1 | | Áp dụng một số giải pháp can thiệp thích hợp để phòng, chữa bệnh tăng huyết áp tại cộng đồng : Báo cáo kết quả nghiên cứu đề tài NCKH cấp Bộ : 6387 / Nguyễn Lân Việt chủ nhiệm đề tài . - H. , 2007. - 130tr Mã xếp giá: 616.13 N57Đăng ký cá biệt: : CSDL10000309 |
2 | | Chuyện lạ trong thế giới xanh / Nguyễn Lân Dũng . - H. : Giáo dục, 1989. - 120 tr. : minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 580 N573 DĐăng ký cá biệt: 2000021095-6 |
3 | | Đa dạng sinh học đất ngập nước : Khu bảo tồn thiên nhiên đất ngập nước Vân Long (Vanlong wetland nature reserve) / Nguyễn Lân Hùng Sơn,... [và nh.ng. khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2011. - 156 tr. : Minh hoạ ; 24 cm Mã xếp giá: 333.95 Đ11Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000025961-3 |
4 | | Em biết gì về cơ thể người ?/ Nguyễn Lân Dũng . - Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa . - H. : Giáo dục, 2001. - 139tr. : minh họa; 20cm Mã xếp giá: 611 N573 DĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05012478-81, Lầu 2 TV: TKV05012483 |
5 | | Giáo trình thực tập nghiên cứu thiên nhiên / Nguyễn Lân Hùng Sơn chủ biên ;...[và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 295 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 570.7071 GĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002669-73 |
6 | | Giải phẫu so sánh động vật có xương sống = Comparative vertebrate anatomy / Hà Đình Đức, Nguyễn Lân Hùng Sơn . - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2010. - 248tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 571.3 H111Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007973-5 |
7 | | Hoa một mùa : Toàn bộ các sáng tác thơ, truyện ngắn, kịch, và phê bình văn học bằng tiếng Pháp của Nguyễn Nhược Pháp / Nguyễn Lân Bình biên soạn . - Hà Nội : Phụ nữ, 2018. - 363 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 895.922 H6Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV23045332 |
8 | | Hỏi đáp về thế giới thực vật/ Nguyễn Lân Dũng . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1998. - 140tr.: minh họa; 20cm Mã xếp giá: 580.7 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05011145-52, Lầu 2 TV: TKV05014463, Lầu 2 TV: TKV06016374 |
9 | | Học tiếng Pháp qua trò chơi. T.1 / Nguyễn Phi Nga, Nguyễn Lân Trung . - Hà Nội : Giáo dục, 1997. - 75 p. : ill. ; 20 cm Mã xếp giá: 372.6532 NĐăng ký cá biệt: 2000000182 |
10 | | Kỷ lục mới nhất về thế giới tự nhiên và khoa học kỹ thuật / Nguyễn Lân Dũng biên soạn . - Tái bản lần 3. - Hà Nội : Phụ nữ, 2015. - 182 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 904 K99Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030976-80 |
11 | | Kỹ thuật & Thực hành massage y học phục hồi sức khoẻ & thư giãn/ Nguyễn Lân Đính . - H.: Phụ nữ; 2003. - 141tr.,26cm Mã xếp giá: 615.822 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV12031900, Lầu 2 TV: TKV19040701 |
12 | | Một số vấn đề về ngôn ngữ học đối chiếu Việt Pháp / Nguyễn Lân Trung . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006. - 273 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.922 N5Đăng ký cá biệt: : 7000000241 |
13 | | Những trang sử vẻ vang : Từ trước cuộc nội Tàu đến triều Gia Long / Nguyễn Lân biên thuật . - H. : Khoa học Xã hội, 1997. - 196 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 959.7 N585Đăng ký cá biệt: 2000023350-1 |
14 | | Tri thức là sức mạnh/ Nguyễn Lân Dũng . - H.: Thanh niên, 2003. - 230tr.: 20cm. - ( Tư vấn tuổi học đường ) Mã xếp giá: 001.1 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV19042217-8, Lầu 2 TV: TKV19042260, Lầu 2 TV: TKV19042273-4 |
15 | | Truyện kể các nhà sinh học xuất sắc : Con đường khám phá bí mật của sự sống/ Nguyễn Lân Dũng . - H. : Giáo dục, 1993. - 111tr. : minh họa; 20cm Mã xếp giá: 570.92 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05012493-7 |
16 | | Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam/ Nguyễn Lân . - H.: Văn hóa, 1989. - 323tr., 20cm Mã xếp giá: 495.922313Đăng ký cá biệt: 2000001341, Lầu 2 KLF: 2000007045, Lầu 2 TV: TKV12032251 |
17 | | Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam/ Nguyễn Lân . - Hà Nội : Văn học, 2003. - 655 tr., 21 cm Mã xếp giá: 495.922313Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012267, Lầu 2 TV: TKV15035139 |
18 | | Từ điển Tiếng Việt / Văn Tân chủ biên ; Nguyễn Lân chỉnh lí và bổ sung . - In lần thứ 3. - H. : Khoa học xã hội, 1991. - 1415 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 495.9223 VĐăng ký cá biệt: 2000001375 |
19 | | Từ điển Việt - Pháp / Lê Khả Kế, Nguyễn Lân . - In lần thứ năm (có sửa chữa). - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2007. - 1161 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 495.922341Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007053 |
20 | | Từ điển Việt - Pháp = Dictionaire Vietnamien - Francais / Lê Khả Kế, Nguyễn Lân . - In lần thứ 4, có sửa chữa. - H. : Khoa học Xã hội, 1997. - 1210 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 495.922341Đăng ký cá biệt: 2000001347 |
21 | | Từ điển Việt - Pháp = Dictionarier Vietnamien - Francais / Lê Khả Kế, Nguyễn Lân . - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1992. - 1681 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 443.95922 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007060 |
22 | | Vi sinh vật học - Tập I / Nguyễn Lân Dũng, Phạm Văn Ty, Dương Đức Tiến . - In lại lần thứ hai, có sửa chữa và bổ sung. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1980. - 593tr.: minh họa; 20cm Mã xếp giá: 579 N573 DĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05011177-8 |
23 | | Vi sinh vật học / Nguyễn Lân Dũng chủ biên; Nguyễn Đình Quyến, Phạm Văn Ty . - Tái bản lần thứ sáu. - H. : Giáo dục, 2007. - 519tr. : minh họa ; 27cm Mã xếp giá: 579.0711 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV08017999-8000 |
24 | | Vi sinh vật học / Nguyễn Lân Dũng chủ biên; Nguyễn Đình Quyến, Phạm Văn Ty . - Tái bản lần thứ tám. - H.: Giáo dục, 2009. - 519tr.: minh họa ; 27cm Mã xếp giá: 579.0711 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0904070, Lầu 2 TV: TKV09020448-56 |