1 | | Các thuật toán gần đúng giải bài toán cây khung với chi phí định tuyến nhỏ nhất : Luận án tiến sĩ Khoa học máy tính : 62 48 01 01 / Phan Tấn Quốc ; Nguyễn Đức Nghĩa hướng dẫn khoa học . - Hà Nội : Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, 2015. - xii, 136 tr. : Minh họa ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 004.0151 P535 Q9Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3200000001 |
2 | | Lập trình : Giáo trình cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Xuân My, Nguyễn Đức Nghĩa . - Hà Nội : ĐH Sư phạm, 2004. - 359tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 005.107.11 N573 M99Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003740-9, Lầu 1 TV: GT05014918, Lầu 1 TV: GT05014920-4, Lầu 1 TV: GT05014927, Lầu 1 TV: GT05014931-5, Lầu 1 TV: GT05014938-40, Lầu 1 TV: GT05014943-67 |
3 | | Polyme chức năng & vật liệu lai cấu trúc Nano / Nguyễn Đức Nghĩa . - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2009. - 550tr. : minh họa ; 24cm. - ( Bộ sách Chuyên khảo Ứng dụng và Phát triển Công nghệ cao ) Mã xếp giá: 620.192 N573 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV19040688 |
4 | | Toán rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa, Nguyễn Tô Thành . - In lần thứ 6. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006. - 290 tr. Mã xếp giá: 511.107 N573 N57Đăng ký cá biệt: : CNTT21000096 |
5 | | Tối ưu hóa : Quy hoạch tuyến tính và rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 192 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 519.60711 N573 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000009445-54, Lầu 1 TV: GT05001283, Lầu 1 TV: GT05001287, Lầu 1 TV: GT05001290-1, Lầu 1 TV: GT05001295, Lầu 1 TV: GT05025658-9 |