1 | | 6 chiếc mũ tư duy = Six thinking hats / Edward De Bono ; Nguyễn Hữu Dũng dịch . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Thế giới ; Công ty Xuất bản và Dữ liệu ETS, 2021. - 271 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 153.42Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000704-6 |
2 | | Dân số, Môi trường, Tài nguyên / Lê Thông chủ biên ; Nguyễn Hữu Dũng . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 199 tr. : Minh họa ; 20 cm Mã xếp giá: 304.60711 L433 T49Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005034-43, Lầu 1 TV: GT05012361-73, Lầu 1 TV: GT05012376-7, Lầu 1 TV: GT05012379-80, Lầu 1 TV: GT05012382-4, Lầu 1 TV: GT05012386-90, Lầu 1 TV: GT05012392, Lầu 1 TV: GT05012395-403, Lầu 1 TV: GT05012405-8 |
3 | | Đổi mới nội dung và phương pháp giảng dạy ở tiểu học : Tài liệu BDTX chu kỳ 1997-2000 cho giáo viên tiểu học / Nguyễn Kế Hào, Nguyễn Hữu Dũng . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 167 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 372.1 N573 H25Đăng ký cá biệt: 1000002480-1, 1000002607 |
4 | | Giáo dục giới tính : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Hữu Dũng . - Tái bản lần thứ I. - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 76 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 613.960711 N573 D92Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05017134-8, Lầu 1 TV: GT05017210-32, Lầu 1 TV: GT05031330, Lầu 1 TV: GT05033710 |
5 | | Giáo dục học : Giáo trình chính thức đào tạo giáo viên tiểu học hệ CĐSP và SP 12+2 / Nguyễn Sinh Huy chủ biên ; Nguyễn Hữu Dũng . - Tái bản lần thứ ba. - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 302 tr. : Minh họa ; 20 cm Mã xếp giá: 372.010.711 N573 H99Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05018790-6, Lầu 1 TV: GT05018812-25, Lầu 1 TV: GT05033694-5 |
6 | | Giáo dục học : Giáo trình chính thức đào tạo giáo viên tiểu học hệ CĐSP và SP 12+2 / Nguyễn Sinh Huy chủ biên ; Nguyễn Hữu Dũng . - Tái bản lần thứ nhất . - Hà Nội : Giáo dục, 1997. - 301 tr. : Minh họa ; 20 cm Mã xếp giá: 372.010711 N573 H99Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05018776, Lầu 1 TV: GT05031327 |
7 | | Mặt trận Dân tộc giải phóng miền Nam Việt Nam, Liên minh các lực lượng dân tộc, dân chủ và hoà bình Việt Nam, Chính phủ Cách mạng lâm thời Cộng hoà miền Nam Việt Nam. Q.3 / Nguyễn Hữu Dũng,...[và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2018. - 783tr. : Ảnh, bảng ; 30 cm Mã xếp giá: 959.7043322 M425Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027573-4 |
8 | | Một số vấn đề cơ bản về giáo dục phổ thông trung học : Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kì 1997 - 2000 cho giáo viên PTTH & THCB / Nguyễn Hữu Dũng . - H. : Giáo dục, 1998. - 120 tr. : Minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 373.597 N573 D92Đăng ký cá biệt: 2000019929 |
9 | | Nghiên cứu thị trường lao động và định hướng nghề nghiệp của thanh niên Việt Nam hiện nay : Đề tài Khoa học độc lập cấp nhà nước : 6519 ; ĐTĐL-2003/11 : Báo cáo Tổng hợp / Nguyễn Hữu Dũng chủ nhiệm . - H. , 2004. - 223tr. : Minh hoạ Mã xếp giá: 331.12 N573 D92Đăng ký cá biệt: : CSDL10000036 |
10 | | Nhà trường trung học và người giáo viên trung học : Dùng cho các trường Đại học Sư phạm và Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Hữu Dũng . - Hà Nội : [KNxb.], 1995. - 95 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 373.5970711 N573 D91Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05018415-40, Lầu 1 TV: GT05033183, Lầu 1 TV: GT05033700-1 |
11 | | Phương pháp dạy Đạo đức : Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học hệ cao đẳng sư phạm và sư phạm 12+2 / Đặng Vũ Hoạt, Nguyễn Hữu Dũng, Lưu Thu Thủy . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 124 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 372.83 Đ182 H68Đăng ký cá biệt: : CS2LH14008950-1, : CS2LH14008953-8, Lầu 1 TV: GT05021646-9, Lầu 1 TV: GT05021660-707 |