1 |  | Alexandre Yersin - Người chiến thắng bệnh dịch hạch / Henri H. Mollaret, Jacqueline Brossolet ; Nguyễn Việt Hồng dịch ; Nguyễn Quảng Tuân hiệu đính . - H. : Thông tin, 1991. - 391tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 610.92 A38Đăng ký cá biệt: 2000021089 |
2 |  | Ca trù - cung bậc tri âm / Nguyễn Quảng Tuân . - TP.Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2007. - 173tr. : chân dung, tranh ảnh (1 phần màu) ; 21cm Mã xếp giá: 782.42 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000039232 |
3 |  | Ca trù - thơ nhạc giao duyên / Nguyễn Quảng Tuân . - TP.Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2008. - 222tr. : chân dung, tranh ảnh (1 phần màu) ; 21cm Mã xếp giá: 782.42 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000039229 |
4 |  | Chữ nghĩa truyện Kiều / Nguyễn Quảng Tuân . - H. : Khoa học Xã hội, 1991. - 215 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 808.103 N5Đăng ký cá biệt: 2000021733 |
5 |  | Phan Văn Trị: Cuộc đời và tác phẩm/ Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Quảng Tuân . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 2001. - 185tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.922109Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000036452-3, Lầu 2 TV: TKV05003761-6 |
6 |  | Tìm hiểu Nguyễn Du và Truyện Kiều / Nguyễn Quảng Tuân . - H.: Nxb.Khoa học xã hội : Trung tâm nghiên cứu Quốc học, 2000. - 493tr. :chân dung, minh họa (1tờ màu); 19cm Mã xếp giá: 895.922209Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000035530-1, Lầu 2 TV: 2000036609 |
7 |  | Tổng tập văn học Việt Nam. T.13 / Nguyễn Quảng Tuân biên soạn . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2000. - 1459 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 895.922083Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000047464 |
8 |  | Từ điển truyện Lục Vân Tiên / Nguyễn Quảng Tuân, Nguyễn Khắc Thuần . - Hà Nội : Thanh niên, 2004. - 510 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.922103Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000036009 |