| 1 |  | Bài tập đại số tuyến tính / Nguyễn Duy Thuận . - Tái bản lần thứ nhất. -  Hà Nội : Đại học sư phạm, 2011. -  300 tr., 24 cm Mã xếp giá: 512.50711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000043514
 | 
		| 2 |  | Cơ sở lý thuyết môđun và vành / Nguyễn Tiến Quang, Nguyễn Duy Thuận . - H. : Giáo dục, 2001. -  271 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 512.07 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 1000007340-2
 | 
		| 3 |  | Đại số : Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học hệ cao đẳng sư phạm và sư phạm 12+2 / Nguyễn Duy Thuận, Nguyễn Mạnh Trinh  . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. -  168 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 512.0711 NĐăng ký cá biệt:  Lầu 1 KLF: GT05021398, Lầu 1 KLF: GT05021405-12, Lầu 1 KLF: GT05021426, Lầu 1 KLF: GT05033666, Lầu 1 TV: GT05020805-20, Lầu 1 TV: GT05021393-7, Lầu 1 TV: GT05021399-404, Lầu 1 TV: GT05021413-25, Lầu 1 TV: GT05021427-41
 | 
		| 4 |  | Đại số tuyến tính / Nguyễn Duy Thuận . - Hà Nội : ĐH Sư phạm, 2003. -  397 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 512.50711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 1000009073-82, Lầu 1 KLF: GT05000550, Lầu 1 TV: GT05000541-9, Lầu 1 TV: GT05000551-80
 | 
		| 5 |  | Đại số tuyến tính : Giáo trình Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Duy Thuận chủ biên ; Phí Mạnh Ban, Nông Quốc Chinh  . - Hà Nội : ĐH Sư phạm, 2004. -  408 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 512.50711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 1000009093-102, Lầu 1 TV: GT05000481-99, Lầu 1 TV: GT05000510-30
 | 
		| 6 |  | Giáo trình lí thuyết phương trình đại số : Sách dành cho Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Duy Thuận  . - H. : Đại học Sư phạm , 2007. -  140tr. ; 24cm Mã xếp giá: 512.940711Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 1000008939-48, Lầu 1 TV: GT07038623-7, Lầu 1 TV: GT07038633, Lầu 1 TV: GT07038636, Lầu 1 TV: GT07038639, Lầu 1 TV: GT07038641-72
 | 
		| 7 |  | Giáo trình phát triển tư duy toán học trong học sinh : Sách dành cho Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Duy Thuận . - H. : Đại học Sư phạm , 2007. -  251 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 511.3071 NĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 1000008854-63, Lầu 1 KLF: GT07040498, Lầu 1 KLF: GT07040500-1, Lầu 1 KLF: GT07040504-8, Lầu 1 KLF: GT07040510-1, Lầu 1 KLF: GT07040513, Lầu 1 KLF: GT07040516, Lầu 1 KLF: GT07040518, Lầu 1 KLF: GT07040520-1, Lầu 1 TV: GT07040473-97
 | 
		| 8 |  | Toán cao cấp A1- Phần Đại số tuyến tính : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Duy Thuận  . - Tái bản lần thứ hai. -  Hà Nội : Giáo dục, 2001. -  203 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 511.0711 NĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 1000007320-9, Lầu 1 KLF: GT05000652-69, Lầu 1 KLF: GT05000671-84, Lầu 1 KLF: GT05000686-708, Lầu 1 KLF: GT05000710, Lầu 1 KLF: GT05000712-6, Lầu 1 KLF: GT05000719-20, Lầu 1 KLF: GT05000722, Lầu 1 KLF: GT05000724-32, Lầu 1 KLF: GT05000734-8, Lầu 1 KLF: GT05000740-2, Lầu 1 KLF: GT05030960
 | 
		| 9 |  | Toán và phương pháp cho trẻ làm quen với những biểu tượng sơ đẳng về toán : Giáo trình đào tạo giáo viên THSP mầm non hệ 12 + 2 / Nguyễn Duy Thuận, Trịnh Minh Loan . - Tái bản lần thứ 1. -  H. : Giáo dục, 1998. -  212 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 372.70711 Đăng ký cá biệt: : 2000020263
 | 
		| 10 |  | Toán và phương pháp cho trẻ làm quen với những biểu tượng sơ đẳng về toán : Tài liệu chính thức đào tạo giáo viên nhà trẻ - mẫu giáo hệ sư phạm 12 + 2 / Nguyễn Duy Thuận, Trịnh Minh Loan . - H. : Giáo dục, 1997. -  160 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 372.70711 Đăng ký cá biệt: : 2000020098
 |