1 | | Các giải pháp khoa học và công nghệ với mạng viễn thông Việt Nam / Nguyễn Ngọc San chủ biên,...[và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Bưu điện, 2008. - 515tr. : Minh hoạ màu ; 27 cm Mã xếp giá: 621.382 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV11029684-5, Lầu 2 TV: TKV16035738 |
2 | | Cơ sở ngữ văn Hán - Nôm. T.2 / Lê Trí Viễn c.b ;...[và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 1985. - 272 tr Mã xếp giá: 495.922 C6Đăng ký cá biệt: : KHXH23000621 |
3 | | Cơ sở ngữ văn Hán - Nôm. T.3, Văn bản và minh giải văn bản / Lê Trí Viễn c.b ; ...[và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 1986. - 252 tr Mã xếp giá: 495.922 C6Đăng ký cá biệt: : KHXH23000620 |
4 | | Cơ sở ngữ văn Hán - Nôm. T.4 / Lê Trí Viễn c.b ;...[và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 1983. - 257 tr Mã xếp giá: 495.922 C6Đăng ký cá biệt: : 7000000259 |
5 | | Cơ sở ngữ văn Hán Nôm T.1 / Lê Trí Viễn chủ biên, Đặng Đức Siêu, Nguyễn Ngọc San, Đặng Chí Huyền . - Hà Nội : Giáo dục, 1984. - 231 tr Mã xếp giá: 495.0711 CĐăng ký cá biệt: 7000000300 |
6 | | Cơ sở Tiếng Việt / Hữu Đạt, Trần Trí Dõi, Đào Thanh Lan . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 184 tr Mã xếp giá: 495.922 H9Đăng ký cá biệt: 7000000301 |
7 | | Giáo trình Ngữ văn Hán Nôm : Sách dùng cho Cao đẳng Sư phạm. T.2 / Đặng Đức Siêu chủ biên; Nguyễn Ngọc San . - H. : Đại học Sư phạm , 2007. - 325 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 495.07 Đ18Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006948-58, Lầu 1 TV: GT07039723-6, Lầu 1 TV: GT07039728, Lầu 1 TV: GT07039730-4, Lầu 1 TV: GT07039736-8, Lầu 1 TV: GT07039741, Lầu 1 TV: GT07039743-5, Lầu 1 TV: GT07039748-58, Lầu 1 TV: GT07039760-6, Lầu 1 TV: GT07039769-72 |
8 | | Lý thuyết chữ Nôm văn Nôm / Nguyễn Ngọc San . - H. : Đại học Sư phạm, 2003. - 576tr. : hình vẽ ; 20cm Mã xếp giá: 495.9227 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012506-10 |
9 | | Thiền tông bản hạnh / Hoàng Thị Ngọ phiên âm ; Nguyễn Ngọc San hiệu đính . - Hà Nội : Văn học, 2009. - 235 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 895.9221 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV14033902-6 |
10 | | Tiếng Việt : Giáo trình chính thức đào tạo giáo viên tiểu học hệ CĐSP và SP 12+2. T. 3 / Bùi Minh Toản, Nguyễn Ngọc San . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 240 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 495.922071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05019973, Lầu 1 TV: GT05019978-9, Lầu 1 TV: GT05019991-2, Lầu 1 TV: GT05019994-7, Lầu 1 TV: GT05020001, Lầu 1 TV: GT05020004-11, Lầu 1 TV: GT05020013-4, Lầu 1 TV: GT05020016 |
11 | | Tìm hiểu tiếng Việt lịch sử / Nguyễn Ngọc San . - Tái bản có bổ sung, sửa chữa. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2003. - 276 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.922 N5Đăng ký cá biệt: : KHXH23000252 |
12 | | Tìm hiểu về tiếng Việt lịch sử / Nguyễn Ngọc San . - Hà Nội : Giáo dục, 1993. - 172 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.922 N5Đăng ký cá biệt: 8000000002 |