1 |  | 700 thí nghiệm vui : Chanh không chỉ để uống / Nguyễn Minh Hoàng biên dịch . - T.P.Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004. - 142 tr. : Minh họa ; 20 cm. - ( Bộ sách học hay hành giỏi ) Mã xếp giá: 372.35 B35Đăng ký cá biệt: 2000002144 |
2 |  | A Glossary of phonetic terms=Thuật ngữ ngữ âm/ Nguyễn Minh Tâm . - Tái bản lần thứ hai. - H.: Giáo dục, 2000. - 130tr. ; 20cm Mã xếp giá: 425.150254Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000010414 |
3 |  | Ai Cập huyền bí / Paul Brunton ; Nguyễn Hữu Kiệt dịch ; Nguyễn Minh Tiến hiệu đính . - H. : Văn hóa Thông tin, 2008. - 271tr. : tranh ảnh ; 20cm. - ( Tủ sách huyền môn ) Mã xếp giá: 916.2 B911Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000030038-43, Lầu 2 KLF: TKD1007086 |
4 |  | Anh ngữ thực hành khoa học thông tin và thư viện = Pratice English in library and information science / Nguyễn Minh Hiệp biên soạn . - In lần thứ hai (có sửa chữa và bổ sung). - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2009. - iv, 259 tr Mã xếp giá: 428.2 A596Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 |  | Á Châu huyền bí / Nguyễn Hữu Kiệt dịch ; Nguyễn Minh Tiến hiệu đính . - H. : Văn hóa Thông tin, 2008. - 279tr. ; 20cm. - ( Tủ sách huyền môn ) Mã xếp giá: 133 A111Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000046989-93, Lầu 2 KLF: TKD0904537-8, Lầu 2 TV: 2000023721-3 |
6 |  | Âm nhạc : Giáo trình dùng trong các trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học. T.1 / Nguyễn Minh Toàn, Nguyễn Hoành Thông, Nguyễn Đắc Quỳnh . - H. , 1993. - 199 tr. : Minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 780.07 N57Đăng ký cá biệt: 2000021513 |
7 |  | Âm nhạc và phương pháp dạy học : Giáo trình đào tạo giáo viên Tiểu học hệ Cao đẳng sư phạm. T. 2 / Nguyễn Minh Toàn, Nguyễn Hoành Thông . - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 460 tr. : Minh họa ; 20 cm Mã xếp giá: 372.870711Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: GT05022775-7 |
8 |  | Âm nhạc và phương pháp dạy học : Giáo trình đào tạo giáo viên Tiểu học hệ CĐSP và SP 12+2. T. 1 / Nguyễn Minh Toàn, Nguyễn Hoành Thông, Nguyễn Đắc Quỳnh . - Tái bản lần thứ nhất . - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 514 tr. : Minh họa ; 20 cm Mã xếp giá: 372.870711Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: GT05022766, Lầu 1 KLF: GT05022768-70, Lầu 1 TV: GT05030826 |
9 |  | Ban nhạc Hiếu : Các nhạc cụ dân tộc Việt Nam : Thanh La, Trống Cơm, Trống Cái, Đàn Nhị, Tiêu, Sáo Trúc, Kèn Đám ma, Đàn Bầu. Tập 2 / Đỗ Kiên Cường ; Bùi Nam thiết kế ; Nguyễn Minh Đạo ảnh bìa . - T.P.Hồ Chí Minh : Trẻ, 2009. - 16tr. : Ảnh màu minh họa ; 24cm. - ( Học sinh với thế giới âm nhạc ) Mã xếp giá: 784.1959 ĐĐăng ký cá biệt: 2000021630, Lầu 1 KLF: TKV09022571-8, Lầu 2 KLF: TKD0905952 |
10 |  | Bài tập di truyền : Sách dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng / Nguyễn Minh Công, Vũ Đức Lưu, Lê Đình Trung . - Tái bản lần thứ sáu. - H.: Giáo dục, 2008. - 159tr. ; 27cm Mã xếp giá: 576.5076 NĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 1000010884-91, Lầu 1 TV: GT09046525, Lầu 1 TV: GT09046531 |
11 |  | Bài tập di truyền : sách dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng / Nguyễn Minh Công, Vũ Đức Lưu, Lê Đình Trung . - Tái bản lần thứ ba. - Hà Nội : Giáo dục, 2003. - 159 tr. : Minh họa; 26cm Mã xếp giá: 576.5076 VĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 1000010882-3, Lầu 1 TV: GT05006548, Lầu 1 TV: GT05006550-2, Lầu 1 TV: GT05006554, Lầu 1 TV: GT05006556-7 |
12 |  | Bài tập Luật Tố tụng Hình sự : Câu hỏi và gợi ý trả lời / Đỗ Đức Hồng Hà, Hoàng Đình Chung chủ biên ; Nguyễn Minh Chiêu,...[và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Công an nhân dân, 2014. - 318 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 345.597 B1Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000024454 |
