1 |  | Các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của học sinh về chất lượng dịch vụ đào tạo tại trường THCS - THPH Nguyễn Khuyến : Luận văn thạc sĩ Quản trị kinh doanh : 8340101 / Lê Thị Hồng ; Đỗ Phú Trần Tình hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - 100 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 373.1 L433Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002907 |
2 |  | Câu đối của Nguyễn Khuyến : Luận văn thạc sĩ Ngữ văn : 60.22.34 / Nguyễn Văn Trang ; Biện Minh Điền hướng dẫn khoa học . - Nghệ An : Trường Đại học Vinh, 2011. - 103 tr. : Minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 895.92212 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100000698 |
3 |  | Làng quê Việt Nam trong thơ Nguyễn Khuyến và Nguyễn Bính (qua cái nhìn đối sánh) : Luận văn thạc sĩ Ngữ văn : 60.22.34 / Phạm Duy Tiên ; Biện Minh Điền hướng dẫn khoa học . - Nghệ An : Trường Đại học Vinh, 2013. - 121 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 895.9221 PĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100000716 |
4 |  | Nguyễn Khuyến : tác phẩm / Nguyễn Văn Huyền s.t., b.d., g.th . - Tái bản lần thứ nhất. - T.P.Hồ Chí Minh : Nxb.TP.Hồ Chí Minh , 2002. - 657tr. ; 21cm Mã xếp giá: 895.92212092 N573Đăng ký cá biệt: 2000001350, Lầu 2 TV: 2000036409-10 |
5 |  | Nguyễn Khuyến : Tác phẩm và dư luận / Tuấn Thành, Vũ Nguyễn tuyển chọn . - Hà Nội : Văn học, 2006. - 383 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 895.922100Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000036010 |
6 |  | Nguyễn Khuyến: Về Tác gia và Tác phẩm/ Vũ Thanh tuyển chọn và giới thiệu . - Tái bản lần thứ hai . - H.: Giáo dục, 2001. - 399tr.; 24cm Mã xếp giá: 895.922109Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000035961-5, Lầu 2 TV: TKV05003608-9, Lầu 2 TV: TKV05003613, Lầu 2 TV: TKV05003616-7 |
7 |  | Nông thôn Việt Nam trong thơ Đặng Huy Trứ và Nguyễn Khuyến (một cái nhìn đối sánh) : Luận văn thạc sĩ Ngữ văn : 60.22.01.21 / Lê Thị Thu Hằng ; Biện Minh Điền hướng dẫn khoa học . - Nghệ An : Trường Đại học Vinh, 2016. - 123 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 895.9221 LĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100000720 |
8 |  | Phong cách nghệ thuật Nguyễn Khuyến (sự hình thành và những đặc trưng) / Biện Minh Điền . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2008. - 438 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.92212 Đăng ký cá biệt: 2000001355-6, 2000020942-9, Lầu 2 KLF: TKD1109935, Lầu 2 TV: 2000036411-5, Lầu 2 TV: TKV11030216-32, Lầu 2 TV: TKV11030234-45, Lầu 2 TV: TKV11030247-76, Lầu 2 TV: TKV11030278-93, Lầu 2 TV: TKV11030295-8, Lầu 2 TV: TKV11030300-9 |
9 |  | Thơ Nguyễn Khuyến / Kiều Văn tuyển chọn - giới thiệu . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1996. - 142 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 895.92212 Đăng ký cá biệt: 2000023082-6 |
10 |  | Thơ văn Nguyễn Khuyến, Trần Tế Xương . - H.: Giáo dục, 1973. - 157tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.9222 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000036592 |
11 |  | Thơ văn Nguyễn Khuyến/ Xuân Diệu giới thiệu . - H.: Văn học, 1984. - 271tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.92232 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003550 |