Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  25  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Áp dụng một số giải pháp can thiệp thích hợp để phòng, chữa bệnh tăng huyết áp tại cộng đồng : Báo cáo kết quả nghiên cứu đề tài NCKH cấp Bộ : 6387 / Nguyễn Lân Việt chủ nhiệm đề tài . - H. , 2007. - 130tr
  • Mã xếp giá: 616.13 N573 V66
  • Đăng ký cá biệt: : CSDL10000309
  • 2 Chuyện lạ trong thế giới xanh / Nguyễn Lân Dũng . - H. : Giáo dục, 1989. - 120 tr. : minh họa ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 580 N573 D92
  • Đăng ký cá biệt: 2000021095-6
  • 3 Đa dạng sinh học đất ngập nước : Khu bảo tồn thiên nhiên đất ngập nước Vân Long (Vanlong wetland nature reserve) / Nguyễn Lân Hùng Sơn,... [và nh.ng. khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2011. - 156 tr. : Minh hoạ ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 333.95 Đ111
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000025961-3
  • 4 Em biết gì về cơ thể người ?/ Nguyễn Lân Dũng . - Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa . - H. : Giáo dục, 2001. - 139tr. : minh họa; 20cm
  • Mã xếp giá: 611 N573 D92
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05012478-81, Lầu 2 TV: TKV05012483
  • 5 Giáo trình thực tập nghiên cứu thiên nhiên / Nguyễn Lân Hùng Sơn chủ biên ;...[và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 295 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 570.7071 G434
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002669-73
  • 6 Giải phẫu so sánh động vật có xương sống = Comparative vertebrate anatomy / Hà Đình Đức, Nguyễn Lân Hùng Sơn . - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2010. - 248tr. : Minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 571.3 H111 Đ82
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007973-5
  • 7 Hoa một mùa : Toàn bộ các sáng tác thơ, truyện ngắn, kịch, và phê bình văn học bằng tiếng Pháp của Nguyễn Nhược Pháp / Nguyễn Lân Bình biên soạn . - Hà Nội : Phụ nữ, 2018. - 363 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 895.922 H678
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV23045332
  • 8 Hỏi đáp về thế giới thực vật/ Nguyễn Lân Dũng . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1998. - 140tr.: minh họa; 20cm
  • Mã xếp giá: 580.7 N573 D92
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05011145-52, Lầu 2 TV: TKV05014463, Lầu 2 TV: TKV06016374
  • 9 Học tiếng Pháp qua trò chơi. T.1 / Nguyễn Phi Nga, Nguyễn Lân Trung . - Hà Nội : Giáo dục, 1997. - 75 p. : ill. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 372.6532 N573 N57
  • Đăng ký cá biệt: 2000000182
  • 10 Kỷ lục mới nhất về thế giới tự nhiên và khoa học kỹ thuật / Nguyễn Lân Dũng biên soạn . - Tái bản lần 3. - Hà Nội : Phụ nữ, 2015. - 182 tr. : Minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 904 K99
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV17037546-50
  • 11 Kỹ thuật & Thực hành massage y học phục hồi sức khoẻ & thư giãn/ Nguyễn Lân Đính . - H.: Phụ nữ; 2003. - 141tr.,26cm
  • Mã xếp giá: 615.822 N573 Đ58
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV12031900, Lầu 2 TV: TKV19040701
  • 12 Một số vấn đề về ngôn ngữ học đối chiếu Việt Pháp / Nguyễn Lân Trung . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006. - 273 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 495.922 N573 T87
  • Đăng ký cá biệt: : 7000000241
  • 13 Những trang sử vẻ vang : Từ trước cuộc nội Tàu đến triều Gia Long / Nguyễn Lân biên thuật . - H. : Khoa học Xã hội, 1997. - 196 tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 959.7 N585
  • Đăng ký cá biệt: 2000023350-1
  • 14 Tri thức là sức mạnh/ Nguyễn Lân Dũng . - H.: Thanh niên, 2003. - 230tr.: 20cm. - ( Tư vấn tuổi học đường )
  • Mã xếp giá: 001.1 N573 D92
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV19042217-8, Lầu 2 TV: TKV19042260, Lầu 2 TV: TKV19042273-4
  • 15 Truyện kể các nhà sinh học xuất sắc : Con đường khám phá bí mật của sự sống/ Nguyễn Lân Dũng . - H. : Giáo dục, 1993. - 111tr. : minh họa; 20cm
  • Mã xếp giá: 570.92 N573 D92
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05012493-7
  • 16 Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam/ Nguyễn Lân . - H.: Văn hóa, 1989. - 323tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 495.922313 N573 L 24
  • Đăng ký cá biệt: 2000001341, Lầu 2 KLF: 2000007045, Lầu 2 TV: TKV12032251
  • 17 Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam/ Nguyễn Lân . - Hà Nội : Văn học, 2003. - 655 tr., 21 cm
  • Mã xếp giá: 495.922313 N573 L 24
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012267, Lầu 2 TV: TKV15035139
  • 18 Từ điển Tiếng Việt / Văn Tân chủ biên ; Nguyễn Lân chỉnh lí và bổ sung . - In lần thứ 3. - H. : Khoa học xã hội, 1991. - 1415 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 495.9223 V217 T16
  • Đăng ký cá biệt: 2000001375
  • 19 Từ điển Việt - Pháp / Lê Khả Kế, Nguyễn Lân . - In lần thứ năm (có sửa chữa). - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2007. - 1161 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 495.922341 L433 K24
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007053
  • 20 Từ điển Việt - Pháp = Dictionaire Vietnamien - Francais / Lê Khả Kế, Nguyễn Lân . - In lần thứ 4, có sửa chữa. - H. : Khoa học Xã hội, 1997. - 1210 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 495.922341 L433 K24
  • Đăng ký cá biệt: 2000001347
  • 21 Từ điển Việt - Pháp = Dictionarier Vietnamien - Francais / Lê Khả Kế, Nguyễn Lân . - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1992. - 1681 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 443.95922 L433 K24
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007060
  • 22 Vi sinh vật học - Tập I / Nguyễn Lân Dũng, Phạm Văn Ty, Dương Đức Tiến . - In lại lần thứ hai, có sửa chữa và bổ sung. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1980. - 593tr.: minh họa; 20cm
  • Mã xếp giá: 579 N573 D91
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05011177-8
  • 23 Vi sinh vật học / Nguyễn Lân Dũng chủ biên; Nguyễn Đình Quyến, Phạm Văn Ty . - Tái bản lần thứ sáu. - H. : Giáo dục, 2007. - 519tr. : minh họa ; 27cm
  • Mã xếp giá: 579.0711 N573 D92
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV08017999-8000
  • 24 Vi sinh vật học / Nguyễn Lân Dũng chủ biên; Nguyễn Đình Quyến, Phạm Văn Ty . - Tái bản lần thứ tám. - H.: Giáo dục, 2009. - 519tr.: minh họa ; 27cm
  • Mã xếp giá: 579.0711 N573 D92
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0904070, Lầu 2 TV: TKV09020448-56
  • 25 Vi sinh vật học / Nguyễn Lân Dũng chủ biên; Nguyễn Đình Quyến, Phạm Văn Ty . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2007. - 519tr. : minh họa ; 27cm
  • Mã xếp giá: 579.0711 N573 D92
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV08019003-6, Lầu 2 TV: TKV12031523
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    835.384

    : 95.712

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến