1 | | Định hướng giá trị nghề dạy học của sinh viên trường Cao đẳng sư phạm Đồng Nai : Luận văn Thạc sĩ Tâm lý học : 5.1301 / Phạm Thị Hương ; Nguyễn Quang Uẩn hướng dẫn . - Hà Nội, 1998. - 126 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 378.59775 P534 H96Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004403 |
2 | | Giao tiếp sư phạm trong giáo dục đặc biệt : Tài liệu tham khảo / Nguyễn Quang Uẩn . - Tp. Hồ Chí Minh, 2003. - 29 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 371.9 N573 U11Đăng ký cá biệt: 2000013101 |
3 | | Giá trị - định hướng giá trị nhân cách và giáo dục giá trị / Nguyễn Quang Uẩn, Nguyễn Thạc, Mạc Văn Trang . - H. : [k. Nxb.] , 1995. - 204tr. ; 21cm Mã xếp giá: 370.153 N573 U11Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022315 |
4 | | Giáo trình tâm lí học đại cương / Nguyễn Quang Uẩn chủ biên ; Nguyễn Văn Lũy, Đinh Văn Vang . - In lần thứ mười sáu. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2013. - 172 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 150.10711 N573 U11Đăng ký cá biệt: 2000002401 |
5 | | Giáo trình tâm lí học đại cương / Nguyễn Quang Uẩn chủ biên ; Nguyễn Văn Lũy, Đinh Văn Vang . - Tái bản lần thứ 31. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 172 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 150.10711Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006377-81 |
6 | | Giáo trình tâm lí học đại cương / Nguyễn Quang Uẩn chủ biên ; Nguyễn Văn Lũy, Đinh Văn Vang . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2020. - 172 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 150.10711 N573 U11Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000004058, Lầu 1 TV: 1000004354 |
7 | | Giáo trình tâm lí học đại cương : Dùng cho các trường Đại học Sư phạm / Nguyễn Xuân Thức chủ biên ; Nguyễn Quang Uẩn, ...[và nh.ng.khác] . - In lần thứ 5. - H. : ĐH Sư phạm, 2009. - 271 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 150.10711 G434Đăng ký cá biệt: 2000002393-8 |
8 | | Giáo trình tâm lí học đại cương : Dùng cho các trường Đại học sư phạm / Nguyễn Xuân Thức chủ biên ; Nguyễn Quang Uẩn, ...[và nh.ng.khác] . - H. : ĐH Sư phạm, 2006. - 272 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 150.10711 G434Đăng ký cá biệt: 2000002390-2 |
9 | | Giáo trình tâm lí học lứa tuổi và tâm lí học sư phạm : Dành cho các trường Sư phạm đào tạo Giáo viên THCS / Nguyễn Kế Hào ch.b . - Hà Nội : ĐH Sư phạm, 2004. - 129 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 370.15 N573 U11Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000151, Lầu 1 TV: 1000006135-50, Lầu 1 TV: GT05016515-7, Lầu 1 TV: GT05016576, Lầu 1 TV: GT05016625-8, Lầu 1 TV: GT05016630-43, Lầu 1 TV: GT05016645-7, Lầu 1 TV: GT05016649, Lầu 1 TV: GT05016657, Lầu 1 TV: GT05016660, Lầu 1 TV: GT05016662, Lầu 1 TV: GT05016664-5, Lầu 1 TV: GT05016671, Lầu 1 TV: GT05016673 |
10 | | Giáo trình tâm lý học đại cương / Nguyễn Quang Uẩn ch.b.; Nguyễn Văn Lũy, Đinh Văn Lang . - In lần thứ tư có sửa chữa, bổ sung. - H. : ĐH Sư phạm , 2003. - 228tr. 24cm Mã xếp giá: 150.10711 N573 U11Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000004133, Lầu 1 TV: 1000004221-30, Lầu 1 TV: GT06037309-10, Lầu 1 TV: GT06037312-4, Lầu 1 TV: GT06037316, Lầu 1 TV: GT06037318, Lầu 1 TV: GT06037518-9 |
11 | | Giáo trình tâm lý học đại cương / Nguyễn Quang Uẩn chủ biên ; Nguyễn Văn Lũy, Đinh Văn Vang . - In lần thứ 8, có sửa chữa và bổ sung. - H. : ĐH Sư phạm, 2009. - 230 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 150.10711 N573 U11Đăng ký cá biệt: 2000002516-31 |
12 | | Hình thành kỹ năng tự phục vụ cho trẻ chậm phát triển trí tuệ trường Tiểu học Bình Minh - Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp Đại học sư phạm / Nguyễn Thị Hạnh ; Nguyễn Quang Uẩn hướng dẫn . - H., 2004. - 82, [40] tr. : Ảnh minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000556 |
13 | | Kỹ năng giải quyết tình huống sư phạm của sinh viên trường Cao đẳng sư phạm Đà Lạt - Lâm Đồng : Luận văn Thạc sỹ Tâm lý : 5.13.01 / Nguyễn Đình Chắt ; Nguyễn Quang Uẩn hướng dẫn . - H., 1998. - 115 [39] tr. : Minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 373.19 N573 C50Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004404 |
