1 | | Các đời đế vương Trung Quốc/ Nguyễn Khắc Thuần . - H.: Giáo dục, 2002. - 399tr.: minh họa; 20cm Mã xếp giá: 951 N573 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027880-3 |
2 | | Danh tướng Việt Nam. T.1, Danh tướng trong sự nghiệp giữ nước từ đầu thế kỉ thứ X đến cuối thế kỉ XIV / Nguyễn Khắc Thuần . - Tái bản lần thứ bảy. - H. : Giáo dục, 2003. - 188 tr. : minh họa ; 20 cm Mã xếp giá: 959.703092Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028837-9 |
3 | | Danh tướng Việt Nam. T.2, Danh tướng Lam Sơn / Nguyễn Khắc Thuần . - Tái bản lần thứ bảy. - Hà Nội : Giáo dục, 2003. - 206 tr. : minh họa; 20 cm Mã xếp giá: 959.703092Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028792-3, Lầu 2 TV: TKV11030362 |
4 | | Danh tướng Việt Nam. T.2, Danh tướng Lam Sơn/ Nguyễn Khắc Thuần . - Tái bản lần thứ tư. - H.: Giáo dục, 2000. - 206tr.: minh họa; 20cm Mã xếp giá: 959.703092Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028794-8, Lầu 2 TV: TKV05001742 |
5 | | Danh tướng Việt Nam. T.3, Danh tướng trong chiến tranh nông dân thế kỉ XVIII và phong trào Tây sơn / Nguyễn Khắc Thuần . - Tái bản lần thứ năm. - Hà Nội : Giáo dục, 2003. - 343 tr. : Minh họa ; 20 cm Mã xếp giá: 959.703092Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028799-801 |
6 | | Danh tướng Việt Nam. T.3, Danh tướng trong chiến tranh nông dân thế kỉ XVIII và phong trào Tây sơn/ Nguyễn Khắc Thuần . - Tái bản lần thứ ba. - H.: Giáo dục, 2001. - 344tr.: minh họa; 20cm Mã xếp giá: 959.703092Đăng ký cá biệt: 2000023311-2, Lầu 2 KLF: TKD0502184, Lầu 2 TV: 2000028802-8 |
7 | | Danh tướng Việt Nam. Tập 1, Danh tướng trong sự nghiệp giữ nước từ đầu thế kỉ thứ X đến cuối thế kỉ XIV/ Nguyễn Khắc Thuần . - Tái bản lần thứ năm. - H.: Giáo dục, 2001. - 188tr.: minh họa; 20cm Mã xếp giá: 959.703.09Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028840-2, Lầu 2 TV: TKV05001735-6 |
8 | | Đại cương lịch sử văn hóa Việt Nam / Nguyễn Khắc Thuần . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 275 tr. : 16 trang tranh ảnh màu ; 19 cm Mã xếp giá: 909.049592Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028886-90, Lầu 2 TV: TKV05001332-3, Lầu 2 TV: TKV05001385-6, Lầu 2 TV: TKV05001390-2, Lầu 2 TV: TKV05013238, Lầu 2 TV: TKV05013240 |
9 | | Đại cương lịch sử văn hóa Việt Nam. T.2 / Nguyễn Khắc Thuần . - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 412 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 909.049592Đăng ký cá biệt: 2000023472, Lầu 2 KLF: TKD0502246-7, Lầu 2 TV: 2000028883-5 |
10 | | Lê Quý Đôn tuyển tập : In kèm nguyên tác Hán văn. T.1, Đại Việt thông sử / Lê Quý Đôn ; Nguyễn Khắc Thuần biên dịch, hiệu đính, chú thích . - H. : Giáo dục, 2007. - 644tr. ; 24cm Mã xếp giá: 959.7026 LĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028378 |
11 | | Lê Quý Đôn tuyển tập : In kèm nguyên tác Hán văn. T.2, Phủ biên tạp lục, Phần 1 (Các quyển 1,2,3) / Lê Quý Đôn ; Nguyễn Khắc Thuần biên dịch, hiệu đính, chú thích . - H. : Giáo dục, 2007. - 508tr. ; 24cm Mã xếp giá: 959.7027 LĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028397 |
12 | | Lê Quý Đôn tuyển tập : In kèm nguyên tác Hán văn. T.3, Phủ biên tạp lục, Phần 2 (Các quyển 4,5,6) / Lê Quý Đôn ; Nguyễn Khắc Thuần biên dịch, hiệu đính, chú thích . - H. : Giáo dục, 2008. - 552tr. ; 24cm Mã xếp giá: 959.7027 LĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028396 |
