 N573 V78Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV19040110 |
5 | | Kết quả điều tra về vai trò của nhà trường trong việc hình thành và phát triển nhân cách con người Việt Nam / Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Quang Vinh . - H. : [k.Nxb.] , 1995. - 176tr.: biểu đồ ; 20cm Mã xếp giá: 370.114 H678 N58Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022304 |
6 | | Phương pháp dạy học môn Sinh học ở Trung học cơ sở. T.1 / Nguyễn Quang Vinh ch. b. ; Cao Gia Nức, Trần Đăng Cát . - Hà Nội : ĐH Sư phạm, 2005. - 229 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 570.0711 N573 V78Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000010445-50, Lầu 1 TV: 1000011027, Lầu 1 TV: GT05032935-53, Lầu 1 TV: GT05032957-70, Lầu 1 TV: GT05032972, Lầu 1 TV: GT05032974-7, Lầu 1 TV: GT05032979-83 |
7 | | Phương pháp dạy học môn Sinh học ở Trung học cơ sở. T.1 / Nguyễn Quang Vinh ch. b. ; Cao Gia Nức, Trần Đăng Cát . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : ĐH Sư phạm, 2008. - 229 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 570.0711 N573 V78Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000010451-3, Lầu 1 TV: GT16051986, Lầu 1 TV: GT16051988 |
8 | | Phương pháp dạy học môn Sinh học ở Trung học cơ sở. T.2 / Nguyễn Quang Vinh ch. b. ; Trần Bá Hoành . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : ĐH Sư phạm, 2008. - 171 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 570.0711 N573 V78Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT16051990-4 |
9 | | Quản lý biển / Lê Đức Tố chủ biên; Hoàng Trọng Lập, Trần Công Trực, Nguyễn Quang Vinh . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004. - 204 tr Mã xếp giá: 551.46 L433 T63Đăng ký cá biệt: : KHMT22000114 |
10 | | Rèn kĩ năng sử dụng tiếng Việt : Giáo trình chính thức đào tạo giáo viên tiểu học hệ CĐSP và SP 12+2 / Đào Ngọc, Nguyễn Quang Vinh . - Tái bản lần thứ 1 . - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 319 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 495.92207 Đ211 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05020713-38, Lầu 1 TV: GT05020744-61, Lầu 1 TV: GT05030764 |
11 | | Sinh học 8 : Sách giáo viên / Nguyễn Quang Vinh tổng chủ biên ; Trần Đăng Cát, Đỗ Mạnh Hùng . - Hà Nội : Giáo dục, 2004. - 264 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 570.0711 N573 V78Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05006245-55, Lầu 1 TV: GT05006259-60, Lầu 1 TV: GT05006262, Lầu 1 TV: GT05006264-7, Lầu 1 TV: GT05006269, Lầu 1 TV: GT05006271-4, Lầu 1 TV: GT05006276-81, Lầu 1 TV: GT05006283-4, Lầu 1 TV: GT05006286-8, Lầu 1 TV: GT05031210-1 |
12 | | Sinh học 9 / Nguyễn Quang Vinh tổng chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 2005. - 200 tr. : Tranh màu ; 24 cm Mã xếp giá: 570.07 S617Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05025861, Lầu 1 TV: GT05025863-4, Lầu 1 TV: GT05025866-81, Lầu 1 TV: GT05025883-4, Lầu 1 TV: GT05025886-9, Lầu 1 TV: GT05025891-2, Lầu 1 TV: GT05025894-9, Lầu 1 TV: GT05025901-3, Lầu 1 TV: GT05025905, Lầu 1 TV: GT05025908-9 |
13 | | Sinh học 9 :sách giáo viên/ Nguyễn Quang Vinh tổng chủ biên và [nh.ng.khác] . - H.: Giáo dục, 2005. - 220tr., 24cm Mã xếp giá: 570.0711 S617Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05028370-82, Lầu 1 TV: GT05028384, Lầu 1 TV: GT05028386-90, Lầu 1 TV: GT05028394-405, Lầu 1 TV: GT05028409-11, Lầu 1 TV: GT05028414-6, Lầu 1 TV: GT05028418-9 |
14 | | Sổ tay kiến thức sinh học trung học cơ sở / Nguyễn Quang Vinh chủ biên [và nh.ng.khác] . - H. : Giáo dục, 2003. - 483 tr. : minh họa ; 18 cm Mã xếp giá: 570.03 S676Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV11030337, Lầu 2 TV: TKV15034986, Lầu 2 TV: TKV19041863 |
15 | | Thực tập Hóa sinh học / Nguyễn Quang Vinh, Bùi Phương Thuận, Phan Tuấn Nghĩa . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007. - 129tr. ; 21cm Mã xếp giá: 572.30711 N573 V78Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0803805, Lầu 2 TV: TKV08018975-82, Lầu 2 TV: TKV12031544 |
16 | | Thực tập Hóa sinh học/ Nguyễn Quang Vinh, Bùi Phương Thuận, Phan Tuấn Nghĩa . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004. - 130tr.; 21cm Mã xếp giá: 572.30711 N573 V78Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV09020819-22 |
17 | | Trends of urbanization and suburbanization in Southeast Asia / Tôn Nữ Quỳnh Trân, ... [và nh. ng. khác] . - Ho Chi Minh City : Ho Chi Minh City General Publishing, 2012. - 328 tr. : Minh họa màu ; 24 cm Mã xếp giá: 307.760959 T794Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031622-4, Lầu 1 TV: TKN13004808-11, Lầu 1 TV: TKN13004813-39, Lầu 1 TV: TKN13004841-2, Lầu 1 TV: TKN13004844-56, Lầu 2 KLF: 2000005908 |
18 | | Văn hóa dân gian làng Vạn Ninh. Q.1 / Nguyễn Quang Vinh sưu tầm, biên khảo . - Hà Nội : Mỹ thuật, 2017. - 459 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.0959729 V217Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV18038316-7 |
19 | | Văn hóa dân gian làng Vạn Ninh. Q.2 / Nguyễn Quang Vinh sưu tầm, biên khảo . - Hà Nội : Mỹ thuật, 2017. - 435 tr. : Minh họa màu ; 21 cm Mã xếp giá: 398.0959729 V217Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV18039077-8 |
20 | | Văn hóa dân gian người Việt ở Nam Bộ / Thanh Phương, Hồ Lê, Huỳnh Lứa, Nguyễn Quang Vinh . - Hà Nội : Thời đại, 2012. - 379 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.09597 V217Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV19039840 |