1 |  | Bài giảng Giải tích. T.1 / Nguyễn Duy Tiến . - In lần thứ hai. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004. - 304tr. ; 24cm Mã xếp giá: 515.07 N573 T56Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000043427-31, Lầu 1 KLF: TKV05010633-4, Lầu 1 KLF: TKV05010636, Lầu 1 KLF: TKV05010641-2 |
2 |  | Các mô hình xác suất và ứng dụng. Phần 1, Xích Markov và ứng dụng / Nguyễn Duy Tiến . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 172 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 517.81 N57Đăng ký cá biệt: : TUD21000002 |
3 |  | Các mô hình xác suất và ứng dụng. Phần 3, Giải tích ngẫu nhiên / Nguyễn Duy Tiến . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 207 tr. : Hình vẽ, bảng ; 24 cm Mã xếp giá: 517.9 N573Đăng ký cá biệt: : TUD21000003 |
4 |  | Cơ sở lý thuyết Xác suất / Nguyễn Viết Phú, Nguyễn Duy Tiến . - H.: ĐH Quốc gia Hà Nội, 2004. - 387tr., 24cm Mã xếp giá: 519.2071 NĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000043940-1 |
5 |  | Luật mạnh số lớn dạng Brunk - chung đối với các dãy biến ngẫu nhiên m - phụ thuộc theo khối : Luận văn Thạc sĩ Toán học: 60.46.15 / Dương Xuân Linh ; Nguyễn Duy Tiến hướng dẫn khoa học . - Nghệ An : Trường Đại học Vinh, 2013. - 39 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 519.2 D928Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100000075 |
6 |  | Lý thuyết Xác suất / Nguyễn Duy Tiến, Vũ Việt Yên . - Hà Nội : Giáo dục, 2003. - 395 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 519.207 N5Đăng ký cá biệt: : TUD23000088 |
7 |  | Lý thuyết Xác suất / Nguyễn Duy Tiến, Vũ Việt Yên . - H.: Giáo dục, 2000. - 395tr., 20cm Mã xếp giá: 519.207 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000043923-8, Lầu 1 KLF: TKV05009603-5, Lầu 1 KLF: TKV05009610, Lầu 1 KLF: TKV05009613-9 |