1 | | Bài tập thực hành tâm lí học và giáo dục học : Tài liệu tham khảo cho giáo sinh các trường sư phạm mầm non / Nguyễn Ánh Tuyết chủ biên . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 1996. - 104 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 370.15 B15Đăng ký cá biệt: 2000011716 |
2 | | Chuẩn bị cho 5 tuổi vào trường phổ thông / Nguyễn Ánh Tuyết chủ biên; Lương Kim Nga, Trương Kim Oanh . - H. : Giáo dục, 1998. - 120 tr. : Minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 372.24 N57Đăng ký cá biệt: 2000018677-8 |
3 | | Chuẩn bị cho trẻ vào lớp 1 / Phạm Thị Sửu, Nguyễn Ánh Tuyết . - H. : Giáo dục, 1995. - 81 tr. : minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 372.24 P53Đăng ký cá biệt: 2000018605 |
4 | | Giáo dục học : Giáo trình đào tạo giáo viên THSP mầm non hệ 12+2 / Nguyễn Ánh Tuyết chủ biên ; Đào Thanh Âm, Đinh Văn Vang . - H. : Giáo dục, 1998. - 231 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 370 N573 TĐăng ký cá biệt: 2000011638-9 |
5 | | Giáo dục mầm non : những vấn đề lí luận và thực tiễn / Nguyễn Ánh Tuyết . - H.: Đại học Sư phạm, 2005. - 591tr.: minh họa ; 21cm Mã xếp giá: 372.21807 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022002-6, Lầu 2 TV: TKV06015581, Lầu 2 TV: TKV06015584, Lầu 2 TV: TKV06015588 |
6 | | Giáo dục mầm non: Những vấn đề lí luận và thực tiễn / Nguyễn Ánh Tuyết . - In lần thứ hai. - H.: Đại học Sư phạm, 2007. - 605 tr.: Minh họa ; 21cm Mã xếp giá: 372.21807 Đăng ký cá biệt: 2000019194-201, Lầu 2 KLF: TKD0904047, Lầu 2 TV: 2000022007-12, Lầu 2 TV: TKV09020004-9, Lầu 2 TV: TKV09020011-2, Lầu 2 TV: TKV09020015, Lầu 2 TV: TKV09020017-8, Lầu 2 TV: TKV09020020-1 |
7 | | Giáo dục trẻ mẫu giáo trong nhóm bạn bè / Nguyễn Ánh Tuyết . - H. : Giáo dục, 1987. - 66 tr. : Minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 372.21 N57Đăng ký cá biệt: 2000016145-7 |
8 | | Giáo trình sự phát triển tâm lí trẻ em lứa tuổi mầm non : Dành cho hệ cao đẳng sư phạm mầm non / Nguyễn Ánh Tuyết, Nguyễn Thị Như Mai . - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 303 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 155.4 N573Đăng ký cá biệt: : GD23000022 |
9 | | Giáo trình tâm lí học phát triển / Dương Thị Diệu Hoa chủ biên ; Nguyễn Ánh Tuyết,...[và nh.ng.khác] . - In lần thứ tám. - Hà Nội : Đại học sư phạm; 2023. - 219 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 155 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006387-91 |
10 | | Giáo trình tâm lí học phát triển / Dương Thị Diệu Hoa chủ biên ; Nguyễn Ánh Tuyết,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Đại học sư phạm; 2011. - 222 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 155 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000004289-90 |
11 | | Giáo trình tâm lí học phát triển / Dương Thị Diệu Hoa chủ biên ; Nguyễn Ánh Tuyết,...[và nh.ng.khác] . - In lần thứ tư. - Hà Nội : Đại học sư phạm; 2015. - 220 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 155 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000004291-5 |
12 | | Một số biện pháp nâng cao khả năng quan sát của trẻ 4-5 tuổi thông qua hoạt động làm quen với một số loại quả : Luận văn thạc sỹ khoa học giáo dục : 7.01.13 / Phạm Quỳnh Hương ; Nguyễn Ánh Tuyết hướng dẫn . - Nha Trang, 2001. - 75 tr. : Minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 372.21 P53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004343, Lầu 2 KLF: 3100004371-4 |
