1 |  | Giáo trình văn học thế giới : Sách dành cho cao đẳng sư phạm. T. 1 / Lưu Đức Trung chủ biên,...[và nh.ng.khác] . - H.: Đại học Sư Phạm, 2007. - 332tr.; 24cm Mã xếp giá: 809 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000012625-34, Lầu 1 TV: GT09044277-9, Lầu 1 TV: GT09044283-7, Lầu 1 TV: GT09044290-1, Lầu 1 TV: GT09044294-6, Lầu 1 TV: GT09044299-319, Lầu 1 TV: GT09044321-6 |
2 |  | Giáo trình văn học thế giới : Sách dành cho cao đẳng sư phạm. T. 2 / Lưu Đức Trung chủ biên,...[và nh.ng.khác] . - H. : Đại học Sư Phạm, 2007. - 343 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 809 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000012615-24, Lầu 1 TV: GT09044327-9, Lầu 1 TV: GT09044333, Lầu 1 TV: GT09044336-9, Lầu 1 TV: GT09044341, Lầu 1 TV: GT09044343-51, Lầu 1 TV: GT09044353-62, Lầu 1 TV: GT09044365-76 |
3 |  | Lịch sử văn học Trung Quốc : Từ văn học đời Nguyên đến văn học hiện đại / Nguyễn Khắc Phi chủ biên ; Lưu Đức Trung, Trần Lê Bảo . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2014. - 283 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.1 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000008452-6 |
4 |  | Lịch sử văn học Trung Quốc. T. 1 / Dư Quan Anh chủ biên ; Lê Huy Tiêu, Lương Duy Thứ dịch ; Nguyễn Khắc Phi hiệu đính . - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa, bổ sung . - Hà Nội : Giáo dục, 1997. - 700 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 895.1 L698Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000012695-704, Lầu 1 TV: GT05021965, Lầu 1 TV: GT05025246, Lầu 1 TV: GT05025248, Lầu 1 TV: GT05025251-3 |
5 |  | Lịch sử văn học Trung Quốc. T. 2 / Lê Huy Tiêu,...[và nh.ng. khác] dịch; Nguyễn Khắc Phi hiệu đính . - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa, bổ sung . - Hà Nội : Giáo dục, 1997. - 708 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 895.1 L698Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000012554-63, Lầu 1 TV: GT05021968-9, Lầu 1 TV: GT05021971, Lầu 1 TV: GT05021974, Lầu 1 TV: GT05021978-9, Lầu 1 TV: GT05021981-3 |
6 |  | Mối quan hệ giữa Văn học Việt Nam và Văn học Trung Quốc qua cái nhìn so sánh/ Nguyễn Khắc Phi . - H.: Giáo dục, 2001. - 299tr., 20cm Mã xếp giá: 895.92209 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000035464, Lầu 2 TV: 2000038868-71 |
7 |  | Nguyễn Khắc Phi Tuyển tập / Nguyễn Khắc Phi ; Vũ Thanh tuyển chọn . - H. : Giáo dục, 2006. - 1008tr. : Chân dung, tranh ảnh ; 24cm Mã xếp giá: 895.92209 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000038837 |
8 |  | Ngữ văn 6 : Sách giáo viên. T.1 / Nguyễn Khắc Phi, ...[và nh.ng. khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 2002. - 235tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 895.922071Đăng ký cá biệt: : KHXH23000228 |
9 |  | Ngữ văn 6 : Sách giáo viên. T.2 / Nguyễn Khắc Phi, ...[và nh.ng. khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 2002. - 184tr. ; 17x24cm. - 195tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 895.922071Đăng ký cá biệt: : KHXH23000216 |
10 |  | Ngữ văn 6. T.1 / Nguyễn Khắc Phi,... [và nh. ng. khác] . - Nha Trang : Giáo dục, 2002. - 176 tr. ; minh họa, 24 cm Mã xếp giá: 895.922 N5Đăng ký cá biệt: : KHXH23000232 |