13 |  | Bài tập và bài giải nghiệp vụ ngân hàng thương mại / Nguyễn Minh Kiều . - H. : Thống kê, 2009. - 474tr. : sơ đồ, biểu đồ ; 24cm Mã xếp giá: 332.12076 Đăng ký cá biệt: 2000001269-72, 2000011081 |
14 |  | Bài tập và bài giải Thanh toán quốc tế / Nguyễn Minh Kiều chủ biên ; Võ Thị Tuyết Anh [và nh.ng. khác] biên soạn . - T.P. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2008. - 325tr. : hình vẽ ; 19cm Mã xếp giá: 332.45 B15Đăng ký cá biệt: 2000001414-7, 2000011102 |
15 |  | Bàn về đổi mới căn bản và toàn diện giáo dục và đào tạo ở nước ta / Nguyễn Minh Đường . - T.p.Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2013 Khoa học Đại học Sài Gòn Số 17/2013,tr.13-19, |
16 |  | Biên mục đề mục / Nguyễn Minh Hiệp ; Nguyễn Viết Ngoạn, Nguyễn Văn Bằng biên soạn . - Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 176 tr. : Bảng ; 24cm Mã xếp giá: 025.3 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000047033 |
17 |  | Bình luận khoa học bộ luật dân sự của nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam 2015 / Nguyễn Minh Tuấn chủ biên . - Hà Nội : Tư pháp, 2016. - 1039 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 346.597 N573 T88Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000003228-30 |
18 |  | Bồi dưỡng năng lực sử dụng công cụ, phương tiện học toán cho học sinh lớp 11, 12 trong dạy học chủ đề Thống kê thông qua khai thác và sử dụng máy tính cầm tay Casio fx- 880BTG : Luận văn thạc sĩ ngành lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán : 8140111 / Nguyễn Minh Trung ; Hoa Ánh Tường , Nguyễn Phú Lộc hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2025. - viii, 255 tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 519.50712Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004867 |
19 |  | Bồi dưỡng năng lực tự học trong dạy học Hình học Vectơ 10 cho học sinh Trung học phổ thông : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Minh Huy; Đỗ Thị Diên hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - 97 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 516 N573 HĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000001165 |
20 |  | Bức tranh / Nguyễn Minh Châu . - [Kđ.] : [Knxb.], [????]. - 17 tr Mã xếp giá: 895.922 N5Đăng ký cá biệt: : KHXH23000372 |
21 |  | Các cơ sở dữ liệu Microsoft Visual C# 2008 : lập trình căn bản và nâng cao / Trịnh Thế Tiến, Nguyễn Minh . - T.P. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2009. - 432tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 005.133 T8Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000047609-12, Lầu 2 KLF: TKD1006599 |
22 |  | Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định mua bảo hiểm xã hội tự nguyện của người dân tại Quận 10, TP. Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Quản trị Kinh doanh : 8340101 / Võ Hồng Mai; Nguyễn Minh Tâm hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - x,105, [23] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 368.4 V872Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002340 |
23 |  | Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định gửi tiền tiết kiệm của khách hàng cá nhân tại ngân hàng TMCP Xăng dầu petrolimex - chi nhánh Sài Gòn : Luận văn thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng : 60 34 02 01 / Nguyễn Minh Phong ; Trương Văn Khánh hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 98, [9] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 332.1 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002037 |
24 |  | Các yếu tố ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp trực tuyến của sinh viên trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Quản trị Kinh doanh : 8340101 / Nguyễn Minh Phương ; Lê Mai Hải hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2025. - ix, 150 tr. : minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 658.45 N573 P58Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004719 |