1 | | Bàn về đổi mới căn bản và toàn diện giáo dục và đào tạo ở nước ta / Nguyễn Minh Đường . - T.p.Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2013 Khoa học Đại học Sài Gòn Số 17/2013,tr.13-19, |
2 | | Công nghệ : Nông nghiệp / Nguyễn Minh Đường chủ biên,Vũ Hài . - H.: Giáo dục, 2002. - 159tr.; 24cm Mã xếp giá: 635.607 N5Đăng ký cá biệt: 2000002100 |
3 | | Công nghệ 9 : Cắt may - Sách giáo viên Nguyễn Minh Đường tổng ch b; Nguyễn Thị Hạnh . - H. : Giáo dục, 2005. - 90tr. ; 24cm Mã xếp giá: 646.207 N5Đăng ký cá biệt: 2000011969-73, Lầu 1 TV: GT05028795-829 |
4 | | Công nghệ 9 : Cắt may / Nguyễn Minh Đường tổng ch b; Nguyễn Thị Hạnh . - H. : Giáo dục, 2005. - 72tr. ; 24cm Mã xếp giá: 646.207 N5Đăng ký cá biệt: 2000011964-8, Lầu 1 TV: GT05033580-99 |
5 | | Công nghệ 9 : Lắp đặt mạng điện trong nhà - Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường chủ biên; Trần Mai Thu . - H.: Giáo dục, 2005. - 87tr.; 24cm Mã xếp giá: 621.319207Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05028834-7, Lầu 1 TV: GT05028841, Lầu 1 TV: GT05028845-79 |
6 | | Công nghệ 9 : Lắp đặt mạng điện trong nhà / Nguyễn Minh Đường chủ biên ; Trần Mai Thu . - H.: Giáo dục, 2005. - 56tr.; 24cm Mã xếp giá: 621.319207Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05033460-79 |
7 | | Công nghệ 9 : sửa chữa xe đạp / Nguyễn Minh Đường chủ biên,Lê Phương Yên . - H.: Giáo dục, 2005. - 48tr.; 24cm Mã xếp giá: 629.227028Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05033540, Lầu 1 TV: GT05033545-6, Lầu 1 TV: GT05033548-69 |
8 | | Công nghệ 9 : trồng cây ăn quả / Nguyễn Minh Đường chủ biên,Vũ Hài . - H.: Giáo dục, 2008. - 72tr.; 24cm Mã xếp giá: 635.607 N5Đăng ký cá biệt: 2000002076-80, Lầu 1 TV: GT05033490-509 |
9 | | Công nghệ nấu ăn 9: Nguyễn Minh Đường chủ biên, Triệu Thị Chơi . - H.: Giáo dục, 2005. - 80tr.; 24cm Mã xếp giá: 641.51207 Đăng ký cá biệt: 2000004407-11, Lầu 1 TV: GT05033520-39 |
10 | | Công nghệ nấu ăn : sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường chủ biên, Triệu Thị Chơi . - H.: Giáo dục, 2005. - 52tr.; 24cm Mã xếp giá: 641.51207 Đăng ký cá biệt: 2000004402-6, Lầu 1 TV: GT05027998, Lầu 1 TV: GT05028005-39 |
11 | | Công nghệ sửa chữa xe đạp: sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường chủ biên,Lê Phương Yên . - H.: Giáo dục, 2005. - 48tr.; 24cm Mã xếp giá: 629.227028Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05028090, Lầu 1 TV: GT05028092-6, Lầu 1 TV: GT05028098, Lầu 1 TV: GT05028102-39 |
12 | | Công nghệ trồng cây ăn quả: sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường chủ biên,Vũ Hài . - H.: Giáo dục, 2005. - 68tr.; 24cm Mã xếp giá: 635.607 N5Đăng ký cá biệt: 2000002071-5, Lầu 1 TV: GT05028048, Lầu 1 TV: GT05028055-89 |