1 |  | Công nghệ sinh học : dùng cho sinh viên ĐH, CĐ chuyên và không chuyên ngành CNSH, giáo viên và học sinh THPT. T.2, Công nghệ sinh học tế bào / Vũ Văn Vụ, Nguyễn Mộng Hùng, Lê Hồng Điệp . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Giáo dục, 2007. - 183tr. : minh họa ; 27cm Mã xếp giá: 660.6 V986 V99Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000040948, Lầu 2 TV: TKV08018037 |
2 |  | Công nghệ sinh học : dùng cho sinh viên ĐH, CĐ chuyên và không chuyên ngành CNSH, giáo viên và học sinh THPT. T.2, Công nghệ sinh học tế bào / Vũ Văn Vụ, Nguyễn Mộng Hùng, Lê Hồng Điệp . - Tái bản lần thứ ba. - H. : Giáo dục, 2008. - 184tr. : minh họa ; 27cm Mã xếp giá: 660.6 V986 V99Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000040943-6, Lầu 2 TV: TKV09019091 |
3 |  | Công nghệ Tế bào phôi động vật/ Nguyễn Mộng Hùng . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004. - 119tr.: Minh họa; 27cm Mã xếp giá: 660.6 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000040939-42 |
4 |  | Di truyền học và cơ sở chọn giống/ Đ. Ph. Pêtrôp; Nguyễn Thị Thuận, Nguyễn Mộng Hùng d . - H.: Nông nghiệp, 1984. - 448tr.: minh họa; 22cm Mã xếp giá: 576.5 P497Đăng ký cá biệt: 2000021077-8, Lầu 2 TV: 2000041916 |
5 |  | Sinh học. T.1 / W.D. Phillips, T.J.Chilton...[và nh.ng. khác] . - Tái bản lần thứ chín. - H. : Giáo dục, 2007. - 407tr. : minh họa ; 27cm Mã xếp giá: 570.7 P564Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000041680 |
6 |  | Sinh học. T.2 / W.D. Phillips, T.J.Chilton...[và nh.ng. khác] . - Tái bản lần thứ bảy. - H. : Giáo dục , 2007. - 339tr. : minh họa ; 27cm Mã xếp giá: 570.7 P564Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000041679 |