11 |  | Ngữ văn 6. T.2 / Nguyễn Khắc Phi,... [và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ năm. - Phú Yên : Giáo dục, 2007. - 179 tr. ; minh họa, 24 cm Mã xếp giá: 895.922 N5Đăng ký cá biệt: : KHXH23000231 |
12 |  | Ngữ văn 6. Tập 2 / Nguyễn Khắc Phi tổng chủ biên,..[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ mười. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 179 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 895.922071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT12050447 |
13 |  | Ngữ văn 7 : Sách giáo viên. T.1 / Nguyễn Khắc Phi, ...[và nh.ng. khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 2003. - 212tr. ; 17x24cm Mã xếp giá: 895.922071Đăng ký cá biệt: : KHXH23000214 |
14 |  | Ngữ văn 7 : Sách giáo viên. T.2 / Nguyễn Khắc Phi, ...[và nh.ng. khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 2003. - 172tr. ; 24cm Mã xếp giá: 895.922071Đăng ký cá biệt: : KHXH23000215 |
15 |  | Ngữ văn 7 : Sách giáo viên. Tập 2 / Nguyễn Khắc Phi tổng chủ biên,..[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2011. - 171 tr. ; 24 cm |
16 |  | Ngữ văn 7. T.1 / Nguyễn Khắc Phi,... [và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ chín. - Tp.Hồ Chí Minh : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 199tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 371.32 N57Đăng ký cá biệt: : KHXH23000230 |
17 |  | Ngữ văn 7. T.2 / Nguyễn Khắc Phi,... [và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ bảy. - Nha Trang : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 159tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 895.922071Đăng ký cá biệt: : KHXH23000229 |
18 |  | Ngữ văn 8 : Sách giáo viên. T.1 / Nguyễn Khắc Phi, ...[và nh.ng. khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 2004. - 188tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 895.922071Đăng ký cá biệt: : KHXH23000213 |
19 |  | Ngữ văn 8 : Sách giáo viên. T.2 / Nguyễn Khắc Phi, ...[và nh.ng. khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 2004. - 208 tr. ; 24cm Mã xếp giá: 895.922071Đăng ký cá biệt: : KHXH23000212 |
20 |  | Ngữ văn 9 : sách giáo viên- Tập Một/ Nguyễn Khắc Phi và [nh.ng khác] . - H.: Giáo dục, 2005. - 248tr.: 24cm Mã xếp giá: 895.92207 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05028680-2, Lầu 1 TV: GT05028685-91, Lầu 1 TV: GT05028695-7, Lầu 1 TV: GT05028699-707, Lầu 1 TV: GT05028709 |
21 |  | Ngữ văn 9 : Sách giáo viên. T.1 / Nguyễn Khắc Phi, ...[và nh.ng. khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 2005. - 248 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 895.922071Đăng ký cá biệt: : KHXH23000234 |
22 |  | Ngữ văn 9 : Sách giáo viên. T.2 / Nguyễn Khắc Phi, ...[và nh.ng. khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 2005. - 200tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 895.922071Đăng ký cá biệt: : KHXH23000227 |
23 |  | Từ điển thuật ngữ văn học/ Lê Bá Hán, Trần Đình Sử, Nguyễn Khắc Phi . - H.: Giáo dục, 1992. - 304tr.: 20cm Mã xếp giá: 803 L433 HĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009283-4 |
24 |  | Từ điển văn học Việt Nam. Q. 1, Từ nguồn gốc đến hết thế kỷ XIX / Lại Nguyên Ân, Bùi Văn Trọng Cường . - Tái bản lần thứ hai. - H.: Giáo dục, 1999. - 798tr.: 20cm Mã xếp giá: 895.92203 Đăng ký cá biệt: 2000001389, Lầu 2 KLF: 2000009519-20 |