14 | | Một số biện pháp quản lý của phòng giáo dục đào tạo nhằm nâng cao kết quả giáo dục trẻ khuyết tật ở quận Bình Thạnh : Luận văn cử nhân khoa học giáo dục : 32.00 / Bùi Khoa Diệu Hương ; Nguyễn Quang Uẩn hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh, 2002. - 66,[5]tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000523, Lầu 2 KLF: 3000001858 |
15 | | Nghiên cứu trường hợp trẻ chậm phát triển trí tuệ có kèm biểu hiện hội chứng tăng động - giảm tập trung chú ý : Luận văn cử nhân khoa học giáo dục : 32.00 / Trần Phương Dung ; Nguyễn Quang Uẩn hướng dẫn . - Tp.Hồ Chí Minh, 2002. - 77, [25] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000001866 |
16 | | Phân tích tâm lý tình huống có vấn đề trong quan hệ giữa giáo viên và trẻ mẫu giáo : Luận án phó tiến sỹ Khoa học sư phạm - Tâm lý : 5.06.02 / Trần Thị Quốc Minh ; Nguyễn Ánh Tuyết, Nguyễn Quang Uẩn hướng dẫn . - H., 1996. - 174 tr. : Minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 370.15 T772 M67Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3200000016 |
17 | | Tâm lí học : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ cao đẳng và đại học sư phạm / Nguyễn Quang Uẩn chủ biên ; Nguyễn Kế Hào, Phan Thị Hạnh Mai . - H. : Giáo dục : Đại học Sư phạm, 2007. - 280 tr. : Minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 150.10711 N573 U11Đăng ký cá biệt: 2000002675-84, Lầu 1 TV: 1000004241-5 |
18 | | Tâm lí học đại cương : Giáo trình đào tạo Giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / Trần Trọng Thủy . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 192 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 150.10711Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000004164 |
19 | | Tâm lí học đại cương : Giáo trình đào tạo Giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / Trần Trọng Thủy . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 191 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 150.10711 T772 T53Đăng ký cá biệt: 2000002417-20, Lầu 1 TV: 1000004161-3, Lầu 1 TV: GT05020356-71, Lầu 1 TV: GT05020374-82, Lầu 1 TV: GT05020386-7, Lầu 1 TV: GT05020389-91, Lầu 1 TV: GT05025617, Lầu 1 TV: GT05031293-7, Lầu 1 TV: GT05033684-5, Lầu 1 TV: GT06037888-9 |
20 | | Tâm lí học đại cương : Giáo trình đào tạo Giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / Trần Trọng Thủy . - Tái bản lần thứ ba. - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 192 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 150.10711Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000004165-70 |
21 | | Tâm lí học: giáo trình đào tạo giáo viên Tiểu học hệ CĐSP và SP 12+2. T. 2 / Trần Trọng Thủy chủ biên ; Nguyễn Quang Uẩn, Lê Ngọc Lan . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 310 tr. : Minh họa ; 20 cm Mã xếp giá: 370.150711 T772 T55Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05022834-82, Lầu 1 TV: GT05033686-7 |
22 | | Tâm lý học đại cương / Nguyễn Quang Uẩn ch.b . - In lần thứ 2. - Hà Nội : Đại học quốc gia, 1997. - 220 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 150.10711 N573-U11Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000004157-9 |
23 | | Tâm lý học đại cương : Dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Quang Uẩn ch.b . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội; 1995. - 166 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 150.10711 N573 U11Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000004270-9, Lầu 1 TV: GT05020393-5, Lầu 1 TV: GT05020397-8, Lầu 1 TV: GT05020404, Lầu 1 TV: GT05021862, Lầu 1 TV: GT05021864, Lầu 1 TV: GT05033191-2, Lầu 1 TV: GT05033688, Lầu 1 TV: GT06037887 |
24 | | Tâm lý học đại cương : Giáo trình dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Quang Uẩn . - Hà Nội : ĐH Sư phạm, 2003. - 123 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 150.10711 N573 U11Đăng ký cá biệt: 2000002511-5, Lầu 1 TV: 1000004115-32, Lầu 1 TV: GT05016674-83, Lầu 1 TV: GT05016685-6, Lầu 1 TV: GT05016688, Lầu 1 TV: GT05016690-1, Lầu 1 TV: GT05016693, Lầu 1 TV: GT05016695, Lầu 1 TV: GT05016697-8, Lầu 1 TV: GT05016763-6, Lầu 1 TV: GT05016768, Lầu 1 TV: GT05016771, Lầu 1 TV: GT05016773, Lầu 1 TV: GT05017411 |