1 |  | Giáo trình sinh học phát triển / Nguyễn Như Khanh chủ biên; Nguyễn Văn Đính, Võ Văn Toàn . - Tái bản lần 1. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2014. - 387 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 571.8 N573Đăng ký cá biệt: : KHTN23000130 |
2 |  | Giáo trình sinh lí học thực vật : sách dành cho Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Như Khanh chủ biên; Nguyễn Lương Hùng . - H. : Đại học Sư phạm , 2007. - 356tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 580.0711 NĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000011147-56, Lầu 1 TV: GT09043928, Lầu 1 TV: GT09043930-4, Lầu 1 TV: GT09043936-40, Lầu 1 TV: GT09043942-3, Lầu 1 TV: GT09043946-9, Lầu 1 TV: GT09043951-65, Lầu 1 TV: GT09043967-74 |
3 |  | Sinh học 11 / Nguyễn Thành Đạt tổng chủ biên; Lê Đình Tuấn, Nguyễn Như Khanh . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Giáo dục, 2009. - 188tr. : minh họa màu ; 24cm |
4 |  | Sinh học 11 : Sách giáo viên / Nguyễn Thành Đạt tổng chủ biên ; Lê Đình Tuấn chủ biên ; Nguyễn Như Khanh . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Giáo dục, 2010. - 174tr. ; 24cm |
5 |  | Sinh học phát triển thực vật / Nguyễn Như Khanh . - Hà Nội : Giáo dục, 2002. - 183 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 580.071 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000011086-95, Lầu 1 TV: GT05007514, Lầu 1 TV: GT05007517, Lầu 1 TV: GT05007522-3 |
6 |  | Sinh lý học thực vật : Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hê Cao đẳng sư phạm. T. 2, Phần Thực hành / Trần Đăng Kế chủ biên, Nguyễn Như Khanh . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 79 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 580.071 T772 K24Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000011066-75, Lầu 1 TV: GT05007466-70, Lầu 1 TV: GT05007472, Lầu 1 TV: GT05007475, Lầu 1 TV: GT05007477-81, Lầu 1 TV: GT05007483-5, Lầu 1 TV: GT05007487-9, Lầu 1 TV: GT05007493-502 |
7 |  | Sinh lý học thực vật : Sách dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm. T.1, Phần Lý thuyết / Trần Đăng Kế chủ biên, Nguyễn Như Khanh . - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 152 tr. : minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 580.071 T772 K24Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000011096-105, Lầu 1 TV: GT05006813-5, Lầu 1 TV: GT05006819, Lầu 1 TV: GT05006822-4, Lầu 1 TV: GT05006826-7, Lầu 1 TV: GT05006829, Lầu 1 TV: GT05006831-2, Lầu 1 TV: GT05007457-65, Lầu 1 TV: GT05031165-6 |