13 | | Một số biện pháp phát triển lời nói biểu cảm cho trẻ mẫu giáo 4 - 5 tuổi thông qua hoạt động kể chuyện đồng thoại : Luận văn thạc sĩ khoa học giáo dục : 7.01.13 / Võ Phan Thu Hương ; Nguyễn Ánh Tuyết hướng dẫn . - H. : Trường Đại học sư phạm Hà Nội, 2002. - 121 tr. : Ảnh minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 372.218 V8Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004388, Lầu 2 KLF: 3100004393 |
14 | | Một số đặc điểm giao tiếp của trẻ mẫu giáo trong nhóm chơi không cùng độ tuổi : Luận án phó tiến sỹ Khoa học sư phạm - Tâm lý : 05 - 06 - 05 / Lê Xuân Hồng ; Nguyễn Ánh Tuyết hướng dẫn . - H., 1996. - 108 [7] tr. : Minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 370.15 L43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3200000015 |
15 | | Phân tích tâm lý tình huống có vấn đề trong quan hệ giữa giáo viên và trẻ mẫu giáo : Luận án phó tiến sỹ Khoa học sư phạm - Tâm lý : 5.06.02 / Trần Thị Quốc Minh ; Nguyễn Ánh Tuyết, Nguyễn Quang Uẩn hướng dẫn . - H., 1996. - 174 tr. : Minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 370.15 T77Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3200000016 |
16 | | Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục mầm non / Nguyễn Ánh Tuyết chủ biên ; Lê Thị Kim Anh, Đinh Văn Vang . - In lần thứ năm. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2016. - 137 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 372.21 N57Đăng ký cá biệt: 2000016115-9 |
17 | | Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục mầm non / Nguyễn Ánh Tuyết chủ biên, Lê Thị Kim Anh, Đinh Văn Vang . - In lần thứ năm. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2012. - 138 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 372.21 N57Đăng ký cá biệt: 2000016123-7 |
18 | | Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục mầm non / Nguyễn Ánh Tuyết chủ biên, Lê Thị Kim Anh, Đinh Văn Vang . - In lần thứ năm. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2013. - 138 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 372.21 N57Đăng ký cá biệt: 2000016128-9 |
19 | | Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục mầm non / Nguyễn Ánh Tuyết chủ biên, Lê Thị Kim Anh, Đinh Văn Vang . - H. : Đại học Sư phạm, 2009. - 202 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 372.21 N57Đăng ký cá biệt: 2000016088-97 |
20 | | Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục mầm non / Nguyễn Ánh Tuyết, Lê Thị Kim Anh, Đinh Văn Vang . - H. : Đại học Sư phạm, 2006. - 250tr. : biểu đồ ; 21cm Mã xếp giá: 372.21 N57Đăng ký cá biệt: 2000016098, Lầu 2 KLF: TKD0905026, Lầu 2 TV: 2000015995 |
21 | | Tâm lí học trẻ em : Tài liệu chính thức đào tạo giáo viên nhà trẻ - mẫu giáo hệ sư phạm 12+2 / Nguyễn Ánh Tuyết . - H. : Giáo dục, 1997. - 264 tr ; 21 cm Mã xếp giá: 155.4 N573Đăng ký cá biệt: 2000002668-74 |
22 | | Tâm lý học trẻ em lứa tuổi mầm non : Từ lọt lòng đến 6 tuổi / Nguyễn Ánh Tuyết chủ biên ; Nguyễn Như Mai, Đinh Kim Thoa . - In lần thứ tám, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Đại học sư phạm, 2009. - 379 tr.; 21 cm Mã xếp giá: 155.4 N573Đăng ký cá biệt: 2000002550-8, 2000019450-5 |
23 | | Tâm lý học trẻ em lứa tuổi mầm non : Từ lọt lòng đến 6 tuổi / Nguyễn Ánh Tuyết chủ biên ; Nguyễn Như Mai, Đinh Kim Thoa . - In lần thứ tư, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Đại học sư phạm, 2006. - 379 tr.; 21 cm Mã xếp giá: 155.4 N573Đăng ký cá biệt: 2000019456-8 |
24 | | Tâm lý học trẻ em lứa tuổi mầm non : Từ lọt lòng đến 6 tuổi / Nguyễn Ánh Tuyết chủ biên ; Nguyễn Như Mai, Đinh Kim Thoa . - Xuất bản lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 1997. - 354 tr.; 21 cm Mã xếp giá: 155.4 N573Đăng ký cá biệt: 2000002367, 2000002572-96 |