1 | | Chế độ thực dân Pháp trên đất Nam Kỳ 1859-1954. T.2 / Nguyễn Đình Tư . - T.P. Hồ Chí Minh : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2016. - 584 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 959.703 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028602-5 |
2 | | Chế độ thực dân Pháp trên đất Nam Kỳ : 1859-1954. T.1 / Nguyễn Đình Tư . - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2018. - 555 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 959.703 N5Đăng ký cá biệt: 2000000402 |
3 | | Chế độ thực dân Pháp trên đất Nam Kỳ : 1859-1954. T.1 / Nguyễn Đình Tư . - T.P. Hồ Chí Minh : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2016. - 560 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 959.703 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028606-9 |
4 | | Chế độ thực dân Pháp trên đất Nam Kỳ : 1859-1954. T.2 / Nguyễn Đình Tư . - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2018. - 583 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 959.703 N5Đăng ký cá biệt: 2000000401 |
5 | | Địa chí hành chính các tỉnh Nam Kỳ thời Pháp thuộc 1859 - 1954 / Nguyễn Đình Tư . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP.HCM, 2017. - 678 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 959.77 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027838-42 |
6 | | Đường phố thành phố Hồ Chí Minh / Nguyễn Q. Thắng, Nguyễn Đình Tư . - T.P. Hồ Chí Minh : Văn hoá Thông tin, 2001. - 1038tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 910.014 N5Đăng ký cá biệt: 2000001527, Lầu 2 TV: 2000028959 |
7 | | Gia Định - Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh dặm dài lịch sử (1698 - 2020). T.2, (1945-2020) / Nguyễn Đình Tư . - T.P.Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành Phố Hồ Chí Minh, 2022. - 887 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 959.779 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027754-5, Lầu 2 TV: TKV23045451 |
8 | | Giang sơn Việt Nam đây : Non nước Khánh Hòa (Kể cả thị xã Cam Ranh) / Nguyễn Đình Tư . - H. : Thanh niên, 2003. - 404 tr. : minh hoạ ; 19 cm. - ( Loại sách sưu khảo các tỉnh, thành năm xưa ) Mã xếp giá: 959.756 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027786-8 |
9 | | Tiểu sử và hành trạng các nhà khoa bảng Hán học Nam Bộ / Nguyễn Đình Tư . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2020. - 611 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 959.702909Đăng ký cá biệt: 2000004743, Lầu 2 TV: 2000028336-40 |
10 | | Từ điển địa danh hành chính Nam Bộ / Nguyễn Đình Tư . - H. : Chính trị Quốc gia, 2008. - 1354tr. ; 24cm Mã xếp giá: 911.59703 Đăng ký cá biệt: 2000001530, Lầu 2 KLF: 2000009588, Lầu 2 TV: 2000029153-5, Lầu 2 TV: TKV09019607-12 |
11 | | Từ điển địa danh Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh / Lê Trung Hoa chủ biên ; Nguyễn Đình Tư . - Hà Nội : Thời đại, 2011. - 720 tr ; 21 cm Mã xếp giá: 910.3 L433Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029058 |