13 | | Lê Quý Đôn tuyển tập : In kèm nguyên tác Hán văn. T.4, Kiến văn tiểu lục, Phần 1 (Các quyển 1,2,4) / Lê Quý Đôn ; Nguyễn Khắc Thuần biên dịch, hiệu đính, chú thích . - H. : Giáo dục, 2008. - 720tr. ; 24cm Mã xếp giá: 959.702 L4Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028200 |
14 | | Lê Quý Đôn tuyển tập : In kèm nguyên tác Hán văn. T.5, Kiến văn tiểu lục, Phần 2 (Các quyển 5,6,9,10,12) / Lê Quý Đôn ; Nguyễn Khắc Thuần biên dịch, hiệu đính, chú thích . - H. : Giáo dục, 2009. - 658tr. ; 24cm Mã xếp giá: 959.702 L4Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028199 |
15 | | Ô châu cận lục / Dương Văn An; Nguyễn Khắc Thuần dịch, hiệu đính và chú giải . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 416tr. : Minh hoạ ; 24cm Mã xếp giá: 915.97 D92Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029406 |
16 | | Phan Văn Trị: Cuộc đời và tác phẩm/ Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Quảng Tuân . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 2001. - 185tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.922109Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05003759-66 |
17 | | Thế thứ các triều vua Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần . - Tái bản lần thứ 6. - H.: Giáo dục, 2000. - 151tr.: bản đồ; 20cm Mã xếp giá: 959.703 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028498-502, Lầu 2 TV: TKV05001445 |
18 | | Tiến trình văn hóa Việt Nam từ khởi thủy đến thế kỉ XIX / Nguyễn Khắc Thuần . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục , 2008. - 1024tr. : hình vẽ ; 24cm Mã xếp giá: 959.707 N5Đăng ký cá biệt: 2000002295, Lầu 2 KLF: TKD0903950, Lầu 2 TV: 2000027584-8, Lầu 2 TV: TKV09019364-7, Lầu 2 TV: TKV09019369-73, Lầu 2 TV: TKV09019375-85, Lầu 2 TV: TKV10028903 |
19 | | Từ điển truyện Lục Vân Tiên / Nguyễn Quảng Tuân, Nguyễn Khắc Thuần . - Hà Nội : Thanh niên, 2004. - 510 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.922103Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV18039056 |
20 | | Việt Nam, tư liệu tóm tắt/ Nguyễn Khắc Thuần . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2000. - 61tr. : tranh ảnh ; 20cm Mã xếp giá: 915.97 N57Đăng ký cá biệt: 2000023510, Lầu 2 TV: 2000029811-3 |
21 | | Việt sử giai thoại. T. 3, 71 giai thoại thời Trần/ Nguyễn Khắc Thuần . - Tái bản lần thứ 8. - Hà Nội : Giáo dục, 2003. - 115 tr. : minh họa ; 20 cm Mã xếp giá: 959.703 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028558 |
22 | | Việt sử giai thoại. T.1, 40 giai thoại từ thời Hùng Vương đến hết thế kỉ thứ X/ Nguyễn Khắc Thuần . - H.: Giáo dục, 1995. - 136tr.: minh họa; 20cm Mã xếp giá: 959.703 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028543-8, Lầu 2 TV: TKV05001619 |
23 | | Việt sử giai thoại. T.2, 51 giai thoại thời Lý / Nguyễn Khắc Thuần . - In lần thứ hai. - H. : Giáo dục, 1995. - 90 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 959.7023 NĐăng ký cá biệt: 2000023378 |
24 | | Việt sử giai thoại. T.2, 51 giai thoại thời Lý / Nguyễn Khắc Thuần . - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1995. - 90tr.: minh họa; 20cm Mã xếp giá: 959.703 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028454-6, Lầu 2 TV: 2000028503-9, Lầu 2 TV: 2000028559, Lầu 2 TV: TKV05001634 |