1 | | Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Sinh học : Lớp 11 / Lê Đình Trung chủ biên; Trịnh Nguyên Giao, Nguyễn Đức Thành . - H. : Đại học Sư phạm, 2010. - 226tr. : Minh hoạ ; 24cm Mã xếp giá: 570.0712 LĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT10048475 |
2 | | Giáo trình phương pháp dạy học công nghệ trường trung học cơ sở (phần kĩ thuật nông nghiệp) : Sách dành cho Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Đức Thành chủ biên; Hoàng Thị Kim Huyền . - H. : Đại học Sư phạm, 2007. - 340 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 630.0711 NĐăng ký cá biệt: 2000002175-9, Lầu 1 TV: GT07041677-703, Lầu 1 TV: GT07041709-22 |
3 | | Kinh tế Việt Nam năm 2008 : Suy giảm và thách thức đổi mới / Nguyễn Đức Thành chủ biên . - H. : Tri thức, 2009. - 359tr. : Số liệu, biểu đồ ; 24cm. - ( Báo cáo thường niên kinh tế Việt Nam của CEPR 2009 ) Mã xếp giá: 330.09597 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000026186-7 |
4 | | Lí luận dạy sinh học : Phần đại cương / Đinh Quang Báo chủ biên ; Nguyễn Đức Thành . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 252 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 570.0711 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000010234-8, Lầu 1 TV: 1000010279-84, Lầu 1 TV: GT05006524-31, Lầu 1 TV: GT05006533-4, Lầu 1 TV: GT05006537-43, Lầu 1 TV: GT05006545-7, Lầu 1 TV: GT05025630-1, Lầu 1 TV: GT05025634, Lầu 1 TV: GT05025636-8, Lầu 1 TV: GT05025640-5, Lầu 1 TV: GT05025648 |
5 | | Lý luận dạy học Công nghệ ở trường trung học cơ sở - phần kĩ thuật nông nghiệp : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Đức Thành, Nguyễn Đức Tuấn . - H.: ĐH Sư phạm, 2005. - 276tr: minh hoạ, 24cm Mã xếp giá: 371.33 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006173-82, Lầu 1 TV: GT05032035, Lầu 1 TV: GT05032041-3, Lầu 1 TV: GT05032046-7, Lầu 1 TV: GT05032049-52, Lầu 1 TV: GT05032054-83 |
6 | | Thiết kế bài giảng Công nghệ 9 : lắp đặt mạng điện trong nhà/ Nguyễn Minh Đông chủ biên [và những ng khác] . - H.: Hà Nội, 2005. - 108tr.; 24cm |
7 | | Thiết kế bài giảng Công nghệ 9 : trồng cây ăn quả / Nguyễn Minh Đông chủ biên [và những ng khác] . - H.: Hà Nội, 2005. - 228tr.; 24cm Mã xếp giá: 635.712 N5Đăng ký cá biệt: : CS1LH19000497, 2000002098-9 |